|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 106,048,805 |
|
|
| | | Mục này được 22092 lượt người xem | Họ và tên: | Phạm Kim Sơn | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 01/01/1972 | Nơi sinh: | Nghệ An | Quê quán | Hội An, Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Xây dựng Thủy lợi-Thủy điện (thủy lợi tổng hợp); Tại: Đại học Bách Khoa Đà Nẵng, ĐHĐN | Đơn vị công tác: | Khoa Xây dựng Công trình thủy; Trường Đại học Bách Khoa | Chức vụ: | Phó Giám đốc Trung tâm | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2009; Chuyên ngành: Xây Dựng; Tại: Đại học Queenslad, Úc | Dạy CN: | Đại học: Thủy lực Đại Cương, Thủy lực Công Trình, Chỉnh Trị Sông và Ven Bờ, Thuỷ Lực Tính Toán, Ngoại Ngữ Chuyên Nghành (tiếng Anh).
Sau Đại học: Kỹ Thuật Ven Bờ Biển. | Lĩnh vực NC: | | Ngoại ngữ: | Tiếng Ạnh thông thạo | Địa chỉ liên hệ: | 62 Nguyễn Lương Bằng, Q. Liên Chiểu, ĐN | Điện thoại: | ; Mobile: 0903 516 357 | Email: | pkimson@gmail.com; pkimson@dut.edu.vn; pkimson@uq.edu.au |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | 2012- Nay: PGĐ Trung tâm: Quản Lý Rủi Ro và An Toàn Khoa Học, ĐHĐN 1997-Nay: Giảng viên khoa XD Thủy lợi-Thủy điện, ĐHBK Đà Nẵng, ĐHĐN. 2009-2011: Nghiên cứu làm các dự án (Post-Doc ) tại ĐH Queensland, Brisbane Council, Australia. 2005-2009: Nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại trường ĐH Queensland, Australia. 2000-2001: Học Cao học Thủy lợi tại ĐH Đà Nẵng. 1997-1997: Công ty Xây lắp điện III, Đà Nẵng Trong thơi gian làm việc và hoc tập nghiên cứu, đã tham gia các dự án tư vấn thiết kế với World Bank, FIDDR, JICA proects (Japan), Queensland University, QLD governament, Australia. |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (May 7 2012 1:26PM) | [2] | Bài báo: (May 7 2012 1:19PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Presentations: (May 7 2012 1:13PM) | [2] | Article: (May 7 2012 1:16PM) | [3] | Article: (May 7 2012 12:53PM) | [4] | Article: (May 7 2012 12:57PM) | [5] | Article: (May 7 2012 1:02PM) | [6] | Article: (May 7 2012 1:04PM) | [7] | Article: (May 7 2012 1:06PM) | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Ngoại ngữ chuyên ngành (Anh Văn) Ngành: Xây dựng | 2012 | Sinh viên Đại học ngành Thủy lợi- Thủy điện | ĐH Bách khoa Đà Nẵng | [2] | Chỉnh trị Sông và Ven Bờ Biển Ngành: Xây dựng | 2012 | Sinh viên Đại học nghành Thủy lơi-Thủy điện | Đại học Bách khoa Đà Nẵng | [3] | Thủy lực Tính Toán Ngành: Xây dựng | 2012 | Sinh viên Đại học nghành Tin học Xây dựng | Đại học Bách khoa Đà Nẵng | [4] | Kỹ Thuật Ven Bờ Biển Ngành: Xây dựng | 2010 | Sinh viên Cao học nghành xây dựng Công Trình Thủy | Đại học Bách khoa Đà Nẵng, ĐHĐN | [5] | Thủy Lực Công Trình Ngành: Xây dựng | 1998 | Sinh viên Đại học nghành Xây dựng Thủy lợi-Thủy điện | Đại học Bách khoa Đà Nẵng | [6] | Thủy Lực Đại Cương Ngành: Xây dựng | 1997 | Sinh viên Đại học nghành Xây dựng Thủy lơi, Cđuwờng, Dân dụng và Công Nghiệp | Đại học Bách khoa Đà Nẵng |
| | |
| Thông tin khác | |
| |
|