Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
96,105,414
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
331
2
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
187
3
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
163
4
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
156
5
GS.TS. Trần Văn Nam
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
153
6
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
147
7
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
135
8
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
130
9
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
123
10
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
121
11
GS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
119
12
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
114
13
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
113
14
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
111
15
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
110
16
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
104
17
PGS.TS. Phạm Cẩm Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
104
18
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
100
19
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
97
20
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
93
21
93
22
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
87
23
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác
86
24
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
85
25
82
26
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
78
27
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
77
28
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
76
29
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
76
30
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
75
31
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
72
32
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
72
33
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
71
34
PGS.TS. Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Khác
71
35
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
70
36
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
70
37
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
69
38
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
68
39
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
68
40
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
67
41
66
42
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
63
43
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
63
44
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
45
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
62
46
TS. Lâm Bá Hòa
Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế
62
47
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
61
48
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm
61
49
TS. Nguyễn Minh Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
61
50
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
60
51
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
60
52
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
60
53
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
59
54
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
59
55
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
59
56
TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
58
57
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
58
58
TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
58
59
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
58
60
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
57
61
PGS.TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
57
62
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
57
63
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
56
64
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
55
65
TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
55
66
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
54
67
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
54
68
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
54
69
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
53
70
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
53
71
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
53
72
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
53
73
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
53
74
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
53
75
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
52
76
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
52
77
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
52
78
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Khác
52
79
TS. Nguyễn Hùng Vương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
52
80
51
81
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
51
82
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
51
83
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
51
84
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
50
85
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
50
86
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
50
87
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
50
88
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
49
89
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
49
90
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
49
91
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
48
92
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
48
93
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
47
94
TS. Tào Quang Bảng
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
47
95
TS. Phạm Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
46
96
TS.
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
46
97
TS. Nguyễn Minh Thông
Phòng Khoa học, SĐH và HTQT - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
46
98
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
46
99
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
46
100
PGS.TS. Giang Thị Kim Liên
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
46
101
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
46
102
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
46
103
TS. Đinh Văn Trọng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
46
104
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
45
105
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
45
106
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
45
107
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
45
108
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
44
109
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
44
110
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
44
111
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
112
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
44
113
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
43
114
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
43
115
PGS.TS. Đặng Minh Nhật
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
43
116
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
43
117
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
43
118
TS.
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
43
119
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
120
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
121
TS. Hồ Phước Tiến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
42
122
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
42
123
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
41
124
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
41
125
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
41
126
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
127
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
41
128
TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
41
129
TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
41
130
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
40
131
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
40
132
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
40
133
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
40
134
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
40
135
TS. Nguyễn Văn Triều
Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa
39
136
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
39
137
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
39
138
ThS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
39
139
TS. Trịnh Sơn Hoan
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
38
140
TS. Trần Văn Sự
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
38
141
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
38
142
PGS.TS. Lưu Trang
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
38
143
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
38
144
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
145
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
38
146
ThS. Hồ Thanh Hải
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
38
147
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
37
148
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
37
149
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
37
150
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
37
151
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
37
152
TS. Nguyễn Duy Phương
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
37
153
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
37
154
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
155
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
36
156
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
36
157
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
35
158
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
35
159
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
160
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
35
161
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
162
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
34
163
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
34
164
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
165
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
166
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
167
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
34
168
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
34
169
TS.
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
34
170
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
34
171
TS. Phan Lê Minh Tú
Bộ môn - Khoa Y Dược
33
172
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
173
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
174
TS. Nguyễn Tùng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
175
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
33
176
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
177
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
33
178
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
179
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
33
180
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
181
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
33
182
TS. Lê Trần Đức
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
33
183
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
184
ThS. Bùi Viết Cường
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
32
185
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
32
186
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
32
187
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
188
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
32
189
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
32
190
TS. Phạm Thành Hưng
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
32
191
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
32
192
TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
32
193
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
32
194
ThS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
195
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
31
196
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
31
197
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
31
198
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
199
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
31
200
TS.
