|
|
|
Mục này được 19668 lượt người xem |
Họ và tên: | Trần Thị Yến Anh | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 15/02/1988 | Nơi sinh: | Đà Nẵng | Quê quán | Đà Nẵng | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Sinh - Môi trường; Tại: Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Khoa Công nghệ Hóa học; Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Học vị: | Thạc sĩ; năm: 2013; Chuyên ngành: Khoa học Môi trường; Tại: Đại học Okayama (Nhật Bản) | Dạy CN: | Môi trường | Lĩnh vực NC: | Quản lý môi trường, quản lý chất thải rắn, sinh thái môi trường
| Ngoại ngữ: | Tiếng Anh, tiếng Nhật | Điện thoại: | 0236 3 519689; Mobile: | Email: | tranthiyenanh@gmail.com; ttyanh@ute.udn.vn |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| - Từ 6/2013 – 5/2014:
Nơi công tác: Công ty TNHH Fujikura Automotive Việt Nam
- Từ 6/2014 đến nay:
Nơi công tác: trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng |
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp cơ sở: (Dec 28 2015 8:00PM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Dec 28 2015 7:53PM) | [2] | Bài báo: (Nov 23 2015 5:59AM) | [3] | Bài báo: (Nov 23 2015 6:03AM) | [4] | Bài báo: (Nov 23 2015 6:17AM) | [5] | Tham luận: (Feb 4 2015 8:50AM) | [6] | Tham luận: (Feb 4 2015 9:06AM) | [7] | Tham luận: (Feb 4 2015 8:46AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (May 23 2022 9:03AM) | [2] | Presentations: (Feb 4 2015 9:01AM) | [3] | Presentations: (Feb 4 2015 9:10AM) | | |
|
Sách và giáo trình | |
|
|
Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
|
Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Đại sứ môi trường Bayer Việt Nam | Môi trường | 2009 | | Bộ giáo dục và đào tạo, Đoàn TNCS HCM, Chi cục tài nguyên môi trường HCM, Công ty Bayer Việt Nam |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Be Change Agents. Năm: 2010. | [2] | Giáy chứng nhận đã hoàn thành chương trình tập huấn phương pháp "Phát triển cộng đồng dựa vào nội lực". Năm: 2013. | [3] | Giấy khen về việc đã có nhiều đóng góp tích cực trong công tác Đoàn và PTTN. Năm: 2014. | [4] | Chứng nhận về việc hoàn thành khóa học “ Lập kế hoạch về Vệ sinh đô thị và sức khỏe cộng đồng)”. Năm: 2015. | [5] | Giấy khen về việc hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm học 2014 -2015. Số: 290, QĐ - CĐCN. Năm: 2015. | [6] | Giấy chứng nhận hoàn thành khóa Tập huấn nâng cao cho Giảng viên về "Đào tạo kỹ năng mềm cho Thanh niên". Năm: 2015. | [7] | Suderburger Summer Academy. Năm: 2015. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Quản lý chất thải nguy hại Ngành: Khoa học môi trường | 2015 | Sinh viên cao đẳngcvs weekly sale cvs print prescription savings cards | Cao đẳng Công nghệ | [2] | Giáo dục môi trường Ngành: Khoa học môi trường | 2015 | Sinh viên cao đẳng | Cao đẳng Công nghệ | [3] | Luật và chính sách môi trường Ngành: Khoa học môi trường | 2015 | sinh viên cao đẳng | Trường Cao đẳng công nghệ - ĐHĐN | [4] | Quản lý môi trường Ngành: Khoa học môi trường | 2015 | Sinh viên cao đẳng | Trường Cao đẳng công nghệ - ĐHĐN | [5] | Môi trường Ngành: Khoa học môi trường | 2015 | Sinh viên Cao đẳng | Cao đẳng Công nghệ | [6] | Đánh giá tác động môi trường Ngành: Khoa học môi trường | 2015 | Sinh viên Cao đẳngcvs weekly sale cvs print prescription savings cards | Cao đẳng Công nghệ | [7] | Kiểm soát chất thải rắn Ngành: Khoa học môi trường | 2015 | Sinh viên đại học | Đại học Sư phạm |
| | |
|