|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 112,298,152 |
|
|
| | | Mục này được 44075 lượt người xem | Họ và tên: | Phan Quốc Toản | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 21/02/1984 | Nơi sinh: | Hà Tĩnh | Quê quán | Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Thuỷ sinh học; Tại: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đơn vị công tác: | Khoa Sinh - Môi trường; Trường Đại học Sư phạm | Học vị: | Thạc sĩ; năm: 2008; Chuyên ngành: Động vật học; Tại: Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Dạy CN: | Động vật học, Động vật học không xương sống, Phân loại học, Bảo tồn đa dạng sinh học. | Lĩnh vực NC: | | Ngoại ngữ: | Tiếng Anh | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Sinh - Môi trường, trường ĐH Sư phạm, ĐH Đà Nẵng, 459 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Điện thoại: | 02363733292; Mobile: 0988311721 | Email: | phanquoctoan84@gmail.com |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | 1. Khoa Sinh học, trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội - Thời gian: 6/2006 - 3/2007 - Vị trí công tác: Nghiên cứu viên - Địa chỉ cơ quan: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội. 2. Phòng Sinh học, Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Thời gian: 3/2007 - 12/2009 - Vị trí công tác: Nghiên cứu viên - Địa chỉ cơ quan: 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội. 3. Khoa Côn trùng - Ký sinh trùng, Viện Vệ sinh phòng dịch Quân đội, Cục Quân Y. - Thời gian: 12/2009 - 3/2011 - Vị trí công tác: Nghiên cứu viên - Địa chỉ cơ quan: 21 Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội. 4. Khoa Sinh - Môi trường, trường ĐH Sư phạm, ĐH Đà Nẵng - Thời gian: 12/2012 - nay. - Vị trí công tác: Giảng viên - Địa chỉ cơ quan: 459 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jan 15 2013 4:31PM) | [2] | Bài báo: (Jan 15 2013 4:45PM) | [3] | Bài báo: (Jan 15 2013 4:02PM) | [4] | Bài báo: (Jan 15 2013 4:53PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Dec 12 2012 9:55AM) | [2] | Article: (Dec 12 2012 10:01AM) | [3] | Article: (Dec 12 2012 5:32PM) | [4] | Article: (Jan 15 2013 3:56PM) | | |
| Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
| Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Nagao Foundation | Tự nhiên | 2008 | | Nagao Natural Environment Foundation (NEF) |
| | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Sinh viên nghiên cứu khoa học. Năm: 2005. | | |
|
|