Bộ môn - Khoa Y Dược
31
201
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
202
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
31
203
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Bộ môn - Khoa Y Dược
31
204
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
31
205
TS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
31
206
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
207
TS. Đinh Bá Khương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
30
208
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
30
209
PGS.TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
210
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
30
211
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
30
212
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
30
213
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
30
214
TS. Nguyễn Xuân Tiến
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
215
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
29
216
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
29
217
TS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
29
218
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
219
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
220
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
221
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
222
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
29
223
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
29
224
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
29
225
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
29
226
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
29
227
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
29
228
TS. Đặng Đức Long
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
29
229
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
29
230
PGS.TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
29
231
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
29
232
Nguyễn Hữu Thành
Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
233
TS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
28
234
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
235
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
28
236
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
28
237
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
28
238
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
28
239
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
28
240
TS. Bùi Việt Phú
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
28
241
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
242
TS.
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
243
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
27
244
TS. Nguyễn Đức Sỹ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
27
245
TS. Phạm Anh Phương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
27
246
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
247
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
248
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
27
249
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
27
250
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
27
251
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
27
252
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
27
253
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
254
TS. Lê Thị Thu Hiền
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
27
255
TS. Nguyễn Thành Đạt
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
27
256
TS. Bùi Quốc Việt
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
27
257
TS. Bùi Thị Minh Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
26
258
TS. Lưu Đức Lịch
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
259
TS. Trần Thị Phú
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
260
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
26
261
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
26
262
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
26
263
TS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
264
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
265
TS. Đặng Vinh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
26
266
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
267
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
26
268
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
26
269
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
270
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác
25
271
TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
272
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
25
273
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
25
274
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
25
275
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
276
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
277
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
278
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
25
279
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
24
280
24
281
TS. Trần Mạnh Lục
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
282
TS. Nguyễn Văn Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
283
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
284
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
24
285
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
24
286
TS.
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
24
287
PGS.TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
24
288
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
24
289
24
290
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
24
291
ThS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
292
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
293
TS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
294
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
295
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
24
296
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
24
297
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
24
298
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
299
23
300
TS. Nguyễn Đình Lầu
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
23
301
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
302
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
303
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
23
304
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
305
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
306
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
307
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
23
308
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
23
309
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
23
310
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
23
311
23
312
TS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
23
313
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
314
ThS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
315
TS. Nguyễn Thị Phương Quyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
23
316
PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
317
TS. Nguyễn Phú Thắng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
23
318
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
319
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
320
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
22
321
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
322
PGS.TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
22
323
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
22
324
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Chuyển công tác - Chuyển công tác
22
325
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
22
326
TS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
22
327
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
328
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
22
329
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
330
TS. Nguyễn Thanh Hội
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
22
331
TS. Nguyễn Linh Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
332
TS. Phạm Thị Trang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
22
333
ThS. Trần Thị Ngọc Tran
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
334
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
22
335
22
336
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
22
337
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
22
338
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
339
TS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
22
340
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
341
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
342
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
343
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
344
TS. Phan Hoàng Long
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
21
345
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
21
346
TS. Phan Minh Đức
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
21
347
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
21
348
PGS.TS. Đặng Công Thuật
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
21
349
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
350
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
21
351
TS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
21
352
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
21
353
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
21
354
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
21
355
21
356
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
21
357
TS. Huỳnh Lời
Bộ môn - Khoa Y Dược
21
358
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
21
359
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
360
TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
21
361
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
362
21
363
20
364
TS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
20
365
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
366
TS. Võ Thị Thanh Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
367
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
368
TS. Văn Hùng Trọng
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
369
TS.
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
20
370
PGS.TS. Trần Thị Xô
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
371
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
372
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
20
373
TS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Khác
20
374
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
20
375
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
20
376
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
20
377
TS. Bùi Hệ Thống
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
20
378
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
20
379
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
20
380
ThS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
381
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
382
TS. Hoàng Đình Triển
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
383
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
20
384
TS.
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
385
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
19
386
TS. Trần Đức Học
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
387
ThS. Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
388
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
389
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
19
390
19
391
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
392
ThS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
393
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
19
394
TS.
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
19
395
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
396
TS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
19
397
TS. Trần Trung Việt
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
398
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
19
399
TS.
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
19
400
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
19
401
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
19
402
TS.
