[1] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 46/QĐKT . Năm: 1983. |
[2] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 09/QĐKT . Năm: 1984. |
[3] | Bằng khen BCH Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh . Số: 01/QĐKT . Năm: 1985. |
[4] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 12/QĐKT . Năm: 1986. |
[5] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 25/QĐKT . Năm: 1987. |
[6] | Bằng khen BCH Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh . Số: 111/QĐKT . Năm: 1987. |
[7] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 32/QĐKT. Năm: 1989. |
[8] | Bằng khen BCH Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh . Số: 240/QĐKT . Năm: 1990. |
[9] | Bằng khen BCH Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh . Số: 317/QĐKT . Năm: 1991. |
[10] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 46/QĐKT. Năm: 1991. |
[11] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 57/QĐKT. Năm: 1992. |
[12] | Bằng khen của Tỉnh Đoàn Quảng Nam Đà Nẵng . Số: 18/QĐKT. Năm: 1993. |
[13] | Huy chương Danh dự Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Số: 234/QĐKT/TWĐTN. Năm: 1994. |
[14] | Huy Chương Vì thế hệ trẻ . Số: 546/QĐKT/TWĐTN. Năm: 1996. |
[15] | Bằng khen BCH Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Số: 538/QĐKT. Năm: 1997. |
[16] | Bằng khen BCH Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Số: 215/NQKT. Năm: 1999. |
[17] | Bằng khen BCH Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh . Số: 075/QĐKT . Năm: 2000. |
[18] | Bằng khen của Thành đoàn Thành phố Đà Nẵng . Số: 01/NQKT. Năm: 2001. |
[19] | Bằng khen của Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng . Số: 1668/KT. Năm: 2002. |
[20] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 111102. Năm: 2002. |
[21] | Kỷ niệm chương Vì sự nghiệp Giáo dục & Đào tạo . Số: 6928/QĐKT. Năm: 2005. |
[22] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . Số: 7219/QĐ-BGDĐT. Năm: 2007. |
[23] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: 2030/QĐKT. Năm: 2008. |
[24] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: 3236/QĐKT. Năm: 2009. |
[25] | Giấy khen của Đảng uỷ Đại học Đà Nẵng. Số: 76/QĐDU. Năm: 2010. |
[26] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 5122/QĐKT. Năm: 2010. |
[27] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 6065/QĐ-KT. Năm: 2011. |
[28] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 6520/QĐ-KT. Năm: 2012. |
[29] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: 7338/QĐ-KT. Năm: 2012. |
[30] | Bằng khen của Chủ tịch UBND Thành phố Đà Nẵng. Số: 9300/QĐ-UBND. Năm: 2012. |
[31] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4682/QD-DHDN. Năm: 2013. |
[32] | Chiến sĩ thi đua cấp bộ. Số: 750/QD-BGDDT. Năm: 2013. |
[33] | Bằng khen của Thành uỷ Đà Nẵng. Số: 6327/QD-TU. Năm: 2013. |
[34] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4754/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2014. |
[35] | Đã có thành tích xuất sắc trong các phong trào thi đua giai đoạn 2010-2015. Số: 4040/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2015. |
[36] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 4614/QĐ-BGDĐT. Năm: 2017. |
[37] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. |
| |