Võ Trung Hùng
 

  Thông tin chung

  English

  Đề tài NC khoa học
  Bài báo, báo cáo khoa học
  Hướng dẫn Sau đại học
  Sách và giáo trình
  Các học phần và môn giảng dạy
  Giải thưởng khoa học, Phát minh, sáng chế
  Khen thưởng
  Thông tin khác

  Tài liệu tham khảo

  Hiệu chỉnh

 
Số người truy cập: 106,860,140

 
Mục này được 39489 lượt người xem
Họ và tên:  Võ Trung Hùng
Giới tính:  Nam
Năm sinh:  20/01/1968
Nơi sinh: Thăng Bình
Quê quán Thăng Bình
Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành:  Toán; Tại: Trường Đại học Tổng hợp Huế
Đơn vị công tác: Ban Giám hiệu; Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Chức vụ: Phó Hiệu trưởng
Học vị: Tiến sĩ; năm: 2004; Chuyên ngành: Công nghệ Thông tin; Tại: INPG (Viện Đại học Bách khoa Quốc gia Grenoble), Cộng hòa Pháp
Chức danh KH:  Phó Giáo sư; công nhận năm: 2007
Dạy CN: Công nghệ Thông tin
Lĩnh vực NC: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Đa ngữ hoá các hệ thống, phần mềm Trí tuệ nhân tạo
Ngoại ngữ: Anh (C), Nga (C), Pháp (D)
Địa chỉ liên hệ: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 48 Cao Thắng, Đà Nẵng
Điện thoại: 3824787; Mobile: 0905847373
Email: vthung@ute.udn.vn; vthungdn@gmail.com
 Quá trình giảng dạy và công tác
 Quá trình công tác:
2019 – nay: Phó Hiệu trưởng, Trường ĐHSPKT, ĐHĐN
2011 – 2018: Trưởng ban, Ban Khoa học Công nghệ, ĐHĐN
2006 – 2010: Trưởng phòng, Phòng -SĐH-HTQT, Trường ĐH Bách Khoa, ĐHĐN
2005 – 2008: Phó Trưởng khoa, Khoa Công nghệ Thông tinTrường ĐH Bách Khoa, ĐHĐN
2000 – 2004: Nghiên cứu sinh, Institut National Polytechnique de Grenoble (INPG), Pháp
1994 – 2000: Giảng viên, Trường ĐH Bách Khoa, ĐHĐN, 54 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng
1991 – 1994: Lập trình viên, Trung tâm ASDEC, 103 Lê Lợi, Đà Nẵng

Giảng viên và nghiên cứu viên mời ở các đại học nước ngoài
- 11/2018: Invited professor, University of Obuda, Hungaria
- 4/2018: Invited professor, University of Warsaw, Poland
- 8/2017: Invited professor, University of Obuda, Hungaria
- 8/2016: Invited professor, University of Obuda, Hungaria
- 3/2015: Invited professor, University of Oral, Kazackstan
- 10-11/2014: Invited professor, University of Evora, Portugal
- 9-10/2013: Invited professor, University of Nice-Sophia Antipolis, France
- 10-12/2011: Invited professor, Joseph Fourrier University, France
- 09-12/2010: Visiting Scholar, Porland State University, USA
- 09-10/2009: Invited professor, University of Nice-Sophia Antipolis, France
- 02-04/2008: Invited professor, Luminy University of Technology, France
- 11/2007: Invited researcher, Osaka Prefecture University, Japan
- 10-11/2006: Invited researcher, Compiègne University of Technology, France
- 01-03/2005: Invited researcher, Pièrre Mendes France University, France
- 12/2004: Invited researcher, Institut of Technology 2, Grenoble, France

Tham gia lãnh đạo các Hiệp hội
2017 – 2019: Chairman, Governing Board of SEAMEO INNOTEC, Philippines
2018 – nay: Advisory Council of FISU, Việt Nam
2008 – nay: Membrer Comité Scientifique de la CITEF (La Conférence Internationale des Formations d’Ingénieurs et de Techniciens d’Expression Française (CITEF), AUF