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
403
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
404
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
19
405
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
19
406
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
407
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
408
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
409
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
410
TS. Nguyễn Thị Diệu Liên
Bộ môn - Khoa Y Dược
19
411
PGS.TS. Nguyễn Thế Dương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
412
TSKH. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
413
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
414
ThS. Văn Công Vũ
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
19
415
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
416
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
417
TS. Võ Duy Phúc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
418
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
19
419
TS. Đào Duy Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
420
TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
18
421
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
422
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
18
423
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
424
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
425
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
426
ThS. Hồ Phan Hiếu
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
18
427
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
428
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
18
429
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
430
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
431
TS. Nguyễn Đình Chương
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
432
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
433
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
18
434
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
435
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
18
436
ThS. Mai Văn Bảy
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
437
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
438
ThS. Phạm Thị Ngọc Ly
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
18
439
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
440
ThS. Nguyễn Chí Cường
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
18
441
18
442
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
443
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Bộ môn - Khoa Y Dược
18
444
TS.
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
445
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
446
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
447
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
448
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Chuyển công tác - Chuyển công tác
18
449
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
17
450
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
451
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
452
TS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
17
453
ThS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
17
454
ThS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
17
455
TS. Nguyễn Thị Minh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
456
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
457
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
458
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
17
459
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
460
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
461
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Chuyển công tác - Chuyển công tác
17
462
TS.
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
17
463
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
17
464
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
17
465
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
16
466
TS. Nguyễn Thị Tú Trinh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
16
467
TS. Ngô Hải Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
468
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
16
469
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
16
470
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
471
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
472
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
473
TS. Lê Thị Như Ý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
16
474
TS. Nguyễn Đức Chỉnh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
475
ThS. HOÀNG VĂN HẢI
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
16
476
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
477
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
478
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
16
479
TS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
480
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
16
481
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
482
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
483
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
484
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
16
485
ThS. Bùi Trúc Linh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
16
486
TS. Hoàng Trần Thế
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
487
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
488
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
16
489
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
15
490
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
491
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
15
492
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
15
493
TS. Trịnh Lê Huyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
15
494
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
15
495
ThS. Dương Đình Tùng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
15
496
ThS. Nguyễn Thị Minh Chi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
15
497
ThS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
498
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
15
499
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
500
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
501
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
502
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
503
TS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
504
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
505
Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
15
506
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
507
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
15
508
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
509
PGS.TS. Trần Đình Khôi Nguyên
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
15
510
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
511
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
512
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
513
TS. Trần Quang Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
514
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
515
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
516
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
15
517
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
518
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
519
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
520
Cao Trí Dũng
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế
15
521
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
15
522
TS. Nguyên Thu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
15
523
TS. Phạm Văn Trung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
524
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
525
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
14
526
TS. Từ Ánh Nguyệt
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
14
527
ThS. Phạm Thị Lấm
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
14
528
ThS. Lê Vũ Trường Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
529
14
530
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
531
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
532
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
14
533
PGS.TS. Phan Quí Trà
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
534
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
535
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
536
TS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
537
ThS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
14
538
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
539
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
540
TS. Nguyễn Phi Hùng
Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
14
541
TS. Trần Lê Nhật Quang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
542
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
543
ThS. Trần Phan Hiếu
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
14
544
TS. Bùi Bích Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
14
545
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
546
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
547
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
14
548
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
549
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
550
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
551
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
552
TS. Nguyễn Phú Sinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
553
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
554
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
555
ThS. Nguyễn Thị Triều Tiên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
14
556
ThS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
557
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
558
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
559
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
560
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
13
561
TS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
13
562
TS. Thái Thị Hồng Ân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
563
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
564
TS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
13
565
TS. Trần Quang Dần
Chuyển công tác - Khác
13
566
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
567
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
568
TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
13
569
ThS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
13
570
ThS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
13
571
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
13
572
TS. Đoàn Việt Lê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
573
ThS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
574
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
13
575
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
576
TS. Trịnh Công Duy
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
577
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
13
578
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
579
TS. Nguyễn Đức Hùng
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
580
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
13
581
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
582
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
583
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
13
584
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
585
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
13
586
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
587
TS.
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
588
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
589
TS. Nguyễn Thanh Hoài
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
590
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
13
591
ThS. PHÙNG MINH TÙNG
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
592
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
13
593
TS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
594
ThS. Nguyễn Hoàng Tùng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
13
595
TS. Nguyễn Lâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
596
TS. Trần Anh Quang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
597
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
598
12
599
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
12
600
TS. Hoàng Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
601
12
602
TS. Lê Viết Dũng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
603
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
12
604
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
605
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
606
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
607
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
608
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
609
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
610
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
12
611
TS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
612
ThS. Nguyễn Thị Lan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
613
TS. Cao Thị Xuân Phượng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
614
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
615
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
616
TS. Nguyễn Thị Xuân Trang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
617
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
618
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
619
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
620
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
621
TS. Hoàng Trọng Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
622
ThS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
12
623
TS.
