Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Số lượng |
1 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 42 |
2 | | Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm | 34 |
3 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 31 |
4 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 26 |
5 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 20 |
6 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 19 |
7 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm | 17 |
8 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 16 |
9 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 15 |
10 | | Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 14 |
11 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 13 |
12 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 13 |
13 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 12 |
14 | | Trung tâm NC&BD Nhà giáo CBQL GD - Trường Đại học Sư phạm | 12 |
15 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 12 |
16 | | Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế | 12 |
17 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 11 |
18 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 11 |
19 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 10 |
20 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 10 |
21 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 10 |
22 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 10 |
23 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 10 |
24 | | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 10 |
25 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 10 |
26 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 10 |
27 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 9 |
28 | | Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 9 |
29 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 9 |
30 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 8 |
31 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 8 |
32 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 8 |
33 | | | 8 |
34 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
35 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
36 | | Thư viện - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
37 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
38 | | Ban Giám hiệu - Trường Y Dược | 8 |
39 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
40 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 8 |
41 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
42 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 8 |
43 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 7 |
44 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm | 7 |
45 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
46 | | | 7 |
47 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 7 |
48 | | | 7 |
49 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 7 |
50 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
51 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
52 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 7 |
53 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 6 |
54 | | | 6 |
55 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 6 |
56 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 6 |
57 | | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 6 |
58 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 6 |
59 | | | 6 |
60 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 6 |
61 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 6 |
62 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 6 |
63 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 6 |
64 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 6 |
65 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
66 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
67 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
68 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 5 |
69 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 5 |
70 | | Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
71 | | Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
72 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
73 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 5 |
74 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
75 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
76 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
77 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 5 |
78 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 5 |
79 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 5 |
80 | | Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 5 |
81 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
82 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
83 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 5 |
84 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 5 |
85 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 5 |
86 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 5 |
87 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
88 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác | 5 |
89 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 5 |
90 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 5 |
91 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 5 |
92 | | Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 5 |
93 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 5 |
94 | | Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
95 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
96 | | Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
97 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 4 |
98 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
99 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
100 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 4 |
101 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 4 |
102 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
103 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
104 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
105 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
106 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
107 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
108 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
109 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
110 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
111 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
112 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
113 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
114 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
115 | | Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
116 | | Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
117 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
118 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
119 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
120 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
121 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
122 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
123 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
124 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
125 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 4 |
126 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 4 |
127 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
128 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
129 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
130 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
131 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 4 |
132 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
133 | | Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 4 |
134 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 4 |
135 | | | 4 |
136 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
137 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 4 |
138 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 4 |
139 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
140 | | Ban Giám hiệu - Trường Y Dược | 3 |
141 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
142 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
143 | | Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
144 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
145 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
146 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
147 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
148 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
149 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
150 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
151 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
152 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
153 | | Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
154 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
155 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
156 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
157 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
158 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
159 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
160 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 3 |
161 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
162 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
163 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
164 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
165 | | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
166 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
167 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
168 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
169 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
170 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
171 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
172 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
173 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
174 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
175 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
176 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
177 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
178 | | | 3 |
179 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
180 | | Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
181 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
182 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
183 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
184 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
185 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 3 |
186 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 3 |
187 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
188 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
189 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
190 | | Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
191 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
192 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
193 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
194 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
195 | | Ban Giám hiệu - Khác | 3 |
196 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
197 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
198 | | Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
199 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
200 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
201 | | Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
202 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
203 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 3 |
204 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
205 | | Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
206 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
207 | | Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 3 |
208 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
209 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
210 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
211 | | Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 3 |
212 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
213 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 3 |
214 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 3 |
215 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
216 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 2 |
217 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
218 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
219 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
220 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
221 | | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
222 | | Khoa Lý luận Chính trị - Khác | 2 |
223 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
224 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
225 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
226 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 2 |
227 | | Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
228 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
229 | | Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
230 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
231 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
232 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
233 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 2 |
234 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
235 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
236 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
237 | | Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
238 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
239 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
240 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
241 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
242 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
243 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
244 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
245 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
246 | | Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
247 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
248 | | Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 2 |
249 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
250 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
251 | | Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2 |
252 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
253 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
254 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
255 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
256 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
257 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
258 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
259 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
260 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
261 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
262 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
263 | | Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
264 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
265 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
266 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
267 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
268 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
269 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
270 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
271 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
272 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
273 | | Khoa Thống kê - Tin học - Khác | 2 |
274 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
275 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
276 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
277 | | Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
278 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
279 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
280 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
281 | | Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
282 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
283 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
284 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
285 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
286 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
287 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
288 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
289 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
290 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
291 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
292 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
293 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
294 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
295 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
296 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
297 | | Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
298 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
299 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
300 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
301 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
302 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
303 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
304 | | Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
305 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
306 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
307 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
308 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
309 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
310 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
311 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
312 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
313 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
314 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
315 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
316 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 2 |
317 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 2 |
318 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
319 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
320 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
321 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
322 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
323 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
324 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
325 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
326 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
327 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
328 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
329 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
330 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
331 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
332 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
333 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
334 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
335 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
336 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
337 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
338 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
339 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2 |
340 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
341 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
342 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
343 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2 |
344 | | | 2 |
345 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
346 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
347 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 2 |
348 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
349 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2 |
350 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
351 | | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế | 2 |
352 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
353 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
354 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
355 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2 |
356 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
357 | | | 2 |
358 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2 |
359 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 2 |
360 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
361 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
362 | | Bô môn Y tế công cộng - Trường Y Dược | 1 |
363 | | | 1 |
364 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
365 | | Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 1 |
366 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
367 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
368 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
369 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
370 | | Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
371 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
372 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
373 | | | 1 |
374 | | Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
375 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
376 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
377 | | | 1 |
378 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 1 |
379 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
380 | | | 1 |
381 | | | 1 |
382 | | Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
383 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
384 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
385 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
386 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
387 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
388 | | | 1 |
389 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
390 | | | 1 |
391 | | | 1 |
392 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
393 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
394 | | Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
395 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 1 |
396 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
397 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
398 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
399 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
400 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
401 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
402 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
403 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
404 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
405 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
406 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
407 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
408 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
409 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
410 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
411 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
412 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
413 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
414 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
415 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
416 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
417 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
418 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
419 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
420 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
421 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
422 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
423 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
424 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
425 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
426 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
427 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
428 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
429 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
430 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
431 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
432 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
433 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
434 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
435 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 1 |
436 | | Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
437 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
438 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
439 | | | 1 |
440 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
441 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
442 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
443 | | Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược | 1 |
444 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
445 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
446 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
447 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
448 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
449 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
450 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
451 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
452 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
453 | | Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
454 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
455 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
456 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
457 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
458 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
459 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
460 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
461 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
462 | | | 1 |
463 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
464 | | | 1 |
465 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
466 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
467 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
468 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
469 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
470 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
471 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
472 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
473 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 1 |
474 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
475 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
476 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
477 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
478 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
479 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
480 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
481 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
482 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
483 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
484 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
485 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
486 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
487 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
488 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
489 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
490 | | Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 |
491 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
492 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
493 | | Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
494 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
495 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
496 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
497 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
498 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
499 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
500 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
501 | | Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
502 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
503 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
504 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
505 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
506 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
507 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
508 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
509 | | Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
510 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
511 | | Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 1 |
512 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
513 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
514 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
515 | | Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
516 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
517 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
518 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
519 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
520 | | Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
521 | | Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
522 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
523 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
524 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
525 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
526 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
527 | | | 1 |
528 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
529 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
530 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
531 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
532 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
533 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
534 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
535 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
536 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
537 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
538 | | Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 1 |
539 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
540 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
541 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
542 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
543 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
544 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
545 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
546 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
547 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
548 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
549 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
550 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
551 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
552 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
553 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
554 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
555 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
556 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
557 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
558 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
559 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
560 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
561 | | Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 |
562 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
563 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
564 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
565 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
566 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
567 | | Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
568 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
569 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
570 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
571 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
572 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
573 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
574 | | Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
575 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
576 | | Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
577 | | Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
578 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
579 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
580 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
581 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
582 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
583 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
584 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
585 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 1 |
586 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
587 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
588 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
589 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
590 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
591 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
592 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
593 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
594 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
595 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
596 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
597 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
598 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
599 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
600 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
601 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
602 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
603 | | Khoa Điện - Khác | 1 |
604 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
605 | | | 1 |
606 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
607 | | Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
608 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
609 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
610 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
611 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
612 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
613 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
614 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
615 | | Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
616 | | Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
617 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
618 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
619 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
620 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
621 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác | 1 |
622 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
623 | | Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
624 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
625 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm | 1 |
626 | | Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
627 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
628 | | Lãnh Đạo khoa - Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 1 |
629 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
630 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
631 | | Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
632 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
633 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
634 | | Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
635 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
636 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
637 | | Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
638 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
639 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
640 | | Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1 |
641 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
642 | | Khoa Điện - Điện tử - Khác | 1 |
643 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
644 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
645 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 1 |
646 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
647 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
648 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
649 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
650 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
651 | | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
652 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
653 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
654 | | | 1 |
655 | | Ban Thanh tra, Pháp chế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
656 | | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
657 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
658 | | Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 1 |
659 | | | 1 |
660 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
661 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
662 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
663 | | | 1 |
664 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
665 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
666 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
667 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1 |
668 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
669 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
670 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
671 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
672 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
673 | | Khoa Hóa - Khác | 1 |
674 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1 |
675 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
676 | | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |
677 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1 |