[1] | Chiến sĩ thi đua câp cơ sở. Số: 6065 ngày 24/10/2011. Năm: 2011. |
[2] | Chiến sĩ thi đua câp cơ sở. Số: 6520 ngày 10/10/2012. Năm: 2012. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4682 ngày 12/8/2013. Năm: 2013. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 5304-QĐ-BGD ĐT. Năm: 2013. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4754 ngày 18/08/2014. Năm: 2014. |
[6] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4363 ngày 21/8/2015. Năm: 2015. |
[7] | Chiến sĩ thi đua Cấp Bộ. Số: 5216/QĐ-BGDDT. Năm: 2016. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 5079 ngày 17/8/2016. Năm: 2016. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2726 ngày 22/8/2017. Năm: 2017. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. |
| |