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
624
Trương Thị Hoa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
625
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
626
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
627
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
12
628
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
629
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
630
TS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
12
631
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
12
632
TS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
12
633
ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
634
ThS. Trần Vĩnh An
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
635
11
636
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
637
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
11
638
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
639
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
640
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
641
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
11
642
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
643
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
644
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
645
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
646
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
647
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
11
648
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
11
649
TS.
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
11
650
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
651
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
652
TS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
653
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
654
TS.
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
655
ThS. Nguyễn Thị Bích Hường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
11
656
ThS. Huỳnh Hữu Hiền
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
657
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
658
TS. Nguyễn Đức Quận
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
659
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
660
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
661
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
662
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
663
Phạm Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
664
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
665
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
666
ThS. Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
11
667
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
668
ThS. Ngô Thị Hoàng Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
669
TS. Nguyễn Thị Thùy Dương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
11
670
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
11
671
TS. Phạm Thị Bé Loan
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
11
672
TS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
11
673
TS. Đỗ Khắc Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
11
674
TS. Trần Quỳnh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
10
675
TS. Ngô Đức Kiên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
676
ThS. Bùi Mai Cường
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
677
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
678
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
679
10
680
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
681
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
682
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
683
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
684
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
685
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
10
686
TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
10
687
ThS. Ngô Tấn Thống
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
688
TS. Đoàn Thụy Kim Phương
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
689
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
690
TS. Đỗ Thị Kim Anh
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
691
ThS. Lê Thị Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
10
692
ThS. Trần Thị Thu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
693
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
694
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
695
10
696
ThS. Đặng Bá Khắc Triều
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
697
TS. Trần Đức Mạnh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
698
ThS. Nguyễn Thị Hường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
699
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
700
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
701
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
702
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
10
703
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
704
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
705
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
706
TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
707
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
708
Võ Đức Ân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
709
TS. Phan Thanh Sơn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
10
710
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
711
KS. Phan Thanh Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
712
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
713
TS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
714
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
715
TS. Nguyễn Quang Huy
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
716
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
717
9
718
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
719
ThS. Nguyễn Văn Linh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
720
9
721
TS. Trần Thị Ngọc Vỹ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
722
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
723
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
724
TS. Dương Thị Hồng Phấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
725
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
726
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
9
727
ThS. Nguyễn Ngọc Hoài Ân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
728
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
729
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
730
TS.
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
9
731
ThS.
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
732
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
733
ThS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
9
734
TS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
735
TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
736
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
737
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
738
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
739
TS. Tăng Duệ Âu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
740
TS. Trần Thị Minh Hạnh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
741
ThS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
9
742
TS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
743
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
744
TS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
745
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
746
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
747
9
748
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
749
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
750
TS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
751
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
752
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
753
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
754
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
755
TS. Hồ Hữu Tiến
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
756
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
757
TS. Nguyễn Ngọc Châu
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
758
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
759
TS. Phạm Kim Sơn
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
760
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
9
761
ThS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
762
TS. Trần Thảo An
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
763
TS. Lê Phước Cửu Long
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
764
ThS. Trương Thị Viên
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
765
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
9
766
TS. Đặng Quang Hải
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
767
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
768
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
769
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
770
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
9
771
ThS. Trịnh Thị Nguyệt
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
9
772
TS. Nguyễn Xuân Bảo
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
773
TS. Nguyễn Kim Minh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
774
TS. Lò Văn Pấng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
775
TS.
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
776
TS. Lê Quốc Chơn
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
777
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
778
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
779
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
780
8
781
ThS. Dương Hạnh Tiên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
782
ThS. Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
8
783
Đinh Trần Thanh Mỹ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
784
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
8
785
ThS. Lương Ánh Linh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
786
ThS. Nguyễn Thị Kiều Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
787
ThS.