Điều phối các dự án quốc tế
2020 – 2023: Local Coordinator, Enhancing Digital Capacities in Higher Ecucation for Asian Universities (DIGI-CHE-ASIA), ERASMUS+
2019 – 2022: Local Coordinator, Mastering Energy Supply Focusing on Isolated Areas, (MESFIA), ERASMUS+
2019 – 2022: Local Coordinator, Empowering Vietnamese VET Teachers for Transformation towards Education 4.0 (EMVITET), ERASMUS+
2019 – 2022: Local Coordinator, Master On New Technologies Using Services:BigData/CloudComputing for Environmental Data, ERASMUS+
2018 – 2020: Local Coordinator, Strengthening the Vietnamese Higher Education System to improve graduates’ employability and entrepreneurship skills (V2WORK), ERASMUS+
2017 – 2019: Coordinator, Strategic Human Resources Management for Southeast Asian Universities (HR4ASIA), ERASMUS+
2017 – 2019: Local Coordinator, Connecting the Mekong Through Education and Trainining (MekongSkills2Work), USAID
2016 – 2018: Coordinator, Heightening University-Business partnerships FOR smart and sustainable GROWTH in Asia - HUB4GROWTH, ERASMUS+
2011 – 2014: Co-Coordinator, Erasmus Mundus Mobility with Asia-East 2014 (EMMAE2014), ERASMUS+
 Các công trình khoa học
[1] Đề tài cấp ĐHĐN: Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật Deep Learning vào phân loại văn bản tiếng Việt. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Mã số: B2019-DN06-18. Năm: 2020. (Jun 27 2021 10:14AM)
[2] Đề tài cấp Thành phố: Nghiên cứu xây dựng hệ thống thuyết minh đa ngữ qua thiết bị di động tại Bảo tàng Đà Nẵng. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Thành viên: Trịnh Công Duy Đinh Trần Trung Hiếu Nguyễn Thị Trinh Dương Thị Hà Trần Văn Chuẩn Trương Thế LiênVõ Trung Tịnh. Mã số: TP-2016-001. Năm: 2018. (Jan 5 2020 10:01AM)
[3] Đề tài cấp Bộ: Nghiên cứu ứng dụng các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên để xây dựng hệ thống phát hiện sao chép giữa các tài liệu.. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Thành viên: Trần Anh KiệtHồ Phan Hiếu. Mã số: B2016-ĐNA-16. Năm: 2017. (Jan 5 2020 9:55AM)
[4] Đề tài cấp ĐHĐN: Nghiên cứu xây dựng kho dữ liệu phục vụ hệ thống phát hiện sao chép trên các tài liệu chuyên môn tại Đại học Đà Nẵng. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Thành viên: ThS. Hồ Phan Hiếu, Nguyễn Duy Linh, Châu Nguyễn Thùy Dương. Mã số: Đ2013-01-17-BS. Năm: 2016. (Jan 5 2020 9:51AM)
[5] Đề tài cấp cơ sở: Xây dựng hệ thống trực tuyến hỗ trợ công tác quản lý và khắc phục hậu quả thiên tai – Triển khai ứng dụng tại khu vực miền Trung – Tây Nguyên. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Thành viên: Ninh Văn Anh, Huỳnh Thị Tâm Thương. Mã số: Đ2011-01-02. Năm: 2011. (Sep 3 2012 6:51PM)
[6] Đề tài cấp Bộ: Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ UNL để phát triển hệ thống dịch tự động cho tiếng Việt. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Thành viên: Ninh Văn Anh, Huỳnh Thị Tâm Thương. Mã số: B2010-ĐN02-56. Năm: 2011. (Sep 3 2012 6:49PM)
[7] Đề tài cấp Bộ: Nghiên cứu xây dựng Web Portal Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng. Chủ nhiệm: Trịnh Công Duy. Thành viên: TS. Võ Trung Hùng KS. Võ Ngọc Hải KS. Nguyễn Năng Hùng Vân. Mã số: B2006-ĐN02-03. Năm: 2008. (Jan 28 2011 10:38AM)
[8] Đề tài cấp Bộ trọng điểm: Nghiên cứu giải pháp và phát triển công cụ hỗ trợ đa ngữ hoá các trang Web. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Thành viên: GS.TSKH. Bùi Văn Ga GS.TSKH. Christian Boitet PGS.TS. Phan Huy Khánh TS. Nguyễn Thanh Bình KS. Trịnh Công Duy KS. Đoàn Văn Thành KS. Trần Thanh Điệp. Mã số: B2006-ĐN02-18-TĐ. Năm: 2008. (Jan 28 2011 10:35AM)
[9] Đề tài cấp Bộ: Nghiên cứu và phát triển công cụ hỗ trợ nhận dạng tự động ngôn ngữ và mã hoá sử dụng trên các văn bản. Chủ nhiệm: Trần Đình Sơn. Thành viên: Võ Trung Hùng Trần Sĩ Sơn. Mã số: B2006-ĐN02-03. Năm: 2008. (Jan 28 2011 11:23AM)
[10] Đề tài cấp Nhà nước: Nghiên cứu ứng dụng Automate hữu hạn vào xử lý các biến đổi của thông điệp theo ngôn ngữ khi phát triển các phần mềm đa ngữ. Chủ nhiệm: Võ Trung Hùng. Thành viên: TS. Võ Trung Hùng GS. TSKH. Bùi Văn Ga PGS. TSKH. Trần Quốc Chiến GS. TSKH. Christian Boitet TS. Nguyễn Thanh Bình. Mã số: 2 024 06. Năm: 2008. (Jan 28 2011 11:28AM)
  
 Các bài báo, báo cáo khoa học
TRONG NƯỚC:
[1]Bài báo: MỘT MÔI TRƯỜNG THỐNG NHẤT ĐỂ BIỂU DIỄN, LƯU TRỮ, SOẠN THẢO VÀ XỬ LÝ CÁC CÔNG THỨC TOÁN HỌC. Tác giả: PGS.TS. Võ Trung Hùng*. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(110).2017. Trang: 68. Năm 2017. (Apr 11 2017 11:10AM)
[2]Bài báo: Một số phương pháp tính độ tương đồng văn bản dựa trên mô hình vectơ. Tác giả: ThS. Hồ Phan Hiếu*; TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh; PGS.TS. Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 11(120).2017-Quyển 1. Trang: 118. Năm 2017. (Dec 18 2017 4:08PM)
[3]Bài báo: So sánh văn bản dựa trên mô hình véc-tơ. Tác giả: PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Hồ Phan Hiếu; ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 3(112).2017-Quyển 1. Trang: 108. Năm 2017. (Jun 13 2017 10:45AM)
[4]Bài báo: Áp dụng học máy dựa trên lập trình di truyền trong tìm kiếm Web xuyên ngữ. Tác giả: Lâm Tùng Giang*; Võ Trung Hùng; Huỳnh Công Pháp. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(98).2016. Trang: 98. Năm 2016. (Mar 31 2016 8:35AM)
[5]Bài báo: Xây dựng kho dữ liệu phục vụ hệ thống phát hiện sao chép. Tác giả: Châu Thùy Dương; Võ Trung Hùng; Hồ Phan Hiếu
walgreens pharmacy coupon link promo codes walgreens
. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 01(86).2015. Trang: 118. Năm 2015. (Apr 22 2015 10:22AM)
[6]Bài báo: BỔ SUNG DỮ LIỆU VÀO TỪ ĐIỂN UNL – TIẾNG VIỆT TRONG BỘ CÔNG CỤ UNL EXPLORER. Tác giả: Phan Thị Lệ Huyền; PGS.TS. Võ Trung Hùng*. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 11(84).2014, Quyển 1. Trang: 130. Năm 2014. (Feb 25 2015 3:05PM)
[7]Bài báo: Ứng dụng CRF nhận dạng thực thể định danh trong văn bản tiếng Việt. Tác giả: PGS.TS. Võ Trung Hùng*; Lâm Tùng Giang; Trần Thị Liên. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN
cvs weekly sale shauneutsey.com prescription savings cards
. Số: Số 9(82).2014. Trang: 55. Năm 2014.
(Nov 3 2014 2:33PM)
[8]Bài báo: LRUDSMART – KHO HỌC LIỆU TRỰC TUYẾN CỦA ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG. Tác giả: PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Trịnh Công Duy*
walgreens prints coupons prescription coupon card free printable coupons
. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 1. Trang: 124. Năm 2014. (May 6 2014 5:00PM)
[9]Bài báo: Nghiên cứu kỹ thuật WATERMARKING và ứng dụng trong văn bản tiếng Việt. Tác giả: Hội thảo Khoa Công nghệ Thông tin - ĐHBK*; PGS.TS. Võ Trung Hùng*. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN
unfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on me
. Số: Số 3(76).2014. Trang: 121. Năm 2014.
(Jun 11 2014 8:26AM)
[10]Bài báo: Ứng dụng lập trình di truyền phục vụ học xếp hạng. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang
cvs weekly sale cvs print prescription savings cards
. Tạp chí KH&CN các trường Kỹ thuật
walgreens prints coupons prescription coupon card free printable coupons
. Số: 92. Trang: 58-63. Năm 2013.
(Sep 20 2013 9:24AM)
[11]Bài báo: Các phương pháp xếp hạng lại trong trộn kết quả tìm kiếm. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang. Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật. Số: 91. Trang: 59-64. Năm 2013. (Sep 20 2013 9:26AM)
[12]Bài báo: Công cụ tách đoạn đa cách và đệ qui cho tài liệu có cấu trúc. Tác giả: Huỳnh Công Pháp, Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng
unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
. Số: Số 56. Trang: 74-80. Năm 2012.
(Sep 3 2012 7:23PM)
[13]Bài báo: Nghiên cứu ứng dụng MathML để quản lý công thức toán học trong các phần mềm soạn thảo văn bản. Tác giả: Võ Trung Hùng, Phan Thị Lệ Thuyền, Cao Xuân Tuấn
unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng
marriage affairs blog.ivanovtech.com i want an affair
. Số: Số 46. Trang: 78-85. Năm 2011.
(Sep 3 2012 7:33PM)
[14]Bài báo: Ứng dụng công nghệ GIS trong mô phỏng, phân tích dữ liệu dân cư. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Văn Phận, Võ Trung Tịnh
unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: Số 51. Trang: 49-56. Năm 2011. (Sep 3 2012 7:15PM)
[15]Bài báo: Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý thiên tai cho khu vực miền Trung. Tác giả: Võ Trung Hùng, Ninh Văn Anh
cvs weekly sale cvs print prescription savings cards
. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng
unfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on me
walgreens prints coupons open free printable coupons
. Số: Số 39. Trang: 42-49. Năm 2010.
(Sep 3 2012 7:26PM)
[16]Bài báo: Ứng dụng mẫu thiết kế trong quá trình thiết kế phần mềm. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Văn Huy. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 3 (38). Năm 2010. (Feb 6 2011 11:03AM)
[17]Bài báo: Nghiên cứu về mã nguồn mở Lucene để xây dựng phần mềm tìm kiếm thông tin trên văn bản. Tác giả: Võ Trung Hùng, Huỳnh Đức Việt. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 4 (39). Năm 2010. (Feb 6 2011 11:04AM)
[18]Bài báo: MATHIS – hệ thống hỗ trợ tạo chú thích và tìm kiếm tài liệu khoa học. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lê Thành Nhân, Hoàng Thị Mỹ Lệ, Cao Xuân Tuấn
walgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens
. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 4 (39). Năm 2010. (Feb 6 2011 11:05AM)
[19]Bài báo: Nghiên cứu xây dựng từ điển cho hệ thống dịch tự động UNL – Tiếng Việt. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Võ Duy Thanh
marriage affairs open i want an affair
abortion stories gone wrong how to abort at home teenage abortion facts
. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng
abortion stories gone wrong information about abortions teenage abortion facts
. Số: 4 (39). Năm 2010.
(Feb 6 2011 11:06AM)
[20]Bài báo: Ứng dụng ôtômát hữu hạn để quản lý các thông điệp có chứa các biến nhớ và các biến thể của chúng trong môi trường đa ngữ. Tác giả: Võ Trung Hùng
unfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on me
walgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens
. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng
walgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens
. Số: Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia về CNTT. Trang: 456-464. Năm 2009.
(Feb 6 2011 10:58AM)
[21]Bài báo: Xây dựng từ điển đa ngữ dành cho điện thoại di động dựa trên Android Framework. Tác giả: Võ Trung Hùng, Trịnh Công Duy. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 2 (31). Trang: 8-14. Năm 2009. (Feb 6 2011 10:59AM)
[22]Bài báo: Nghiên cứu và ứng dụng UNL (Universal Networking Language) cho xử lý tiếng Việt. Tác giả: Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng
unfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on me
cvs weekly sale shauneutsey.com prescription savings cards
. Số: 2 (31). Trang: 23-30. Năm 2009.
(Feb 6 2011 11:01AM)
[23]Bài báo: Nghiên cứu sử dụng Gettext để đa ngữ hoá phần mềm. Tác giả: Võ Trung Hùng, Đặng Quốc Viện
unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: Số 6 (23). Trang: 42-47. Năm 2008. (Feb 6 2011 10:51AM)
[24]Bài báo: Xây dựng hệ thống quản lý tập trung các tin nhắn SMS. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Thị Lợi. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: Số 5 (28). Trang: 31-37. Năm 2008. (Feb 6 2011 10:52AM)
[25]Bài báo: Traweb – công cụ để đa ngữ hoá các trang web. Tác giả: Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuật
marriage affairs open i want an affair
. Số: 63. Trang: 16-20. Năm 2008.
(Feb 6 2011 10:54AM)
[26]Bài báo: Xây dựng công cụ hỗ trợ quản lý hệ thống tên miền trên máy chủ DNS từ xa. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Thị Lợi. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuật. Số: 67. Trang: 42-46. Năm 2008. (Feb 6 2011 10:56AM)
[27]Bài báo: Phương pháp và công cụ đánh giá tự động các hệ thống dịch tự động trên mạng. Tác giả: Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1 (số 18). Trang: 37-42. Năm 2007. (Feb 6 2011 10:50AM)
[28]Bài báo: Nhân biết ngôn ngữ và bộ mã sử dụng trong văn bản đa ngữ. Tác giả: Võ Trung Hùng, Phan Huy Khánh
unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
. Tạp chí Tin học và Điều khiển. Số: Tập 20. Trang: 319-328. Năm 2004. (Feb 6 2011 10:35AM)
[29]Bài báo: Xây dựng một cơ sở dữ liệu đa ngữ dành cho ngữ pháp tiếng Việt. Tác giả: Võ Trung Hùng, Phan Huy Khánh. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Các trường đại học Kỹ thuật
cvs weekly sale cvs print prescription savings cards
. Số: 34-35. Trang: 19-23. Năm 2002.
(Feb 6 2011 10:29AM)
QUỐC TẾ:
[1]Article: Development of a fake news detection tool for Vietnamese based on deep learning techniques. Authors: VO Trung Hung, Phan Thi Le Thuyen, Ninh Khanh Chi. EEJET (Eastern-European Journal of Enterprise Technologies). No: Vol. 5 No. 2(119), ISSN: 1729-3774 (Scopus). Pages: 14-20. Year 2022. (Dec 9 2022 10:07AM)
[2]Article: Development of a document classification method by using Geodesic distance to calculate similarity of documents. Authors: Võ Trung Hùng. Eastern-European Journal of Enterprise Technologies (ISSN: 1729-3774). No: No. 106, Vol. 4/2. Pages: 25 - 32. Year 2020. (Jun 27 2021 10:17AM)
[3]Article: Pattern Mining Predictor System for Road Accidents. Authors: S.J.A. Alsadoon, S. M.N.A. Senanayake, P. W. C. Prasad, T.H. Vo. Communication in Computer and Information System Science, Springer, ISSN: 1865 - 0929. No: No. 1287, Vol.: 1. Pages: 605 - 615. Year 2020. (Jun 27 2021 10:20AM)
[4]Article: NEW RE-RANKING APPROACH IN MERGING SEARCH RESULTS. Authors: Võ Trung Hùng. Informatica - an international journal of Computing and Informatics, Slovenia. No: 43. Pages: 501-505. Year 2019. (Jan 5 2020 10:10AM)
[5]Article: Experiments with query translation and re-ranking methods in Vietnamese-English bilingual information retrieval. Authors: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Huỳnh Công Pháp. SoICT 2013 proceeding, ISBN: 978-1-4503-2454-0. No: 2013. Pages: 118-122. Year 2013. (Dec 19 2013 11:37AM)
[6]Article: UVDict – a machine translation dictionary for Vietnamese language in UNL system . Authors: Võ Trung Hùng, Georges Fafiotte. Proceeding CISIS 2011, Korean Bible University (KBU), Seoul, Korea. No: Proceeding. Pages: 1020-1028. Year 2011. (May 31 2011 5:38PM)
[7]Article: Dictionnaire FEV, un parcours des solutions génériques pour l'importer le vietnamien dans Papillon. Authors: Võ Trung Hùng, Christian Boitet, Phan Huy Khánh. LTT 2005, Bruxlles, Belgium. No: Proceeding. Pages: 199-212. Year 2005. (Feb 6 2011 10:47AM)
[8]Article: Automates finis contrôlés pour localiser des messages avec variables et variantes. Authors: Võ Trung Hùng. RIVF 2005, Can-Tho. No: Proceeding. Pages: 163-167. Year 2005. (Feb 6 2011 10:48AM)
[9]Article: GetAMsg, une librairie pour le traitement de messages avec variantes et leur localisation. Authors: Võ Trung Hùng, Christian Boitet. CIDE-8, Beyrut, Liban. No: Proceeding. Pages: 205-222. Year 2005. (Feb 6 2011 10:45AM)
[10]Article: Réutilisation de traducteurs gratuits pour développer des systèmes multilingues. Authors: Võ Trung Hùng. RECITAL 2004, Fès, Maroco
unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
. No: Proceeding. Pages: 192-199. Year 2004.
(Feb 6 2011 10:44AM)
[11]Article: SANDOH - un système d'analyse de documents hétérogènes. Authors: Võ Trung Hùng. JADT 2004, Louvain-la-Neuve, Belgique. No: Proceeding, Vol. 2. Pages: 1177-1184. Year 2004. (Feb 6 2011 10:36AM)
[12]Article: Construction d’un outil pour analyser un document multilingue en zones monolingues. Authors: Võ Trung Hùng. RIVF 2004, IFI, Hanoi. No: Proceeding. Pages: 175-178. Year 2004. (Feb 6 2011 10:38AM)
[13]Article: Toward fairer evaluations of commercial MT systems on Basic Travel Expressions Corpora. Authors: Võ Trung Hùng. IWSLT 2004, Kyoto, Japan
cvs weekly sale cvs print prescription savings cards
. No: Proceeding. Pages: 21-26. Year 2004.
(Feb 6 2011 10:41AM)
[14]Article: Reuse of Free Online MT Engines to Develop a Meta-system of Multilingual Machine Translation. Authors: Võ Trung Hùng
marriage affairs open i want an affair
walgreens prints coupons rx coupons printable free printable coupons
. 4th International Conference EsTAL 2004, Alicante, Spain
marriage affairs all wife cheat i want an affair
. No: Proceeding. Pages: 303-312. Year 2004.
(Feb 6 2011 10:43AM)
[15]Article: Evaluation des méthodes et des outils actuels pour identifier automatiquement la langue et le codage d’un texte homogène. Authors: Võ Trung Hùng
marriage affairs open i want an affair
unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
walgreens pharmacy coupon site promo codes walgreens
. Marseille, France
walgreens prints coupons open free printable coupons
cvs weekly sale shauneutsey.com prescription savings cards
. No: Proceeding MAJECSTIC’03. Pages: 112-116. Year 2003.
(Feb 6 2011 10:33AM)
  
