[1] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2001-2002. Năm: 2002. |
[2] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2003-2004. Năm: 2004. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2004-2005. Năm: 2005. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2005-2006. Năm: 2006. |
[5] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo cho những đóng góp trong lĩnh vực khoa học công nghệ 2001-2005. Năm: 2007. |
[6] | Certificate of achievement in VEF Visiting Scholar Program. Năm: 2008. |
[7] | Thành tích xuất sắc trong năm học 2009-2010. Năm: 2010. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2010-2011. Năm: 2011. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2011-2012. Năm: 2012. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm 2013. Năm: 2013. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2012-2013. Năm: 2013. |
| |