[1] | Giáo viên dạy giỏi năm học 1998-1999. Năm: 1999. |
[2] | Giảng viên giỏi cấp ĐHĐN 2001-2002. Năm: 2002. |
[3] | Đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm học 2001-2002. Năm: 2002. |
[4] | Đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm học 2002-2003. Năm: 2003. |
[5] | Giảng viên giỏi cấp ĐHĐN 2002-2003. Năm: 2003. |
[6] | Giảng viên giỏi cấp ĐHĐN 2003-2004. Năm: 2004. |
[7] | Giảng viên giỏi cấp ĐHĐN 2004-2005. Năm: 2005. |
[8] | Công đoàn trường Giỏi việc trường-Đảm việc nhà 2001-2005. Năm: 2005. |
[9] | Đã có thành tich xuất sắc trong năm học 2005-2006. Năm: 2006. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2014-2015. Năm: 2015. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2015-2016. Năm: 2016. |
[12] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm học 2016-2017. Năm: 2017. |
[13] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2016-2017. Năm: 2017. |
[14] | Giải thưởng "Nhà giáo Đà Nẵng tiêu biểu" năm học 2018-2019. Năm: 2018. |
[15] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2017-2018. Năm: 2018. |
[16] | Bằng khen cấp Bộ Đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ công tác từ năm học 2016-2017 đến năm học 2017-2018. Năm: 2018. |
[17] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2018-2019. Năm: 2019. |
| |