 Sách và giáo trình
[1]Méthode et outils de logiciels en contexte multilingue
Chủ biên: Võ Trung Hùng. Nơi XB: Editions Universitaires Européennes. Năm 2011.(May 31 2011 5:42PM)
[2]Lập trình trực quan Chủ biên: Võ Trung Hùng. Đồng tác giả: . Nơi XB: Xây dựng. Năm 2009.(Feb 6 2011 11:08AM)
  
 Hướng dẫn Sau đại học
SttHọ và Tên, Tên đề tàiTrình độCơ sở đào tạoNăm hướng dẫnBảo vệ năm
[1]Phạm Văn Hùng
Đề tài:

 Thạc sĩ

 Đại học Đà Nẵng

 2006

 2006

[2]Trần Thanh Điệp
Đề tài:

 Thạc sĩ

 Đại học Đà Nẵng

 2006

 2006

  
 Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế
SttTênLĩnh vựcNăm nhậnSốNơi cấp
[1] Phần mềm SANDOH

 Công nghệ thông tin

 2011

 Fr2011

 Cộng hà Pháp

unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me
walgreens prints coupons rx coupons printable free printable coupons
abortion stories gone wrong read teenage abortion facts
losartankalium krka bivirkninger go losartan
abortion pill services abortion pill articles having an abortion
  
 Khen thưởng
[1] Chiến sĩ thi đua cơ sở 2004-2005. Số: 2060/QĐ-TĐKT. Năm: 2005.
[2] Chiến sĩ thi đua cơ sở 2005-2006. Số: 2667/QĐ-TĐKT. Năm: 2006.
[3] Chiến sĩ thi đua cơ sở 2006-2007. Số: 4914/QĐ-TĐKT. Năm: 2007.
[4] Chiến sĩ thi đua cơ sở 2007-2008. Số: 3554/QĐ-TĐKT. Năm: 2008.
[5] Chiến sĩ thi đua cơ sở 2008-2009. Số: 3173/QĐ-TĐKT. Năm: 2009.
[6] Chiến sĩ thi đua cơ sở 2009-2010. Số: 5122/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2010.
[7] Chiến sĩ thi đua cơ sở 2010-2011. Số: 6065/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2011.
[8] Chiến sĩ thi đua cấp Bộ 2010-2011. Số: 2481/QĐ-BGDĐT. Năm: 2011.
[9] Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 1962/QĐ-BGDĐT. Năm: 2012.
  
© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn