|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 109,899,190 |
|
|
| | | Mục này được 19981 lượt người xem | Họ và tên: | Trần Huy Khánh | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 06/06/1987 | Nơi sinh: | Quảng Trị | Quê quán | Vĩnh Linh-Quảng Trị | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Biên Phiên Dịch; Tại: Đại học Ngoại Ngữ-ĐHDN | Đơn vị công tác: | Khoa Tiếng Anh; Trường Đại học Ngoại Ngữ | Học vị: | Thạc sĩ; năm: 2015; Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Tại: Đại học Ngoại ngữ- Đại học Đà Nẵng | Dạy CN: | Biên Phiên dịch | Lĩnh vực NC: | | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngữ, Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng, 131 Lương Nhữ Hộc, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Điện thoại: | 0236 3 699693; Mobile: 0906291396 | Email: | huykhanhdn@gmail.com; thkhanh@ufl.udn.vn |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | 2009 đến nay: Giảng dạy tại Khoa Tiếng Anh, Đại học Ngoại Ngữ-ĐHĐN
2010: Học Khóa Đào tạo Phiên dịch của Tổng vụ Biên-Phiên dịch Liên minh Châu Âu (EU)
2013-2015: Học Thạc sỹ tại Đại học Đà Nẵng |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jan 14 2013 10:27AM) | | |
| Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
| Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Giải Ba “Sinh viên Nghiên cứu Khoa học” năm 2009 | Ngôn ngữ | 2009 | 9008/QD/BGD&DT | Bộ Giáo dục và Đào tạo | [2] | Giải Nhất “Sinh viên nghiên cứu khoa học” Trường Đại học Ngoại Ngữ năm 2009 | Ngôn ngữ | 2009 | 99/ĐHNN-KH | Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng marriage affairs open i want an affair unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me doctors who prescribe naltrexone open naloxone challenge |
| | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Phiên Dịch 1, 2, 3/ Interpreting 1, 2. 3 Ngành: Ngoại ngữ | 2011 | Sinh viên Liên Thông, Chính Quy, Bằng Hai, Tại chức | Trường Đại học Ngoại Ngữ | [2] | Biên Dịch 1/ Translation 1 Ngành: Ngoại ngữ | 2011 | Sinh viên Chính quy, Liên thông, Bằng hai, Tại chức | Đại học Ngoại Ngữ | [3] | Ngữ Âm/Phonetics& Phonology Ngành: Ngoại ngữ | 2011 | Sinh viên Chính quy, Bằng hai, Tại chức | Đại học Ngoại ngữ | [4] | Nói 1, 2/ Speaking 1, 2 Ngành: Ngoại ngữ | 2010 | Sinh viên Chính quy năm 1 | Đại học Ngoại Ngữ |
| | |
|
|