| Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Số lượng |
| 1 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 42 |
| 2 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 34 |
| 3 | | Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm | 34 |
| 4 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 26 |
| 5 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 20 |
| 6 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 19 |
| 7 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 17 |
| 8 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 16 |
| 9 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 15 |
| 10 | | Phòng Hành chính Tổng hợp - Trường Y Dược | 14 |
| 11 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 13 |
| 12 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 13 |
| 13 | | Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế | 12 |
| 14 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 12 |
| 15 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 12 |
| 16 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 12 |
| 17 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 12 |
| 18 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 11 |
| 19 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 11 |
| 20 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 10 |
| 21 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 10 |
| 22 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 10 |
| 23 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 10 |
| 24 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 10 |
| 25 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 10 |
| 26 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 10 |
| 27 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 10 |
| 28 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 9 |
| 29 | | Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 9 |
| 30 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 9 |
| 31 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 9 |
| 32 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 9 |
| 33 | | Ban Giám hiệu - Trường Y Dược | 8 |
| 34 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
| 35 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 8 |
| 36 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
| 37 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 8 |
| 38 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 8 |
| 39 | | | 8 |
| 40 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
| 41 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
| 42 | | Thư viện - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
| 43 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
| 44 | | | 7 |
| 45 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 7 |
| 46 | | | 7 |
| 47 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 7 |
| 48 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
| 49 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
| 50 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
| 51 | | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 7 |
| 52 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 7 |
| 53 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm | 7 |
| 54 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 7 |
| 55 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
| 56 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 6 |
| 57 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 6 |
| 58 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 6 |
| 59 | | | 6 |
| 60 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 6 |
| 61 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 6 |
| 62 | | | 6 |
| 63 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 6 |
| 64 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 6 |
| 65 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 6 |
| 66 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 6 |
| 67 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 6 |
| 68 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 6 |
| 69 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 5 |
| 70 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
| 71 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
| 72 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
| 73 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 5 |
| 74 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
| 75 | | Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
| 76 | | Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
| 77 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 5 |
| 78 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 5 |
| 79 | | Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 5 |
| 80 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
| 81 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 5 |
| 82 | | Văn phòng Đảng - Đoàn thể ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 5 |
| 83 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
| 84 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 5 |
| 85 | | Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 5 |
| 86 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác | 5 |
| 87 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 5 |
| 88 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 5 |
| 89 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
| 90 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 5 |
| 91 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
| 92 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
| 93 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
| 94 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
| 95 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
| 96 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 97 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 98 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
| 99 | | Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
| 100 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
| 101 | | Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 102 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 103 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
| 104 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
| 105 | | Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
| 106 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 107 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 4 |
| 108 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 109 | | Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
| 110 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
| 111 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 4 |
| 112 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 4 |
| 113 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
| 114 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 115 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 116 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
| 117 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
| 118 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
| 119 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
| 120 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
| 121 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
| 122 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 4 |
| 123 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 124 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
| 125 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 126 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
| 127 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
| 128 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
| 129 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
| 130 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
| 131 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
| 132 | | Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
| 133 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
| 134 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
| 135 | | | 4 |
| 136 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
| 137 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
| 138 | | Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 4 |
| 139 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
| 140 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
| 141 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
| 142 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
| 143 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 144 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
| 145 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 146 | | Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
| 147 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
| 148 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
| 149 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
| 150 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 151 | | Ban Giám hiệu - Trường Y Dược | 3 |
| 152 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 153 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 154 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
| 155 | | Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
| 156 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
| 157 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 158 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
| 159 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 160 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 161 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 162 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 163 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 164 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 165 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 166 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 167 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 168 | | Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
| 169 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
| 170 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 171 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 172 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 173 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 174 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 175 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
| 176 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 177 | | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 178 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 179 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
| 180 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
| 181 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 182 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 183 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 184 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 185 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
| 186 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 187 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 188 | | Hội đồng trường - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 189 | | Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 190 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 191 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 192 | | Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
| 193 | | Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 194 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
| 195 | | Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
| 196 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
| 197 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 198 | | Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
| 199 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
| 200 | | Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 201 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
| 202 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
| 203 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
| 204 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
| 205 | | Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
| 206 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
| 207 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 208 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 209 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 210 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 211 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
| 212 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 213 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
| 214 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 215 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 216 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 217 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
| 218 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
| 219 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
| 220 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 221 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 222 | | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
| 223 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 224 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 225 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 226 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 227 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 228 | | Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 2 |
| 229 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 230 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 231 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 232 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 233 | | Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 234 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
| 235 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 236 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 237 | | Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 238 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 239 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 240 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 241 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 242 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 243 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 244 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 245 | | Khoa Thống kê - Tin học - Khác | 2 |
| 246 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 247 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 248 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 249 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 250 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 251 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 252 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 253 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 254 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 255 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
| 256 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 2 |
| 257 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 258 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
| 259 | | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 260 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 261 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 262 | | Khoa Lý luận Chính trị - Khác | 2 |
| 263 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
| 264 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
| 265 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
| 266 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 267 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 268 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 2 |
| 269 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 270 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 271 | | Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 2 |
| 272 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 273 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 274 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 275 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 276 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 277 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
| 278 | | Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
| 279 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 280 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 281 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 282 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 283 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 284 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 285 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 286 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 287 | | Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 288 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 289 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 290 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 291 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 292 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 293 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 294 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 295 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 296 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 297 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 298 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 299 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 300 | | Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 301 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 302 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 303 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 304 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 305 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 306 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 307 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 308 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 309 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 310 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 311 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 312 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 313 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 314 | | Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 315 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 316 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 317 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 318 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 319 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 320 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 321 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 322 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 323 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 324 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 325 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 2 |
| 326 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 2 |
| 327 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 328 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 329 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 330 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 331 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 332 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 333 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 334 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 335 | | Phòng Tổ chức Hành chính - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 336 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 337 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 338 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 339 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 340 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 341 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 342 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 343 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 344 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 345 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 346 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 347 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 348 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 2 |
| 349 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 350 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 351 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 352 | | | 2 |
| 353 | | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 354 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
| 355 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 356 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 357 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 358 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 359 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 360 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 361 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
| 362 | | Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 363 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
| 364 | | Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 365 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 366 | | | 2 |
| 367 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 368 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 369 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 370 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
| 371 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
| 372 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 373 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
| 374 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 375 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 376 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 377 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 378 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 379 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
| 380 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 381 | | | 1 |
| 382 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 383 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 384 | | | 1 |
| 385 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 386 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 387 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 388 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 389 | | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 390 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 391 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 392 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 393 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 394 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 395 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 1 |
| 396 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 397 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 398 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 1 |
| 399 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 400 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 401 | | | 1 |
| 402 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 403 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 404 | | | 1 |
| 405 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 406 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 407 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 408 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 409 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 410 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 411 | | | 1 |
| 412 | | | 1 |
| 413 | | Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 414 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 415 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 416 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 417 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 418 | | | 1 |
| 419 | | Khoa Điều dưỡng và Kỹ thuật Y học - Trường Y Dược | 1 |
| 420 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 421 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 422 | | Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 1 |
| 423 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 424 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 425 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 426 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 427 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 428 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 429 | | Trung tâm Công nghệ thông tin và Học liệu số - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 430 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 431 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 432 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 433 | | Bô môn Y tế công cộng - Trường Y Dược | 1 |
| 434 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 435 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 436 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 437 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 438 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 439 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 440 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 441 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 442 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 443 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 444 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 445 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 446 | | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 447 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 448 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 449 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 450 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 451 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 452 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 453 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 454 | | Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 455 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 1 |
| 456 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 457 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 458 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 459 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 460 | | Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 461 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 462 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 463 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 464 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 465 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 466 | | Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 |
| 467 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 468 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 469 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 470 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 471 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 472 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 473 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 474 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 475 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 476 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 477 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 478 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 479 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 480 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 481 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 482 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 483 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 484 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 1 |
| 485 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 486 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 487 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 488 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 489 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 490 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 491 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 492 | | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 493 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 494 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 495 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 496 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 497 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 498 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 499 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 500 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 501 | | Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 502 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 503 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 504 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 505 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 506 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 507 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 508 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 509 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 510 | | | 1 |
| 511 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 512 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 513 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 514 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 515 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 1 |
| 516 | | Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 517 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 518 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 519 | | Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 520 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 521 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 522 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 523 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 524 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 525 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 526 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 527 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 528 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 529 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 530 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 531 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 532 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 533 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 534 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 535 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 536 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 537 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 538 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 539 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 540 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 541 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 542 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 543 | | Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 1 |
| 544 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 545 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 546 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 547 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 548 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 549 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 550 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 551 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 552 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 553 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 554 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 555 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 556 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 557 | | | 1 |
| 558 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 559 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 560 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 561 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 562 | | Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 563 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 564 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 565 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 566 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 567 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 568 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 569 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 570 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 571 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 572 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 573 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 574 | | Hội đồng Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 575 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 576 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 577 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 578 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 579 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 580 | | Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 581 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 582 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 583 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 584 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 585 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 586 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 587 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 588 | | Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 1 |
| 589 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 590 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 591 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 592 | | Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 593 | | Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 594 | | | 1 |
| 595 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 596 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 597 | | Khoa Điện - Điện tử - Khác | 1 |
| 598 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 599 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 600 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 601 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 602 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 603 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 604 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 605 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 606 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 607 | | | 1 |
| 608 | | Ban Thanh tra và Pháp chế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 609 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 610 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 611 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 612 | | | 1 |
| 613 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 614 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 615 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 616 | | | 1 |
| 617 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 618 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 619 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 620 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 621 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 622 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 623 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 624 | | Khoa Hóa - Khác | 1 |
| 625 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 626 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 627 | | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 628 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 629 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 630 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 631 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 632 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 633 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 634 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 635 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 636 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 637 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 638 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 639 | | Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 640 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 641 | | Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 642 | | Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 643 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 644 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 645 | | Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 |
| 646 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 647 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 648 | | Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 649 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 650 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 651 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 652 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 653 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 654 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 655 | | Khoa Điện - Khác | 1 |
| 656 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 657 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 658 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 659 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 660 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 661 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 662 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 663 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 664 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 665 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 666 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 667 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 668 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 669 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 670 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 671 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 672 | | Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 673 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 674 | | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh và Thể thao - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 675 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 676 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 677 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 678 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 679 | | Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 680 | | Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
| 681 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 682 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 683 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 684 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 685 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 686 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 687 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
| 688 | | Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 689 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 690 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 691 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 692 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 693 | | Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 694 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
| 695 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 696 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 697 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
| 698 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
| 699 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
| 700 | | Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
| 701 | | Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 702 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 703 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 704 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 705 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
| 706 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác | 1 |
| 707 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |