TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
106,762,104
 
SÁCH VÀ GIÁO TRÌNH

Đơn vị: Phòng:
F 401. Thiết kế và thi công Cống trên đường ô tô Chủ biên: Hồ Văn Quân. Đồng tác giả: Phan Cao Thọ, Nguyễn Văn Tươi, Ngô Thị Mỵ, Cao Thị Xuân Mỹ. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 402. Giáo trình Lưới điện phân phối Chủ biên: Doãn Văn Đông. Đồng tác giả: Huỳnh Bá Minh. Nơi XB: Nhà Xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 403. Perspectives on Risk, Assessment and Management Paradigms. Chapter: Bank Risk Management: A Regulatory Perspective Chủ biên: Ali Hessami. Đồng tác giả: Nguyen Thi Thieu Quang and Christopher Gan. Nơi XB: United Kingdom. năm 2019.
F 404. PGS,TS Nguyễn Tân Hùng - PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Ái,  Giáo trình  Các tác phẩm kinh điển của C.Mác, Ph. Ăngghen và V.I Lênin, ( Dùng cho đào tạo Sau đại học chuyên ngành Triết học) Chủ biên: PGS,TS Nguyễn Tấn Hùng - PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Aí. Đồng tác giả: Đồng tác giả. Nơi XB: Nhà Xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 405. Hoá học các hợp chất thiên nhiên
Chủ biên: GS.TS Đào Hùng Cường. Đồng tác giả: Trần Đức Mạnh, Đỗ Thị Thuý Vân, Trần Thị Ngọc Bích, Phan Thảo Thơ
.
Nơi XB: Nhà Xuất bản Khoa học kỹ thuật. năm 2019.
F 406. Giáo trình Pháp luật đại cương Chủ biên: TS. Lê Thị Thu Hằng. Đồng tác giả: Lê Thị Hoàng Minh, Lê Đình Quang Phúc, Nguyễn Thị Hồng Phượng, Trần Thị Sáu, Trần Tuấn Sơn. Nơi XB: NXB Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 407. Giáo trình Tĩnh Hóa Sinh
Chủ biên: Bùi Xuân Đông. Đồng tác giả: Nguyễn Minh Lý, Phạm Thị Mỹ, Nguyễn Thị Bích Hằng, Lê Vũ Khánh Trang
.
Nơi XB: NXB Khoa học và Kỹ Thuật. năm 2019.
F 408.  "Solid Waste Management in Tourist Destinations in Developing Nations: Case Studies in Hoi An, Vietnam, and Puncak, Indonesia." In Environmental Sustainability and Education for Waste Management Chủ biên: Winnie Wing Mui SoCheuk Fai ChowJohn Chi Kin Lee. Đồng tác giả: Singer, Jane, Kinh Thi Kieu, and Andrea Emma Pravitasari.. Nơi XB: Springer, Singapore. năm 2019.
F 409. Giáo trình Autocad cho thiết kế nội thất Chủ biên: Ju Yeon Kim. Đồng tác giả: Trần Thị Hạ Quyên. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 410. Giáo trình Giới thiệu về Đồ họa máy tính Chủ biên: Kyoungsu Oh. Đồng tác giả: Lê Thị Thanh Vân. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 411. Giáo trình Thiết kế nội thất Chủ biên: Sun Young Kim. Đồng tác giả: Ju Yeon Kim, Trần Thị Hạ Quyên, Trần Vạn Chí. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 412. Giáo trình Thẩm mỹ truyền thông Chủ biên: JoonSung Yoon. Đồng tác giả: Võ Thành Vũ. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 413. Quản trị số và lý luận thông tin quản lý Chủ biên: Jeongil Choi, Lê Viết Trương, Nguyễn Ngọc Huyền Trân. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 414. Thực trạng và giải pháp nhằm đẩy mạnh nuôi trông thủy sản trên địa bàn tỉnh Phú Yên Chủ biên: TS.Đoàn Thị Nhiệm. Đồng tác giả: PGS.TS.Đào Hữu Hòa. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 415. Marketing dịch vụ Chủ biên: Gidu Kang. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 416. Quản lý chất lượng toàn diện Chủ biên: Hanjoo Yoo. Đồng tác giả: Hoàng Bảo Hùng, Nguyễn Thị Như Quỳnh. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 417. Phân tích hoạt động kinh doanh Chủ biên: OungRak oh. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Như Quỳnh. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 418. Kinh tế Xây dựng Chủ biên: TS. Phạm Anh Đức. Đồng tác giả: TS. Phạm Anh Đức, ThS. Nguyễn Quang Trung, ThS. Huỳnh Thị Minh Trúc, ThS. Trương Quỳnh Châu. Nơi XB: NXB Xây dựng. năm 2019.
F 419. Nguyên lý kế toán Chủ biên: Yongkyu Lee; Lê Thị Minh Đức; Ngô Hải Quỳnh; Trần Thảo An. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 420. Kế toán tài chính Chủ biên: Kyeongho Park; Lê Thị Minh Đức; Ngô Hải Quỳnh; Vũ Thị Quỳnh Anh. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 421. Giới thiệu về thương mại quốc tế Chủ biên: Byoung-Mun Lee. Đồng tác giả: Vũ Thị Quỳnh Anh. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 422. Giáo trình Tĩnh Hóa Sinh Chủ biên: Bùi Xuân Đông. Đồng tác giả: Nguyễn Minh Lý, Phạm Thị Mỹ, Nguyễn Thị Bích Hằng, Lê Vũ Khánh Trang. Nơi XB: NXB Khoa học và kỹ thuật. năm 2019.
F 423. Tạo lập giá trị khách hàng Chủ biên: Kim Kun Bae. Đồng tác giả: Nguyễn Thanh Hoài
F 424. Hệ tính toán phân tán
Chủ biên: Jiman Hong, Lê Viết Trương, Hoàng Hữu Đức, Võ Hoàng Phương Dung. Đồng tác giả:
.
Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 425. Marketing dịch vụ Chủ biên: Gidu Kang. Đồng tác giả: Lê Phước Cửu Long, Trần Phạm Huyền Trang, Ngô Thị Hiền Trang. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin & Truyền Thông. năm 2019.
F 426. Nguyên lý kế toán Chủ biên: Yongkyu Lee. Đồng tác giả: Lê Thị Minh Đức, Ngô Hải Quỳnh, Trần Thảo An. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 427. Giáo trình Kinh tế Đầu tư Chủ biên: Lê Bảo. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà Xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 428. Cấu trúc Dữ liệu Chủ biên: Jiman Hong; Nguyễn Văn Lợi; Nguyễn Phương Tâm; Ninh Khánh Chi. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền Thông. năm 2019.
F 429. Lý thuyết và Ứng dụng trong Truyền thông số Chủ biên: Young Hwan Lim; Nguyễn Quang Vũ; Phan Đăng Thiếu Hiệp; Nguyễn Văn Lợi. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền Thông. năm 2019.
F 430.

Kiến trúc máy tính
Chủ biên: Yoo Myung Sik. Đồng tác giả: Trần Thế Sơn, Nguyễn Vũ Anh Quang. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.

F 431. Truyền số liệu và mạng Chủ biên: Yoo Myung Sik. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Vũ Anh Quang. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 432. Mạng di động LTE  Chủ biên: Kim Younghan. Đồng tác giả:  Nguyễn Vũ Anh Quang, Trần Thị Trà Vinh, Đỗ Tr. Xuân, Nguyễn V.Giang, Ngô M.Tân, Ngô T.Hải, Mai.V Đăng Khoa. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 433. Hóa học môi trường Chủ biên: PGS. TS. Lê Thị Xuân Thùy. Đồng tác giả: PGS. TS. Lê Phước Cường, TS. Đặng Quang Hải, ThS. Mai Thị Thùy Dương, TS. Lê Hoàng Sơn. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 434. Sách tham khảo: Hàm biến phức
Chủ biên: Nguyễn Thị Thùy Dương. Đồng tác giả: Hoàng Nhật Quy
.
Nơi XB: NXB KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT. năm 2019.
F 435. Thị giác máy tính
Chủ biên: Hyung Il Choi. Đồng tác giả: Trần Thế Sơn - Nguyễn Quang Vũ - Tôn Thất Hòa An - Cao Thị Nhạn - Phạm Thị Phương Anh - Ninh Khánh Chi
.
Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 436. Lý thuyết và ứng dụng trong truyền thông số
Chủ biên: Young Hwan Lim. Đồng tác giả: Nguyễn Quang Vũ - Phan Đăng Thiếu Hiệp - Nguyễn Văn Lợi
.
Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 437. Đỗ Thúc Tịnh suốt đời phụng sự quốc gia, dân tộc, Nxb Đà Nẵng Chủ biên: Huyện ủy Hòa Vang và Hội Khoa học Lịch sử Thành phố Đà Nẵng. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Đà Nẵng. năm 2019.
F 438. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trên phương tiện truyền thông, tập 1 Chủ biên: Đài tiếng nói Việt Nam. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 439. Tạo lập giá trị khách hàng Chủ biên: Kunbae Kim. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Lê Phước Cửu Long, Ngô Hải Quỳnh. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin & Truyền Thông. năm 2019.
F 440. Quản trị quan hệ khách hàng Chủ biên: Gidu Kang. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Kim Ánh, Lê Phước Cửu Long, Phạm Nguyễn Minh Nhựt, Ngô Hải Quỳnh. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin & Truyền Thông. năm 2019.
F 441. Toán rời rạc cho Khoa học máy tính Chủ biên: Hoàng Bảo Hùng. Đồng tác giả: Myung-Won Kim - Nguyễn Thanh Cẩm - Võ Ngọc Đạt. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 442. Principles of marketing Chủ biên: Choi Hongsik. Đồng tác giả: Trương Thị Viên. Nơi XB: NXB Thông tin & TT. năm 2019.
F 443. Giáo trình Luật Kinh Doanh Chủ biên: Trần Thị Sáu. Đồng tác giả: Lê Thị Thu Hằng, Lê Đình Quang Phúc, Mai Vân Anh, Đỗ Trần Hà Linh, Đào Thị Nhung, Nguyễn Hữu Phúc. Nơi XB: Đà Nẵng. năm 2019.
F 444. Lập trình hướng đối tượng với C++ Chủ biên: Chanho Lee. Đồng tác giả: Lê Tự Thanh - Nguyễn Thanh Cẩm. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông Tin và Truyền Thông. năm 2019.
F 445. Toán rời rạc cho khoa học máy tính Chủ biên: Myung Won Kim. Đồng tác giả: Nguyễn Thanh Cẩm - Võ Ngọc Đạt. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông Tin và Truyền Thông. năm 2019.
F 446. Giáo trình Cơ sở dữ liệu Chủ biên: Nguyễn Trần Quốc Vinh. Đồng tác giả: Phạm Dương Thu Hằng, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Nguyễn Việt Anh. Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 447. Giáo trình Luật Kinh doanh
Chủ biên: TS. Trần Thị Sáu. Đồng tác giả: Lê Thị Thu Hằng, Đào Thị Nhung, Lê Đình Quang Phúc, Đỗ Trần Hà Linh, Mai Vân Anh, Lê Hồng Phước
.
Nơi XB: NXB Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 448. Giáo trình Luật Kinh doanh Chủ biên: TS. Trần Thị Sáu. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 449. Giáo trình Pháp luật đại cương Chủ biên: TS. Lê Thị Thu Hằng. Đồng tác giả: TS. Trần Thị Sáu; Ths Lê Thị Hoàng Minh; Ths Trần Tuấn Sơn; Ths Nguyễn Thị Hồng Phượng; Ths Nguyễn Đình Quang Phúc. Nơi XB: Nxb Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 450. Đà Nẵng 20 năm lí luận phê bình văn học nghệ thuật (1997 - 2017) Chủ biên: Liên hiệp các hội VHNT TPĐN. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Đà Nẵng. năm 2019.
 
 Tìm thấy: 1777 mục / 36 trang
 

Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] [ 5 ] [ 6 ] [ 7 ] [ 8 ] [ 9 ] [ 10 ] [ 11 ] [ 12 ] [ 13 ] [ 14 ] More ...

© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn