TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
158,457,876
 
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
 
SttTên tác giảĐơn vị Số lượng
 1 GS.TSKH. Bùi Văn Ga Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 358
 2 TS. Nguyễn Hoàng Thân Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm 187
 3 GS.TS. Trần Văn Nam Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 167
 4 TS. Trần Hồng Lưu Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 165
 5 PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 157
 6 GS.TS. Lê Kim Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 150
 7 PGS.TS. Lê Đức Luận Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 140
 8 PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 137
 9 GS.TS. Hoàng Phương Hoa Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 134
 10 PGS.TS. Lê Hữu Ái Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 133
 11 PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 130
 12 PGS.TS. Lê Văn Huy Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 125
 13 PGS.TS. Võ Văn Minh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 123
 14 PGS.TS. Lê Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 123
 15 PGS.TS. Lưu Quý Khương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 122
 16 ThS. Nguyễn Quang Bình Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 121
 17 PGS.TS. Phan Văn Hòa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 116
 18 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 113
 19 PGS.TS. Đinh Thành Việt Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 108
 20 PGS.TS. Phạm Cẩm Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 104
 21 PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 97
 22 PGS.TS. Trương Công Quỳnh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 95
 23 PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 93
 24   93
 25 TS. Nguyễn Minh Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 93
 26 GS.TS. Nguyễn Trường Sơn Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác 92
 27 PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 91
 28 PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  87
 29 PGS.TS. Phan Cao Thọ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 85
 30 TS. Nguyễn Minh Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 84
 31 TS. Võ Văn Quân Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 83
 32 TS. Trần Mạnh Hùng Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 82
 33   82
 34 PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 79
 35 TS. Lâm Bá Hòa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 77
 36 PGS.TS. Châu Trường Linh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 77
 37 PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 76
 38 PGS.TS. Phạm Văn Tuấn Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 76
 39 TS. Lê Thanh Huy Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 76
 40 TS. Võ Như Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 75
 41 PGS.TS. Đặng Phước Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 74
 42 TS. Trần Văn Sự Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 74
 43 PGS.TS. Phan Hoàng Nam Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 73
 44 TS. Huỳnh Hữu Hưng Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa 72
 45 PGS.TS. Nguyễn Văn Long Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 71
 46 PGS.TS.Bùi Quang Bình Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 71
 47 PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 71
 48 TS. Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 71
 49 PGS.TS. Dương Quốc Cường Chuyển công tác - Chuyển công tác 70
 50 TS. Lương Quốc Tuyển Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 70
 51 PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 69
 52 GS.TS. Nguyễn Thế Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 68
 53 PGS.TS. Võ Chí Chính Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 67
 54 TS. Phạm Phú Song Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 66
 55 TS. Nguyễn Phước Quý Duy Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 66
 56 PGS.TS. Lê Tiến Dũng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 66
 57   66
 58 TS. Đinh Thanh Khẩn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 65
 59 PGS.TS. Lê Tự Hải Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 65
 60 TS. Nguyễn Hùng Vương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 64
 61 TS. Trần Thị Kim Phương Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 64
 62 TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 64
 63 TS. Đinh Văn Trọng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 64
 64 GS.TS. Lê Thế Giới Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 63
 65 ThS. Hoàng Ngọc Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 63
 66 PGS.TS. Phan Huy Khánh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 62
 67 PGS.TS. Đoàn Quang Vinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 62
 68 TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 62
 69 PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 62
 70 TS. Bùi Xuân Đông Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 62
 71 PGS.TS. Lê Đình Dương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 62
 72 PGS.TS. Trần Trung Vinh Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 62
 73 PGS.TS. Hoàng Dương Việt Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 61
 74 GS.TS. Trương Bá Thanh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 61
 75 PGS.TS. Nguyễn Quang Giao Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 61
 76 PGS.TS. Nguyễn Chí Công Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 60
 77 PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 60
 78 TS. Nguyễn Hữu Cường Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 60
 79 PGS.TS. Phạm Văn Hai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 60
 80 PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 60
 81 TS. Phạm Huy Thành Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 60
 82 TS. Lê Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 59
 83 TS. Phạm Minh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 58
 84 PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh Hội đồng trường - Trường Đại học Kinh tế 58
 85 PGS.TS. Ngô Văn Hà Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 58
 86 PGS.TS. Phạm Quốc Thái Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 58
 87 PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 57
 88 PGS.TS. Nguyễn Công Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 57
 89 PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 57
 90 PGS.TS. Trần Xuân Tùy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 56
 91 PGS.TS. Hồ Viết Thắng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 56
 92 PGS.TS. Nguyễn Duy Thảo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 55
 93 TS. Trương Lê Bích Trâm Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 55
 94 PGS.TS. Nguyễn Minh Lý Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 55
 95 ThS. Nguyễn Văn Hoàn Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 53
 96 PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 53
 97 PGS.TS. Hoàng Tùng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 53
 98 PGS.TS. Lê Minh Đức Khoa Hóa - Khác 52
 99 PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 52
 100 TS. Trương Phước Minh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 52
 101 ThS. Lê Ngọc Hành Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 52
 102 PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 52
 103 TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  52
 104   51
 105 TS. Nguyễn Minh Thông Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 51
 106 PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 51
 107 TS. Đoạn Chí Cường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 51
 108 TS. Lê Thị Mỹ Hạnh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 51
 109 TS. Trương Anh Thuận Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 51
 110 PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 50
 111 PGS.TS. Trương Hoài Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 50
 112 TS. Vũ Thị Duyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 50
 113 PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 50
 114 PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 49
 115 PGS.TS. Tào Quang Bảng Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 49
 116 PGS.TS. Võ Duy Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 49
 117 PGS.TS. Lê Thị Phương Mai Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 49
 118 PGS.TS. Lê Cung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 49
 119 PGS.TS. Trương Hồng Trình Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 49
 120 ThS. Nguyễn Văn Khánh Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Sư phạm 49
 121 TS. Phạm Ngọc Phương Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 48
 122 TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 48
 123 PGS.TS. Huỳnh Công Pháp Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  48
 124 PGS.TS. Trần Hữu Phúc Văn phòng Đảng - Đoàn thể ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 48
 125 PGS.TS. Tăng Tấn Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 48
 126 PGS.TS. Phạm Anh Đức Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 48
 127 TS. Phan Bảo An Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 48
 128 PGS.TS. Nguyễn Thị Hằng Phương Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 47
 129 TS. Hồ Phước Tiến Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 47
 130 TS. Võ Duy Hải Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 47
 131 TS. Phùng Quốc Trí Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 47
 132 ThS. Hồ Thanh Hải Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 47
 133 TS. Nguyễn Sỹ Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 47
 134 TS. Lê Trần Đức Chuyển công tác - Chuyển công tác 47
 135 ThS. Lê Văn Hiền Khoa Y - Trường Y Dược 46
 136 PGS.TS. Giang Thị Kim Liên Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 46
 137 TS. Tô Thúy Nga Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 46
 138 PGS.TS. Lưu Đức Bình Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 46
 139 PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 46
 140 PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 46
 141 TS. Hà Văn Hoàng Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 46
 142 TS. Trần Hoàng Vũ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 45
 143 PGS.TS. Đào Hữu Hoà Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 45
 144 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 45
 145 PGS.TS. Đậu Thị Hòa Đã về hưu - Nghỉ Hưu 45
 146 TS. Nguyễn Văn Triều Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 45
 147 TS. Hoàng Văn Thạnh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 44
 148 PGS.TS. Đặng Minh Nhật Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 44
 149 PGS.TS. Huỳnh Thị Diệu Linh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 44
 150 PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 44
 151 TS. Phạm Quang Tín Khoa Thống kê - Tin học - Khác 44
 152 PGS.TS. Võ Trung Hùng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 44
 153 PGS.TS. Hồ Văn Quân Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 44
 154 PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 44
 155 ThS. Trịnh Quang Dũng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 43
 156 TS. Huỳnh Minh Sơn Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 43
 157 PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 43
 158 PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 43
 159 TS. Bùi Thị Thanh Diệu Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 43
 160 TS. Đặng Đức Long Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 43
 161 TS. Nguyễn Phương Khánh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 42
 162 TS. Ngô Ngọc Tri Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 42
 163 TS. Lê Hoài Nam Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 42
 164 TS. Nguyễn Tiến Thừa Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 42
 165 TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 42
 166 TS. Phạm Ngọc Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 42
 167 ThS. Lê Vũ Trường Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 41
 168 TS. Bùi Quốc Việt Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 41
 169 PGS.TS. Võ Ngọc Dương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 41
 170 TS. Đặng Đại Thọ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  41
 171 TS. Nguyễn Kim Ánh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 41
 172 TS. Lê Thị Tuyết Ba Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 41
 173 TS. Nguyễn Văn Mỹ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 41
 174 PGS.TS. Trần Văn Quang Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 41
 175 PGS.TS. Trương Hữu Trì Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 41
 176 TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 41
 177 PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 41
 178 TS. Trần Thị Mai An Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 40
 179 PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 40
 180 TS. Huỳnh Phương Nam Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 40
 181 TS. Trịnh Sơn Hoan Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 40
 182 TS. Phan Thị Yến Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 40
 183 TS. Dương Hữu Ái Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  40
 184 TS. Phạm Thành Hưng Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa 39
 185 ThS. Nguyễn Xuân Hiền Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 39
 186 ThS. Trần Ngọc Sơn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 39
 187 TS. Phạm Anh Đức Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 39
 188 TS. Bùi Văn Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 39
 189 TS. Võ Anh Vũ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 39
 190 TS. Phạm Trần Vĩnh Phú Khoa Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 38
 191 PGS.TS. Lưu Trang Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 38
 192 PGS.TS. Lâm Chí Dũng Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 38
 193 TS. Nguyễn Văn Hiệu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 38
 194 TS. Phạm Công Thắng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 38
 195 TS. Nguyễn Duy Phương Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm 37
 196 TS. Đinh Văn Tạc Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 37
 197 TS. Đặng Vinh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  37
 198 PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 37
 199 PGS.TS. Trần Ngọc Ánh Khoa Lý luận Chính trị - Khác 37
 200 PGS.TS. Dương Minh Quân Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 37
 201 PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 37
 202 TS. Trần Văn Sáng Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 37
 203 TS. Hoàng Thị Thanh Hà Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 36
 204 PGS.TS. Trần Xuân Bách Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 36
 205 TS. Lê Thị Minh Hằng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 36
 206 TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 36
 207 PGS.TS. Nguyễn Văn Sang Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 36
 208 TS. Cao Xuân Hữu Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 36
 209 TS. VŨ HUY CÔNG Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 36
 210 TS. Hoàng Thế Hải Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 36
 211 TS. Nguyễn Thị Thiều Quang Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 36
 212 TS. Trần Văn Líc Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 35
 213 TS. Phan Lê Minh Tú Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 35
 214 TS. Trần Triệu Khải Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 35
 215 TS. Phan Hoàng Long Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế 35
 216 TS. Ngô Thị Hường Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 35
 217 PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 35
 218 PGS.TS. Đinh Bảo Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 35
 219 PGS.TS. Đặng Văn Mỹ Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 35
 220 GS.TS. Võ Xuân Tiến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 35
 221 TS. Lê Quốc Huy Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 35
 222 PGS.TS. Nguyễn Phong Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 35
 223 TS. Nguyễn Văn Tấn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 35
 224 TS. Nguyễn Thị Hương Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 35
 225 ThS. Lê Đình Quang Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 35
 226 TS. Lê Văn Thao Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 35
 227 TS. Mai Thị Kiều Liên Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 35
 228 TS. Trương Thị Vân Anh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 34
 229 TS. Phan Văn Thành Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  34
 230 PGS.TS. Phạm Quý Mười Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 34
 231 ThS. Trần Thị Phương Anh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 34
 232 PGS.TS. Nguyễn Văn Cường Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 34
 233 PGS.TS. Nguyễn Văn Yến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 34
 234 PGS.TS. Lê Thành Bắc Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 34
 235 PGS.TS. Đặng Công Thuật Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 34
 236 TS. Đỗ Thị Thúy Vân Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 34
 237 TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 34
 238 TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 34
 239 TS. Nguyễn Lê Hòa Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 33
 240 TS. Phạm Ngọc Quang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 33
 241 TS. Nguyễn Bá Trung Đã về hưu - Nghỉ Hưu 33
 242 TS. Nguyễn Tùng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 33
 243 TS. Trần Thanh Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 33
 244 TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 33
 245 GS.TS. Lê Quang Sơn Phòng Hành chính Tổng hợp - Trường Y Dược 33
 246 PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 33
 247 TS. Lê Dân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 33
 248 TS. Trần Ngọc Hải Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 33
 249 TS. Bùi Viết Cường Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 33
 250 TS. Trần Hoàng Hiếu Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 32
 251 PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 32
 252 TS. Đỗ Lê Hưng Toàn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 32
 253 TS. Lưu Đức Lịch Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 32
 254 TS. Nguyễn Tiên Hoàng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 32
 255 ThS. Nguyễn Hữu Lực Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 32
 256 PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 32
 257 TS. Hồ Trần Anh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 32
 258 PGS.TS. Lê Đình Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 32
 259 TS. Phạm Thị Thanh Thảo Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 32
 260 TS. Ngô Thị Khuê Thư Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 32
 261 TS. Phan Viết Nhựt Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 32
 262 TS. Nguyễn Thị Trúc Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 31
 263 TS. Đào Ngọc Thế Lực Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 31
 264 TS. Lê Minh Đức Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 31
 265 TS. Phạm Thị Mỹ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 31
 266 TS. Phạm Thị Tố Như Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 31
 267 TS. Võ Thị Kim Anh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 31
 268 TS. Nguyễn Hiệp Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 31
 269 TS. Nguyễn Thu Hà Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 31
 270 TS. Ninh Khánh Duy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 31
 271 TS. Võ Thanh Sơn Ca Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 31
 272 TS. Bùi Thị Minh Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 31
 273 PGS.TS. Nguyễn Thế Dương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 31
 274 TS. Phùng Việt Hải Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 31
 275 TS. Trương Đình Quốc Bảo Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 30
 276 TS. Đỗ Khắc Trung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 30
 277 TS. Vũ Đình Chinh Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 30
 278 TS. Đinh Bá Khương Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 30
 279 ThS. Phan Ngọc Thiết Kế Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 30
 280 TS. Nguyễn Thị Hương Khoa Thống kê - Tin học - Khác 30
 281 PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 30
 282 TS. Nguyễn Hoàng Mai Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 30
 283 TS. Nguyễn Thị Bích Thủy Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 30
 284 TS. Phan Nguyễn Duy Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 30
 285 TS. Sử Ngọc Diệp Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 30
 286 TS. Trần Đức Mạnh Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 29
 287 TS. Nguyễn Đình Chương Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 29
 288 TS. Phan Thị Phú Quyến Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 29
 289 TS. Ngô Thanh Nghị Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 29
 290 TS. Nguyễn Đức Sỹ Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 29
 291 TS. Lê Minh Sơn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 29
 292 TS. Kiều Thị Kính Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 29
 293 GS.TSKH. Phan Quang Xưng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 29
 294 TS. Võ Như Tiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 29
 295 TS. Lê Khánh Toàn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 29
 296 TS. Lê Bảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 29
 297 TS. Nguyễn Quốc Tuấn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 29
 298 TS. Đặng Tùng Lâm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 29
 299   29
 300 TS. Nguyễn Xuân Tiến Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 29
 301 ThS. Hoàng Hà Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 28
 302 PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 28
 303 TS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 28
 304 PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 28
 305 TS. Trần Thị Hồng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 28
 306 ThS. Lê Thị Kim Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 307 TS. Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 28
 308 TS. Huỳnh Việt Thắng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 28
 309 ThS. Đỗ Thị Hằng Nga Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 28
 310 Nguyễn Hữu Thành Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 311 TS. Lê Thị Phương Loan Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 28
 312 TS. Nguyễn Đức Hiển Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  28
 313 TS. Bùi Thị Thơ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 28
 314 TS. Huỳnh Thanh Tùng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 28
 315 TS. Nguyễn Văn Tê Rôn Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 28
 316 TS. Nguyễn Võ Huyền Dung Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 28
 317 TS. Ngô Thị Minh Phương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 318 TS. Phạm Duy Dưởng Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 319 TS. Dụng Văn Lữ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 28
 320 TS. Nguyễn Minh Tiến Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 321 TS. Bùi Việt Phú Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 28
 322 ThS. Nguyễn Lê Châu Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 27
 323 ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 27
 324 TS. Phan Như Thúc Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 27
 325 ThS. Đỗ Minh Đức Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 27
 326 TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 27
 327 TS. Lê Thị Thu Hiền Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 27
 328 TS. Vương Thị Bích Thủy Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 27
 329 TS. Trương Thị Thu Hiền Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 27
 330 TS. Phạm Anh Phương Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 27
 331 TS. Nguyễn Quang Vũ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  26
 332 TS. Trần Thị Phú Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 333 TS. Ninh Thị Thu Thủy Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 26
 334 ThS. Ông Nguyên Chương Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 26
 335 PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 26
 336 PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 26
 337 TS. Trần Thị Thu Thảo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 26
 338 TS. Nguyễn Thị Đông Phương Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 339 TS. Nguyễn Văn Minh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 26
 340 TS. Phạm Văn Ngọc Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 26
 341 TS. Bùi Hệ Thống Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 342 TS. Nguyễn Thị Trâm Anh Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 26
 343 TS. Phạm Thị Trang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 26
 344 TS. Phan Đình Vấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 26
 345 TS. Lê Trung Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 26
 346 ThS. Trương Thị Thu Hà Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 347 TS. Lê Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác 25
 348 ThS. Võ Hùng Cường Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  25
 349 TS. Lưu Ngọc An Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 25
 350 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 25
 351 TS. Lê Hồng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 25
 352 TS. Trịnh Trung Hiếu Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 25
 353 TS. Nguyễn Thanh Hội Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 25
 354 TS. Dương Thế Hy Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 25
 355 TS. Võ Thị Quỳnh Nga Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 25
 356 TS. Đào Thị Thanh Phượng Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 25
 357 ThS. Nguyễn Thị Kim Bình Đã về hưu - Nghỉ Hưu 25
 358 ThS. Nguyễn Mạnh Hồng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 25
 359 TS. Phạm Thanh Phong Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 25
 360 ThS. Lê Thị Ngọc Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 25
 361 TS. Đặng Thị Thu Trang Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 24
 362   24
 363 TS. Văn Hùng Trọng Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  24
 364 TS. Trần Mạnh Lục Đã về hưu - Nghỉ Hưu 24
 365 TS. Nguyễn Văn Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 24
 366 PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 24
 367 ThS. Nguyễn Độ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 24
 368 PGS.TS. Lê Văn Dũng Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 24
 369 TS. Phan Chi Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 24
 370 ThS. Phạm Minh Mận Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 24
 371 TS. Nguyễn Thanh Trường Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 24
 372 TS. Trần Thị Thùy Oanh Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 24
