|
|
|
Mục này được 2093 lượt người xem |
Họ và tên: | Nguyễn Thị Bích Thủy | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 15/06/1973 | Nơi sinh: | Hà Nội | Quê quán | Quảng Trị | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Tiếng Anh; Tại: Trường Đại Học Tổng Hợp Huế | Đơn vị công tác: | Khoa Tiếng Anh; Trường Đại học Ngoại Ngữ | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2020; Chuyên ngành: Education (TESOL); Tại: Trường Đại Học Sydney | Lĩnh vực NC: | Phương pháp Giảng dạy Tiếng Anh (TESOL/ELT); Ngôn Ngữ học (Applied Linguistics); Đánh giá và phát triển Giáo dục - Education.
| Ngoại ngữ: | Anh, Pháp, Nga | Điện thoại: | ; Mobile: 098 545 4433 | Email: | ntbthuy@ufl.udn.vn; bichthuyhuevn@yahoo.com |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| -1995-2004: Giảng viên Tiếng Anh, Trường Đại Học Khoa Học Huế - Đại Học Huế
-5/2004-3/2021: Giảng viên Tiếng Anh, Trường Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
-4/2021-nay: Giảng viên Tiếng Anh, Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng - Đại Học Đà Nẵng |
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài Khác: (Jun 17 2021 2:04PM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jun 17 2021 1:55PM) | [2] | Bài báo: (Jun 17 2021 1:32PM) | [3] | Bài báo: (Jun 17 2021 1:29PM) | [4] | Tham luận: (Jun 18 2021 4:41AM) | [5] | Bài báo: (Jun 17 2021 5:49PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Jun 17 2021 2:13PM) | [2] | Presentations: (Jun 18 2021 4:52AM) | [3] | Article: (Jun 17 2021 1:44PM) | [4] | Presentations: (Jun 18 2021 4:09AM) | [5] | Presentations: (Jun 18 2021 4:20AM) | [6] | Presentations: (Jun 18 2021 4:25AM) | [7] | Presentations: (Jun 18 2021 4:14AM) | [8] | Presentations: (Jun 18 2021 4:59AM) | [9] | Presentations: (Jun 18 2021 4:56AM) | [10] | Presentations: (Jun 18 2021 4:32AM) | [11] | Presentations: (Jun 18 2021 4:38AM) | [12] | Presentations: (Jun 18 2021 4:28AM) | [13] | Presentations: (Jun 18 2021 4:43AM) | [14] | Presentations: (Jun 18 2021 4:46AM) | [15] | Presentations: (Jun 18 2021 4:48AM) | | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | BẰNG KHEN Trung Ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (Bí Thư Thứ Nhất TW Đoàn ký tặng). Số: 43 QN/TƯ. Năm: 1999. | [2] | AUSTRALIAN DEVELOPMENT SCHOLARSHIP (ADS) Award. Năm: 2002. | [3] | AUSTRALIAN LEADERSHIP AWARD (ALA) Scholarship. Năm: 2006. | [4] | ENDEAVOUR Scholarship. Năm: 2006 (nhưng từ chối, không nhận). | [5] | CamTESOL Regional ELT Research Grant. Năm: 2013. | [6] | SMALL GRANTS (Australian Awards). Năm: 2013, 2015, 2016. | [7] | Grants (Australian Alumni Awards). Năm: 2018. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ELT English Language Teaching methodology) Ngành: Ngoại ngữ | 2004 | Sinh viên Năm 3 và Năm 4 | Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | [2] | Phương pháp nghiên cứu khoa học (Research Methodology) Ngành: Ngoại ngữ | 2004 | Sinh viên Năm 3 và Năm 4 | Trường đại Học Bách Khoa Hà Nội | [3] | ESP (English For Specific Purposes) - Tiếng Anh Chuyên Ngành: Tiếng Anh Du Lịch; Tiếng Anh Công Nghệ Thông Tin/Tin Học; Tiếng Anh Cơ Khi; Tiếng Anh Điện - Diện Tử; Tiếng Anh Môi Trường, Tiếng Anh Dệt May; Tiếng Anh Ngân Hàng. Ngành: Ngoại ngữ | 1995 | Sinh viên Năm 3 và Năm 4 | Trường Đại Học Khoa Học Huế.
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | [4] | Dịch Anh - Việt; Việt - Anh Ngành: Ngoại ngữ | 1995 | Sinh Viên Năm 1 đến Năm 4 | Trường Đại Học Khoa Học Huế - Đại Học Huế.
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | [5] | Kỹ năng thực hành Tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết Tiếng Anh Ngành: Ngoại ngữ | 1995 | Sinh viên từ Năm 1 đến Năm 4 | Đại Học Huế: Trường Đại Học Khoa Học, Đại Học Y..
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | [6] | Ngôn ngữ học: Dẫn Luận Ngôn Ngữ, Ngữ âm và Âm vị học Tiếng Anh; Hình vị học Tiếng Anh, Cú Pháp học Tiếng Anh, Từ vựng học Tiếng Anh; Ngữ pháp Tiếng Anh và Văn phong Tiếng Anh. Ngành: Ngoại ngữ | 1995 | Sinh viên Năm 3 và Năm 4 | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế.
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | [7] | • Văn hóa văn học Anh-Mỹ Ngành: Ngoại ngữ | 1995 | Sinh viên Năm 3 và Năm 4 | Trường Đại học Khoa Học Huế - Đại Học Huế.
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
| | |
|