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
788
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
789
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
790
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
791
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
792
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
793
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
794
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
795
TS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
796
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
8
797
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
8
798
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
799
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
800
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
801
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
802
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
803
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
804
TS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
805
TS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
8
806
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
807
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
808
Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
809
ThS. Đào Thị Ly Sa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
8
810
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
811
TS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
812
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
813
TS. Phùng Nam Phương
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
814
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
8
815
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
816
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
817
ThS. Phan Quốc Toản
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
818
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
819
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
8
820
TS. Nguyễn Lan Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
8
821
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
822
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
823
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
824
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
825
ThS. Lê Minh Hiệp
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
826
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
827
8
828
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
829
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
830
ThS. Nguyễn Đăng Trình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
831
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
7
832
TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
833
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
7
834
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
835
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
836
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
837
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
838
TS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
7
839
TS. Trịnh Xuân Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
840
TS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
841
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
842
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
843
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
844
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
845
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
846
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
847
ThS. Trần Thái Anh Âu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
848
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
849
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
850
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
851
TS. Phùng Văn Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
852
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
853
TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
854
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
855
ThS.
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
856
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
7
857
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
7
858
TS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
7
859
TS. Nguyễn Trúc Thuyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
860
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
7
861
7
862
ThS. Trần Vũ Mai Yên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
863
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
864
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
865
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
866
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
867
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
868
ThS. Trần Đình Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
869
TS. Cao Xuân Tuấn
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
870
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
871
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
7
872
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
873
TS. Lê Kỷ
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
874
7
875
ThS. Nguyễn Văn Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
876
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
877
Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
7
878
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
879
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
880
TS. Nguyễn Sỹ Thìn
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
881
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
882
TS. Lý Quỳnh Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
883
ThS. Bùi Thị Xuyến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
884
ThS. Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
885
TS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
886
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
887
TS. Trịnh Thúy Hường
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
888
TS. Trương Huỳnh Nga
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
889
ThS. Hà Thị Hân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
890
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
891
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
7
892
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
893
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
7
894
ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh
Bộ môn - Khoa Y Dược
7
895
ThS. Ngô Thanh Vũ
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
896
TS. Lê Thị Ngọc Phương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
897
Võ Thị Giang
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
898
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
899
TS. Phan Thị Hằng Nga
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
900
ThS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
901
ThS. Nguyễn Thu Hằng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
902
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
903
TS. Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
904
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
905
TS. Chử Văn Tiệp
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
906
ThS. Lê Mạnh Linh
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
907
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
908
Nguyễn Văn Đông
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
909
TS.
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
910
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
6
911
TS. Nguyễn Lê Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
912
Nguyễn Hữu Nguyên Xuân
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
6
913
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
6
914
TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
915
TS. Bùi Huỳnh Nguyên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
6
916
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
6
917
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
918
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
919
ThS. Dương Thị Tuyết
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
920
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
921
ThS. Nguyễn Tiến Lương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
922
TS. Nguyễn Hồng Cử
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
923
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
924
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
925
TS. Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
926
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
927
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
6
928
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
929
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
930
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
931
6
932
6
933
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
934
TS.
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
935
TS. Trần Thế Vũ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
936
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
937
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
938
ThS. Nguyễn Văn Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
939
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
6
940
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
941
TS. Võ Hồng Tâm
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
6
942
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
6
943
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
944
ThS. Lê Thị Ngọc Hà
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
945
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
946
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
947
TS. Trần Đức Long
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
948
ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
949
ThS. Đỗ Trần Hà Linh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
950
TS. Đinh Thị Phượng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
951
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
952
6
953
ThS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
6
954
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
955
ThS. Lê Hữu Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
956
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
957
TS. Tăng Anh Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
958
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
959
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
6
960
6
961
6
962
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
963
ThS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
964
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
965
6
966
ThS. Lê Đức Châu
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
967
ThS. Đào Thị Anh Thư
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
968
5
969
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
970
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
971
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
972
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
973
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
5
974
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
975
5
976
5
977
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
978
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
979
ThS. Trần Quang Khải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
980
5
981
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
982
5
983
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
984
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
985
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
986
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
987
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
988
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
989
ThS. Võ Thị Vỹ Phương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
990
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
991
ThS. Hà Quốc Pháp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
992
ThS. Vũ Thị Thương
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
993
ThS. Lê Hà Như Thảo
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
994
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
995
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
996
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
997
TS. Trần Ngô Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
998
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
999
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1000
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1001
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1002
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1003
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
5
1004
TS. Hồ Mạnh Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1005
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1006
ThS. Nguyễn Văn Hân
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1007
ThS. Lê Văn Lạc
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1008
TS. Huỳnh Ngọc Hùng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
5
1009
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1010
TS. Lê Tấn Duy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1011
ThS. Lê Đức Tâm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1012
ThS. Nguyễn Xuyên
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1013
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1014
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1015
TS. Đỗ Hồng Hạnh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1016
TS. Đặng Ngọc Thành
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1017
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1018
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
5
1019
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
1020
ThS. Mai Thị Phương Thảo
Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế
5
1021
ThS. Ngô Lê Quân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1022
Phan Liễn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
5
1023
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1024
ThS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
5
1025
Huỳnh Trúc Giang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1026
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
5
1027
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1028
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1029
ThS. Nguyễn Chí Thiện
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
1030
TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
1031
ThS. Nguyễn Kim Cường
Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1032
ThS. Ninh Khánh Chi
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1033
ThS. Đỗ Anh Vũ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1034
ThS. Nguyễn Công Danh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
4
1035
ThS. Lê Văn Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
1036
ThS. Phan Thị Thanh Vân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1037
ThS. Lê Thị Phương Uyên
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
4
1038
Trần Phước Dinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1039
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1040
ThS. Trần Hữu Thuần
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1041
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1042
ThS. Lê Thị Minh Trang
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1043
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1044
ThS. Trương Duy Nhật Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1045
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
1046
ThS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
1047
ThS. Bùi Phan Nhã Khanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1048
ThS. Lê Thị Kim Yến
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1049
ThS. Đoàn Minh Thu
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1050
ThS. Nguyễn Hải Như
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1051
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1052
4
1053
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1054
ThS.
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1055
ThS. Phạm Hữu Thật
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1056
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1057
TS. Trần Thiện Vũ
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1058
ThS. Trần Thị Hà Vân
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1059
ThS. Phan Thị Thanh Thúy
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1060
Lê Hữu Linh Viễn
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1061
ThS.
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1062
ThS. Đinh Thị Hoàng Triều
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1063
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1064
ThS. Lê Thị Phi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1065
4
1066
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
1067
ThS. Trần Quốc Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1068
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1069
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1070
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1071
ThS. Huỳnh Phương Đông
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1072
ThS. Trịnh Thị Trinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1073
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1074
4
1075
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1076
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1077
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
1078
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1079
4
1080
TS. Phạm Thị Đoan Trinh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
4
1081
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1082
ThS. Lê Thị Hằng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
1083
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1084
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1085
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1086
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1087
ThS. Mai Vân Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1088
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
1089
ThS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1090
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1091
ThS. Nguyễn Bình Nam
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
1092
4
1093
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1094
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1095
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
4
1096
TS. Nguyễn Thị Thu Hồng
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
1097
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1098
ThS. Nguyễn Thị Hằng
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1099
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1100
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1101
4
1102
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1103
ThS. Trần Thị Thanh Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
1104
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1105
4
1106
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1107
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1108
TS. Trần Nguyễn Trâm Anh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1109
ThS. Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1110
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1111
ThS. Đỗ Hoàng Ngân Mi
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1112
ThS.
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1113
4
1114
4
1115
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1116
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược
4
1117
4
1118
ThS. Duong Dinh Nghia
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1119
ThS. Lê Mỹ Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1120
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1121
3
1122
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1123
ThS. Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
1124
3
1125
3
1126
ThS. Thái Quỳnh Châu
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1127
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1128
3
1129
3
1130
3
1131
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1132
TS. Ngô Quang Vinh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1133
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1134
ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1135
3
1136
3
1137
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1138
Đinh Nguyễn Khánh Phương
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1139
TS. Nguyễn Văn Thiên Ân
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1140
ThS. Lê Thị Hiền
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
1141
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1142
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1143
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1144
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1145
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1146
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1147
ThS. Trần Thanh Bình
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1148
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1149
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
1150
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1151
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
1152
ThS. Đinh Thị Thanh
Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1153
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1154
ThS. Đinh Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1155
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1156
ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1157
ThS. Hoàng Phan Thanh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1158
ThS.
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
3
1159
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1160
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1161
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1162
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1163
ThS. Trần Uyên Trang
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1164
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1165
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1166
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1167
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1168
ThS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1169
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1170
ThS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
1171
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1172
TS. Lê Thị Thu Huyền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1173
ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1174
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1175
TS. Lê Viết Nhiệm
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
3
1176
ThS.
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1177
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1178
BS. Lê Thị Hải Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1179
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1180
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1181
ThS. Huỳnh Đức Trí
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1182
ThS. Trương Lê Bích Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1183
ThS. Võ Văn Lường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1184
TS. Nguyễn Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1185
Trần Thị Tuyết
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1186
TS. Vũ Thị Trà
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1187
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1188
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1189
ThS. Võ Thị Minh Trí
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1190
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1191
3
1192
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
1193
3
1194
3
1195
TS. Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
3
1196
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1197
TS. Phạm Thị Kim Liên
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
1198
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
1199
3
1200
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1201
ThS. Đinh Thị Thùy Na
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1202
Tống Duy Quốc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1203
Trần Ngọc Quyên Quyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1204
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1205
ThS. Nguyễn Đức Long
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1206
ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1207
ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1208
ThS. Nguyễn Ngân Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1209
ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1210
ThS. Thái Vũ Hiền
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
2
1211
ThS. Dương Hưng Minh
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1212
Trần Thị Bích Hòa
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1213
ThS. Võ Thị Thủy Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1214
TS. Đặng Thị Như Ý
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1215
ThS. Tô Văn Hạnh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
1216
ThS. Trần Mai Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1217
Hoàng Ngọc Ánh Nhân
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
1218
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
1219
ThS. Nguyễn Phương Thảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
1220
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1221
2
1222
ThS. Đỗ Khánh Y Thư
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1223
2
1224
ThS. Văn Phạm Kim Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
1225
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1226
ThS. Nguyễn Thanh Thảo
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1227
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1228
ThS. Trần Hoàng Hiếu
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1229
TS. Mai Ti Na
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
1230
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1231
2
1232
ThS. Trần Đăng Nhân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1233
ThS. Trương Nguyễn Song Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1234
Nguyễn Trường Thi
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1235
ThS. Đỗ Hoàng Hải
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1236
2
1237
ThS. Nguyễn Phương Tâm
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1238
2
1239
ThS. Võ Ngọc Đạt
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1240
2
1241
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1242
ThS. Nguyễn Ngọc Thắng
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1243
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1244
ThS. Nguyễn Hà Phương
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1245
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1246
ThS. Đặng Thị Á
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1247
ThS. Nguyễn Ngọc Trà
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1248
ThS.
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1249
ThS. Nguyễn Bảo Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1250
ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1251
CN. Hồ Thị Kim Thoa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1252
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1253
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
1254
ThS. Lê Xuân Chương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1255
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1256
ThS. Tăng Thanh Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1257
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1258
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1259
TS. Đoàn Gia Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1260
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1261
2
1262
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1263
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1264
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1265
2
1266
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1267
ThS. Nguyễn Anh Chi
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1268
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1269
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1270
ThS. Võ Lê Hoàng Quyên
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
2
1271
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1272
ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
1273
TS. Nguyễn Thị Thu Hướng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1274
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1275
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
1276
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1277
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
1278
ThS. Đinh Thị Đoan Hương
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1279
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Khác
2
1280
ThS. Phạm Đức Hòa
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1281
ThS. Trần Thị Kim Liên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1282
ThS. Trần Thị Xuân Thanh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1283
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược
2
1284
ThS. Đặng Trung Thành
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1285
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1286
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1287
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1288
ThS. Phạm Thị Trà My
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1289
Trần Minh Thế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1290
TS. Lê Thị Trúc Loan
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
1291
Bùi Văn Minh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1292
ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1293
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1294
TS. Hoàng Thắng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1295
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1296
ThS. Nguyễn Công Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
2
1297
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1298
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1299
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1300
2
1301
ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1302
Nguyễn Văn Vương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
1303
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1304
Lê Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1305
ThS. Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1306
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1307
2
1308
2
1309
2
1310
2
1311
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1312
2
1313
2
1314
2
1315
Nguyễn Ngọc Tuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1316
2
1317
2
1318
2
1319
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
1320
ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1321
2
1322
2
1323
ThS. Lê Thị Anh Kiều
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1324
1
1325
Nguyễn Thị Thu Phương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
1
1326
1
1327
Nguyễn Thị Xuân Hoài
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1328
1
1329
1
1330
1
1331
1
1332
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1333
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1334
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược
1
1335
1
1336
1
1337
1
1338
ThS. Đỗ Thị Thúy Duy
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1339
1
1340
CN. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1341
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1342
ThS. Lê Thị Thu Tâm
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1343
1
1344
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1345
1
1346
1
1347
1
1348
ThS. Phan Xuân Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1349
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1350
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1351
1
1352
1
1353
1
1354
ThS. Bùi Trần Huân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1355
1
1356
1
1357
1
1358
ThS. Phan Mạnh Duy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1359
1
1360
1
1361
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1362
1
1363
1
1364
1
1365
ThS. Lê Đình Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1366
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1367
1
1368
TS. Lê Anh Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1369
1
1370
1
1371
1
1372
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1373
1
1374
ThS. Vũ Thị Châu Sa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1375
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1376
ThS. Ngô Thị Lưu Hải
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1377
ThS. Bùi Quang Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1378
ThS. Trần Huy Khánh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1379
1
1380
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1381
ThS. Nguyễn Thị Hương Trà
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1382
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1383
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1384
ThS. Dương Tấn Quang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1385
Nguyễn Văn Din
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1386
KS. Tăng Thị Khánh Vy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1387
ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1388
Đặng Thị Thúy An
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1389
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1390
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1391
ThS. Trần Hồ Uyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1392
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1393
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1394
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1395
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1396
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1397
1
1398
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1399
ThS. Nguyễn Thế Xuân Long
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1400
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1401
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1402
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1403
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1404
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1405
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1406
ThS. Nguyễn Ngọc Hùng
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1407
ThS. Phạm Thị Phượng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1408
ThS. Trần Anh Kiệt
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1409
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1410
Tống Thị Quý
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
1
1411
ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1412
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1413
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1414
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1415
ThS. Lê Vũ An
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1416
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1417
ThS. Quàng Hòa An
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1418
ThS. Nguyễn Lê Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1419
ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1420
Trần Anh Tuấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1421
ThS. Nguyễn Nhật Quang
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1422
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
1
1423
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1424
ThS. Nguyễn Tín
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1425
TS. Hoàng Hải
Ban Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1426
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1427
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1428
1
1429
1
1430
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1431
ThS. Phạm Hồng Phong
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1432
1
1433
ThS. Trần Văn Nghiệp
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1434
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1435
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1436
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1437
ThS. Nguyễn Văn Nguyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1438
ThS. Nguyễn Thanh Hoà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1439
1
1440
TS. Phạm Thị Kim Loan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1441
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1442
1
1443
TS. Trần Vinh Tịnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1444
ThS. Bùi Tuấn Khang
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1445
TS. Nguyễn Thị Thúy Loan
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1446
TS. Lê Tấn Thi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1447
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1448
ThS. Mã Thanh Thuỷ
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1449
ThS. Phạm Thị Mơ
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1450
ThS. Thái Thị Huyền Trâm
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
1
1451
ThS. Phan Thị Tú Nga
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1452
ThS. Nguyễn Thành Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1453
1
1454
1
1455
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1456
Nguyễn Minh Hiếu
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1457
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1458
ThS. Võ Thành Thiên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1459
Hoàng Công Huân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1460
1
1461
1
1462
1
1463
ThS.
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1464
1
1465
BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1466
1
1467
ThS. Lương Khánh Tý
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1468
1
1469
Châu Thị Ngọc Tuyết
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1470
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1471
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1472
1
1473
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1474
1
1475
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1476
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1477
ThS. Trương Bách Tuệ
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1478
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1479
Đỗ Đạt Quang
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1480
1
1481
1
1482
1
1483
ThS. Phan Việt Hùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1484
TS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1485
Trịnh Thị Tĩnh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1486
1
1487
1
1488
1
1489
Vương Bảo Bảo
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
1490
ThS. Trần Thị Vi Vân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1491
ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1492
1
1493
1
1494
1
1495
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1496
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1497
1
1498
ThS. Hoàng Thị Như Ngọc
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1499
Hồ Trần Ngọc Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1500
ThS. Trương Thị Lan Nhi
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1501
ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Tổ Đảm bảo chất lượng - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1502
ThS. Nguyễn Thành Nam
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1503
ThS. Hồ Thị Nga
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1504
ThS. Vương Bảo Ngân
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1505
Phan Như Hiền
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1506
TS. Trần Nguyễn Hồng Vân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1507
ThS. Ngô Thị Minh Thư
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1508
ThS. Nguyễn Trần Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1509
Ngô Thị Quỳnh Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1510
Ngô Nguyễn Nhật Hùng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1511
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1512
Phạm Trịnh Trúc Phượng
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn