[1] | Chứng nhận "Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng". Số: 2060/QĐ-TĐKT. Năm: 2004-2005. |
[2] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Số: 503/QĐ-BVHTTDL. Năm: 2008. |
[3] | Danh hiệu "Cá nhân điển hình tiên tiến" Trường Đại học Ngoại ngữ giai đoạn 2005-2009. Số: 77/QĐ-KT. Năm: 2010. |
[4] | Danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở". Số: 6065/QĐ-KT ngày 24/10/2011. Năm: 2010-2011. |
[5] | Danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở". Số: 6520/QĐ-KT ngày 10/10/2012. Năm: 2011-2012. |
[6] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục. Số: 4387/QĐ-BGDĐT. Năm: 2012. |
[7] | Danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở". Số: 4682/QĐ-KT ngày 12/8/2013. Năm: 2012-2013. |
[8] | Danh hiệu “Giỏi việc trường, đảm việc nhà” giai đoạn 2010-2012. Số: 88/QĐKT-CĐĐHĐN. Năm: 2013. |
[9] | Đạt thành tích xuất sắc trong công tác xây dựng tổ chức công đoàn vững mạnh năm học 2012-2013. Số: 152/KT-CĐNN. Năm: 2013. |
[10] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 3820/QĐ-BGDĐT. Năm: 2013-2014. |
[11] | Danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở". Số: 4754 ngày 18/8/2014. Năm: 2013-2014. |
[12] | Danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở". Số: 5079 ngày 17/8/2016. Năm: 2015-2016. |
[13] | Danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở". Số: 2726/QĐ-ĐHĐN ngày 22/8/2017. Năm: 2016-2017. |
| |