|
|
|
Mục này được 25487 lượt người xem |
Họ và tên: | Phạm Ngọc Quang | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 10/02/1989 | Nơi sinh: | Điện Hồng - Điện Bàn - Quảng Nam | Quê quán | Đại Quang - Đại Lộc - Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp; Tại: Đại học bách khoa - ĐH Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Khoa Cơ khí Giao thông; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2020; Chuyên ngành: Energy and Environment Science; Tại: Nagaoka University of Technology, Japan | Dạy CN: | Cơ lý thuyết, Sức bền vật liệu (Bộ môn Cơ Kỹ thuật) | Lĩnh vực NC: | Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
| Ngoại ngữ: | English, Japanese | Địa chỉ liên hệ: | khoa Cơ khí Giao thông - ĐH bách khoa - ĐH Đà Nẵng | Điện thoại: | 02363.841293; Mobile: +(084) 773353057 | Email: | ngocquangqv@gmail.com; pnquang@dut.udn.vn |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| -Từ tháng 12/2012 - 11/2013: Giảng viên tập sự, bộ môn Cơ kỹ thuật, Khoa sư phạm kỹ thuật, trường Đại học Bách khoa-ĐHĐN.
-Từ tháng 12/2013: Giảng viên dạy môn Cơ lý thuyết.
-Từ tháng 09/2015-đến tháng 08/2017: Hoàn thành chương trình Thạc sĩ chuyên ngành: Xây dựng và Môi trường, Đại học Công nghệ Nagaoka-Nhật Bản.
-Từ tháng 09/2017 - đến tháng 08/2020: Hoàn thành chương trình Tiến sĩ chuyên ngành: Khoa học Năng lượng và Môi trường, Đại học Công nghệ Nagaoka-Nhật Bản.
-Từ tháng 09/2020-12/2020: Nghiên cứu sau tiến sĩ tại Khoa Xây dựng và Môi trường, Đại học Công nghệ Nagaoka-Nhật Bản.
-Từ tháng 01/2021 - đến nay: Giảng viên Bộ môn Cơ kỹ thuật, Khoa Cơ khí Giao thông, Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng.
Reviewing Activities for Journals:
Soils and Foundations (SCIE-Q1)
International Journal of Geomechanics(ASCE) (SCIE-Q1)
Plos One (SCIE-Q1)
International Journal of Digital Earth (SCIE-Q1)
Journal of Marine Science and Engineering (SCIE-Q2)
Geotechnical and Geological Engineering (ESCI-Q1)
Multiscale and Multidisciplinary Modeling, Experiments and Design (ESCI-Q3)
|
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp cơ sở: (Jul 11 2023 2:17PM) | [2] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Sep 14 2022 3:34PM) | [3] | Đề tài Khác: (Sep 16 2023 7:56AM) | [4] | Đề tài Khác: (Oct 22 2022 4:02PM) | [5] | Đề tài cấp cơ sở: (Feb 26 2021 7:54PM) | [6] | Đề tài cấp cơ sở: (Jan 27 2014 1:07PM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Oct 17 2023 3:08PM) | [2] | Bài báo: (Dec 6 2023 8:35AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Apr 25 2023 8:59AM) | [2] | Article: (Apr 22 2023 3:46PM) | [3] | Article: (Apr 21 2023 8:00PM) | [4] | Article: (Dec 1 2021 4:22PM) | [5] | Article: (May 3 2022 10:10AM) | [6] | Article: (Mar 8 2021 9:53PM) | [7] | Article: (Jun 8 2019 2:38PM) | [8] | Article: (Feb 6 2020 12:04PM) | [9] | Article: (Sep 16 2019 8:56AM) | [10] | Article: (May 13 2019 12:12PM) | [11] | Article: (Feb 9 2019 11:51AM) | [12] | Presentations: (Sep 2 2019 9:19AM) | [13] | Article: (Jun 5 2019 8:52PM) | [14] | Article: (Apr 1 2019 10:16AM) | [15] | Article: (Feb 9 2019 11:46AM) | [16] | Article: (Mar 19 2019 8:59PM) | [17] | Article: (May 8 2018 8:02AM) | [18] | Presentations: (Oct 7 2018 8:30PM) | [19] | Article: (Mar 3 2018 9:21PM) | [20] | Article: (Feb 12 2018 2:07PM) | [21] | Article: (Sep 17 2017 7:34PM) | [22] | Presentations: (Sep 17 2017 7:40PM) | [23] | Presentations: (Oct 6 2017 1:56PM) | | |
|
Hướng dẫn Sau đại học | |
|
Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | DANG Hoang Son Đề tài: Ultimate bearing capacity of strip footing against eccentrically inclined load on cohesive-frictional soils | Thạc sĩ | Nagaoka University of Technology, Japan | 2019 | 2021 | [2] | HUYNH Anh Dung Đề tài: Numerical analyses for ultimate bearing capacity formula of intermediate soil in consideration of scale effect of foundation | Thạc sĩ | Nagaoka University of Technology, Japan | 2018 | 2020 | [3] | TAKAKI Daichi Đề tài: Stability analysis of caisson coast breakwater against tsunami | Thạc sĩ | Nagaoka University of Technology, Japan | 2016 | 2018 |
| | |
|
Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
|
Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Đạt giải B - Hoạt động Khoa học và Công nghệ Tiềm năng - Năm học 2021-2022 | Khoa học công nghệ | 2022 | 4442/QĐ-ĐHBK | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [2] | Đạt giải C - Hoạt động Khoa học và Công nghệ Tiềm năng - Năm học 2018-2019 | Khoa học công nghệ | 2019 | 3150/QĐ-ĐHBK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [3] | The Japanese Geotechnical Society HOKURIKU Branch for Best Paper Award. (2019) | Kỹ thuật | 2019 | | Japanese Geotechnical Society | [4] | Excellent Master Student Award | Kỹ thuật | 2017 | | Department of Civil and Environmental Engineering, Nagaoka University of Technology |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Thành tích xuất sắc trong kỳ thi tuyển sinh Đại Học 2007 (Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng, Trường Đại học Y Dược Huế). Năm: 2007. | [2] | Japan Business Association in Vietnam (JBAV) scholarship.. Năm: 2009. | [3] | Japan Business Association in Vietnam (JBAV) scholarship.. Năm: 2010. | [4] | Japan Business Association in Vietnam (JBAV) scholarship.. Năm: 2011. | [5] | Giải Nhì Olympic Cơ học toàn quốc, môn cơ học kết cấu. Số: 1501/O.CH. Năm: 2011. | [6] | Tốt nghiệp thủ khoa Khoa Xây dựng DD&CN khóa 2007-2012. Số: 157/KT. Năm: 2012. | [7] | Giải khuyến khích Olympic Cơ học toàn quốc, môn cơ học kết cấu. Số: 0812/O.CH. Năm: 2012. | [8] | Học bổng chính phủ Nhật Bản (MEXT) cho Master student. Năm: 2015-2017. | [9] | Học bổng chính phủ Nhật Bản (MEXT) cho Doctoral student. Năm: 2017-2020. | [10] | Bằng khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng cho tác giả có bài báo khoa học được công bố trên tạp chí quốc tế uy tín 2022.. Số: 955/QĐ-UBND. 1097/SV. Năm: 2022. | [11] | Đạt kết quả xuất sắc về công bố khoa học năm 2022 (xuất bản trên tạp chí WoS/Scopus thuộc nhóm Q1 - SCIMAGO). Số: 2448/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2023. | [12] | Bằng khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng cho tác giả có bài báo khoa học được công bố trên tạp chí quốc tế uy tín 2023.. Số: 791/QĐ-UBND. 867/SV. Năm: 2023. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC) Ngành: Các ngành KHKT khác | 2022 | Sinh viên ngành hệ thống công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [2] | Sức bền vật liệu Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên năm 2 (Kỹ thuật Cơ khí, Xây dựng) | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [3] | Cơ học kỹ thuật Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên năm 2 (Kỹ thuật Cơ khí, Xây dựng) | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [4] | Cơ lý thuyết Ngành: Các ngành KHKT khác | 2012 | Sinh viên năm 2 (Ngành cơ khí, Xây dựng) | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
| | |
|
Thông tin khác | |
|
| Research Activities:Member of Japanese Geotechnical Society. JGS (2016, 2017, 2018, 2019, 2020) Member of Japanese Society Civil Engineers. JSCE (2018) Member of American Society of Civil Engineers (ASCE) (2020, 2021) | | |
|