 373 TS. Nguyễn Quang Trung Phòng Tổ chức Hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 24
 374 TS. Đoàn Thị Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 24
 375   24
 376 TS. Nguyễn Đình Lầu Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 23
 377 ThS. Trần Vĩnh An Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 23
 378 TS. Phan Tiến Vinh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 23
 379 PGS.TS. Lê Văn Thảo Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 23
 380 ThS. Đàm Minh Anh Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 23
 381 ThS. Phạm Thị Ngọc Ly Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 23
 382 TS. Lê Thị Xuân Thuỳ Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 23
 383 ThS. Đoàn Viết Long Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 23
 384   23
 385 TS. Trần Vũ Chi Mai Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 23
 386 PGS.TS. Trần Quang Hưng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 23
 387 TS. Nguyễn Thị Hà Phương Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 23
 388 TS. Cao Văn Lâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 23
 389 TS. Nguyễn Việt Hải Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 23
 390   23
 391 PGS.TS. Ngô Hà Tấn Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 23
 392 TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 23
 393 ThS. Trương Phú Chí Hiếu Khoa Dược - Trường Y Dược 23
 394 TS. Nguyễn Phú Thắng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 23
 395 TS. Hồ Lê Hân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 23
 396 TS. Nguyễn Sơn Tùng Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 23
 397 TS. Nguyễn Thị Hải Vân Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 23
 398 TS. Phạm Thị Bé Loan Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 22
 399 ThS. Hoàng Thị Kim Liên Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 22
 400   22
 401 TS. Huỳnh Lời Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 22
 402 TS. Lê Thị Thu Hằng Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 22
 403 TS. Phan Đình Hào Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 22
 404 TS. Phan Đình Chung Khoa Điện - Khác 22
 405 PGS.TS. Nguyễn Văn Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 22
 406 TS. Nguyễn Năng Hùng Vân Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 22
 407 TS. Huỳnh Ngọc Thọ Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  22
 408 TS. Võ Châu Tuấn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 22
 409 ThS. Trần Thị Nga Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 22
 410 TS. Nguyễn Linh Nam Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 22
 411 TS. Lê Thị Mai Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 22
 412 TS. Nguyễn Thanh Tưởng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 22
 413 TS. Trần Quang Dần Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 22
 414 TS. Trần Niên Tuấn Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế 22
 415 ThS. Nguyễn Thị Kim Loan Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 22
 416 TS. Châu Ngọc Tuấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 22
 417 ThS. Mai Lam Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  22
 418 ThS. Trần Thị Ngọc Tran Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 22
 419 TS. Lê Sao Mai Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 22
 420   22
 421 TS. Hồ Trần Ngọc Oanh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 22
 422 TS. Nguyễn Thanh Sơn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 22
 423 TS. Nguyễn Hoài Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 22
 424 TS. Ngô Minh Trí Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 22
 425 TS. Hồ Thị Hải Ly Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 21
 426 TS. Nguyễn Duy Cường Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 21
 427 TS. Nguyễn Thanh Bình Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 21
 428 TS. Nguyễn Công Hành Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 21
 429 TS. Phan Minh Đức Hội đồng Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 21
 430 TS. Mai Anh Đức Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 21
 431 TS. Lê Hải Trung Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 21
 432 ThS. Vũ Văn Thanh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 21
 433 TS. Dương Ngọc Pháp Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  21
 434 TS. Lê Minh Tiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 21
 435 TS. Hoàng Phương Tùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 21
 436 TS. HOÀNG VĂN HẢI Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 21
 437 TS. Huỳnh Tấn Tiến Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa 21
 438 TS. Phan Thế Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 21
 439 PGS.TS. Hoàng Dương Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 21
 440 ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 21
 441 TS. Lê Diên Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 21
 442 ThS. Nguyễn Văn Thịnh Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 21
 443   21
 444 PGS.TS. Phan Quí Trà Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 21
 445 TS. Võ Thị Thanh Thảo Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  21
 446   21
 447 TS. Dương Nguyễn Minh Huy Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 21
 448   20
 449 ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 20
 450 ThS. Trương Ngọc Sơn Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 20
 451 TS. Lê Thị Minh Đức Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  20
 452 ThS. Phạm Thị Lấm Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 20
 453 TS. Nguyễn Văn Đông Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm 20
 454 ThS. Phạm Thị Kiều Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 20
 455 PGS.TS. Trần Thị Xô Đã về hưu - Nghỉ Hưu 20
 456 PGS.TS. Đinh Minh Diệm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 20
 457 TS. Đặng Thiên Bình Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 20
 458 TS. Bùi Quang Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 20
 459 ThS. Thái Thị Bích Vân Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 20
 460 TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 20
 461 TS. Nguyễn Quốc Huy Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 20
 462 TS. Đường Thị Liên Hà Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 20
 463 TS. Huỳnh Thị Minh Trúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 20
 464 TS. Phan Đình Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 20
 465 TS. Hoàng Đình Triển Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 20
 466 TS. Trần Văn Hưng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 19
 467   19
 468 TS. Nguyễn Bá Vũ Chính Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 19
 469 TS. Võ Tuấn Minh Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 19
 470 TS. Dương Đình Tùng Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 19
 471 TS. Nguyễn Minh Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 19
 472 TS. TRẦN XUÂN QUỲNH Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 19
 473 TS. Hà Phước Vũ Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 19
 474 TS. Trần Trung Việt Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 19
 475 TS. Nguyễn Lương Vương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 19
 476 TS. Trần Minh Sang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 19
 477 TS. Bùi Minh Hiển Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 19
 478 TS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 19
 479 PGS.TS. Dương Việt Dũng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 480 TS. Hoàng Lê Uyên Thục Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 481 TS. Nguyễn Anh Duy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 19
 482 ThS. Bùi Văn Vân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 19
 483 TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ Khoa Điện - Điện tử - Khác 19
 484 TS. Nguyễn Hữu Bình Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ 19
 485 TS. Nguyễn Khánh Quang Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 19
 486   19
 487 TS. Nguyễn Tấn Thuận Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 19
 488 TS. Nguyễn Thị Diệu Liên Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 19
 489 TS. Lê Thị Thu Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  19
 490 TS. Võ Duy Phúc Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 491 TS. Đào Duy Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 492 Nguyễn Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 19
 493 TS. Lê Thị Mỹ Hạnh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  19
 494 TS. Vương Phương Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 19
 495 ThS. Phạm Thị Phương Trang Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 19
 496 TS. Trần Đức Học Chuyển công tác - Chuyển công tác 19
 497 TS. Võ Trần Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 18
 498 ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  18
 499 ThS. Trần Ngọc Phương Thảo Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  18
 500 TS. Nguyễn Vũ Anh Quang Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  18
 501 TS. Vương Công Đạt Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  18
 502 ThS. Nguyễn Văn Thọ Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 18
 503 TS. Ngũ Thiện Hùng Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 18
 504 TS. Nguyễn Thành Văn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 18
 505 TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  18
 506 ThS. Trần Thị Thuỳ Trang Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 18
 507 TS. Nguyễn Văn Đông Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 18
 508 TS. Lê Văn Tụy Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 18
 509 ThS. Ngô Tấn Thống Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 18
 510 TS. Nguyễn Hữu Quý Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ 18
 511 TS. Hồ Phan Hiếu Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh và Thể thao - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 18
 512 TS. Phan Thị Đỗ Quyên Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 18
 513 TS. Võ Hoàng Diễm Trinh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 18
 514 ThS. Phan Thị Kim Thủy Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 18
 515 TS. Võ Đức Hoàng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 18
 516 TS. Tôn Thất Tú Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 18
 517 ThS. Võ Anh Tuấn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 18
 518 TS. Nguyễn Quý Tuấn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 18
 519 TS. Giáp Quang Huy Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 18
 520 ThS. Mai Văn Bảy Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 18
 521 PGS.TS. Nguyễn Hồng Việt Phương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 18
 522 TS. Lê Năng Định Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 18
 523 TS. Phùng Nam Phương Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 18
 524 TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 18
 525 TS. Hồ Hồng Quyên Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 18
 526 ThS. Nguyễn Chí Cường Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 18
 527 ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi Chuyển công tác - Chuyển công tác 18
 528   18
 529 PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 18
 530 TS. Lê Thị Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 18
 531 TS. Nguyễn Duy Thái Sơn Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 18
 532 TS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 17
 533 TS. Tạ Thị Tố Quyên Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 17
 534 TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 17
 535 TS. Doãn Văn Đông Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 17
 536 TS. Tăng Duệ Âu Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 17
 537 TS. Trịnh Lê Huyên Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 17
 538 TS. Hoàng Thị Bích Ngọc Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 17
 539 TS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 17
 540 TS. Trần Lê Nhật Quang Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 17
 541 TS. Lê Thị Ngọc Hà Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 17
 542 TS. Nguyễn Thị Minh Xuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 17
 543 TS. Thái Ngọc Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 17
 544 TS. Phan Đặng My Phương Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 17
 545 TS. Trần Tấn Vinh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 17
 546 TS. Nguyễn Quốc Định Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 17
 547 TS. Văn Phú Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 17
 548 ThS. Đỗ Phú Ngưu Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 17
 549 TS. Hoàng Thị Diệu Hương Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 17
 550 TS. Nguyễn Văn Huy Phòng Khoa học - Hợp tác quốc tế - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 17
 551 TS. Phạm Văn Trung Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 17
 552 ThS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  17
 553   17
 554 ThS. Phạm Hữu Thật Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 17
 555 ThS. Trần Thị Thu Thảo Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 17
 556 TS. Trương Trần Trâm Anh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 17
 557 TS. Nguyễn Thị Tú Trinh Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 16
 558 TS. Hoàng Nhật Quy Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 16
 559 TS. Trần Thị Sáu Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 16
 560 TS. Nguyễn Ngọc Thạch Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 16
 561 TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 16
 562 TS. Bùi Huỳnh Nguyên Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 16
 563 TS. Hoàng Hữu Khôi Ban Giám hiệu - Trường Y Dược 16
 564 TS. Nguyễn Thị Hoài Thương Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 16
 565 PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm Thư viện - Trường Đại học Kinh tế 16
 566 ThS. Lê Vũ Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 16
 567 ThS. Phan Thị Thanh Trúc Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 16
 568 TS. Nguyễn Thị Kim Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 16
 569 TS. Nguyễn Công Thùy Trâm Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 16
 570 TS. Đặng Hùng Vĩ Phòng Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 16
 571 TS. Bùi Trung Hiệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 16
 572 TS. Phan Thị Thanh Quyên Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 16
 573 TS. Ngô Phi Mạnh Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 16
 574 ThS. Bùi Trúc Linh Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 16
 575 TS. Trần Thị Yến Minh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 16
 576 TS. Hoàng Trần Thế Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 16
 577 TS. Đỗ Thanh Huyền Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 16
 578 ThS. Phạm Tuấn Anh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  16
 579 TS. Trần Thị Minh Phương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 16
 580 TS. Nguyễn Đức Chỉnh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 16
 581 ThS. Nguyễn Trường Huy Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 16
 582 TS. Lê Thị Như Ý Đã về hưu - Nghỉ Hưu 16
 583 TS. Nguyễn Hà Huy Cường Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 16
 584 TS. Trần Lương Nguyệt Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  15
 585 ThS. Đặng Thị Ly Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 15
 586 TS. Phan Thành Long Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 15
 587 TS. Lê Thị Thanh Tịnh Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 15
 588 TS. Phạm Mỹ Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 15
 589 TS. Phan Thanh Sơn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 15
 590 ThS. Nguyễn Văn Thái Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 15
 591 TS. Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 15
 592 TS. Thái Thị Hồng Ân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 15
 593 TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 15
 594 TS. Trương Thị Bích Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 15
 595 TS. Nguyễn Thị Hà Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 15
 596 TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 15
 597   15
 598 ThS. Ngô Thị Mỵ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 15
 599 TS. Lê Hà Như Thảo Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  15
 600 TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 15
 601 TS. Nguyễn Thị Ái Nhi Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 15
 602 Đoàn Thị Liên Hương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 15
 603 TS. Trần Nhân Tâm Quyền Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 15
 604 TS. Nguyễn Thị Thống Nhất Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 15
 605 TS. Trần Thị Ngọc Sương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 15
 606 ThS. Trần Thị Mỹ Châu Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  15
 607 TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 15
 608 TS. Nguyễn Ngọc Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 15
 609 ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 15
 610   15
 611 ThS. Phan Thị Hà Thanh Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 15
 612 TS. Trần Quang Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 15
 613 ThS. Trần Đình Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 15
 614 TS. Dương Mộng Hà Đã về hưu - Nghỉ Hưu 15
 615 TS. Đặng Văn Cường Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  15
 616 TS. Trần Thị Thuý Trinh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 15
 617 TS. Cao Trí Dũng Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế 15
 618 TS. Trần Quỳnh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 15
 619 TS. Nguyên Thu Trang Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 15
 620 TS. Nguyễn Văn Lợi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  15
 621 ThS. Hà Thị Hân Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 15
 622 ThS. Lê Vũ Khánh Trang Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 15
 623 TS. Le Van Nguyen Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 15
 624 ThS. Bùi Đình Tuân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 15
 625 TS. Huỳnh Ngọc Thành Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 14
 626 TS. Nguyễn Danh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 14
 627 TS. Nguyễn Thanh Hoài Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  14
 628 TS. Nguyễn Hồng Nguyên Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 14
 629 Nguyễn Lưu Diệp Ánh Trung tâm CNTT & Học liệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 14
 630 TS. Võ Thị Bảy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 14
 631 ThS. Nguyễn Hoàng Tùng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 14
 632 ThS. Trầm Thị Trạch Oanh Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm 14
 633 TS. Từ Ánh Nguyệt Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 14
 634 TS. Đỗ Viết Ơn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 635 ThS. Đinh Thị Ngàn Thương Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 14
 636 TS. Trần Thanh Hòa Khoa Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 14
 637   14
 638 TS. Trương Ngọc Châu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 14
 639 TS. Nguyễn Thị Thuỷ Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 14
 640 TS. Phạm Duy Vũ Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác 14
 641 PGS.TS. Trần Văn Vang Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 14
 642 TS. Nguyễn Thị Bích Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 14
 643 ThS. Nguyễn Thanh Giang Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 14
 644 TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 14
 645 TS. Nguyễn Quang Trung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 14
 646 TS. Nguyễn Phi Hùng Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 14
 647 TS. Phùng Khánh Chuyên Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 14
 648 TS. Bùi Bích Hạnh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 14
 649 TS. Trần Minh Thảo Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 650 ThS. Trần Phan Hiếu Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 14
 651 TS. Đỗ Quang Trung Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 14
 652 ThS. Nguyễn Văn Chức Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 14
 653   14
 654 ThS. Võ Khánh Thoại Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 655 TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 656 ThS. Nguyễn Hoàng Minh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 14
 657 Trương Thị Hoa Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 658 TS. Lê Văn Minh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  14
 659 TS. Bạch Quốc Sĩ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 660 TS. Nguyễn Văn Tuyên Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 14
 661 TS. Nguyễn Quang Tùng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 14
 662   14
 663 TS. Nguyễn Thị Triều Tiên Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 14
 664 TS. Vũ Thường Linh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 14
 665 TS. Lê Lý Thùy Trâm Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 14
 666 TS. Hoàng Nam Hải Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 14
 667 TS. Lưu Thiên Hương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 668 TS. Huỳnh Nhật Tố Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 13
 669 TS. Phan Thanh Ngọc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 670 Đoàn Lê Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 13
 671 TS. Nguyễn Quang Minh Nhi Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 13
 672 ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 13
 673 TS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 13
 674 ThS. Hà Thị Minh Phương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  13
 675 ThS. Đào Thanh Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 676 TS. Đinh Nam Đức Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 677 TS. Nguyễn Công Luyến Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 13
 678 TS. Nguyễn Thị Thu Hồng Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 13
 679 ThS. Phạm Dương Thu Hằng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 13
 680 ThS. Phan Thị Quỳnh Lam Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm 13
 681 ThS. Phan Thị Nhung Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 13
 682 TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 13
 683 TS. Đoàn Việt Lê Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 13
 684 TS. Ngô Thái Bích Vân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 13
 685 TS. Trần Thế Vũ Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 13
 686 ThS. Lê Phương Dung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 13
 687 ThS. Phan Huy Quảng Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 13
 688 TS. Phan Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 13
 689 TS. Trịnh Công Duy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 13
 690 ThS. Huỳnh Thị Kim Hà Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  13
 691 TS. Võ Quang Trí Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 13
 692 TS. Nguyễn Đức Hùng Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 13
 693 TS. Trần Đình Khôi Quốc Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 13
 694 TS. Bùi Xuân Vững Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 13
 695 TS. Dương Anh Hoàng Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 13
 696 ThS. Nguyễn Biên Cương Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 13
 697 TS. Kiều Mạnh Hùng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 13
 698 TS. Ngô Đức Kiên Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 699 TS. Nguyễn Tấn Khoa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 700 TS. Trần Thị Phương Huyền Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 701 TS. Lê Quốc Chơn Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 702 TS. Mạc Thị Hà Thanh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 13
 703 Nguyễn Thị Phương Trang Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 13
 704 TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 13
 705 ThS. PHÙNG MINH TÙNG Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 706 TS. Nguyễn Thị Minh Trang Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 13
 707 ThS. Nguyễn Thái Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 708 TS. Nguyễn Hồng Ngọc Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 12
 709 TS. Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 12
 710 TS. Trần Anh Quang Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 711 TS. Nguyễn Lâm Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 12
 712 TS. Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 12
 713 ThS. Lê Ngọc Phương Trầm Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 12
 714 ThS. Lê Viết Trương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  12
 715 TS. Lê Phước Cửu Long Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  12
 716 ThS. Trần Đình Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 12
 717   12
 718 Nguyễn Thúy Hằng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 12
 719 ThS. Nguyễn Thị Mai Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 12
 720 ThS. Lương Xuân Thành Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  12
 721 TS. Hoàng Dũng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 12
 722   12
 723 TS. Lê Viết Dũng Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 12
 724 TS. Đoàn Duy Bình Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 12
 725 TS. Nguyễn Xuân Lãn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 12
 726 ThS. Đoàn Chí Thiện Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 727 TS. Đinh Thị Lệ Trâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 12
 728 TS. Trần Tuấn Sơn Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 12
 729 TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên Ban Giám hiệu - Trường Y Dược 12
 730 TS. Đỗ Việt Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 731 TS. Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 12
 732 TS. Trần Thị Thu Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 12
 733 ThS. Nguyễn Thị Lan Đã về hưu - Nghỉ Hưu 12
 734 TS. Nguyễn Phước Quý An Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 735 TS. Cao Thị Xuân Phượng Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 12
 736 TS. Nguyễn Thị Tường Vi Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 12
 737 ThS. Nguyễn Tố Như Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 738 ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 739 ThS. Nguyễn Anh Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  12
 740 ThS. Nguyễn Ký Viễn Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 12
 741 TS. Nguyễn Tiến Dũng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 742 TS. Nguyễn Văn Quang Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 743 TS. Hoàng Trọng Lâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 744 ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 12
 745 ThS. Phạm Đức Hòa Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 12
 746 TS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 12
 747 ThS. Mai Thị Phương Chi Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 748 TS. Nguyễn Thanh Hải Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 12
 749 TS. Nguyễn Thị Xuân Trang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 12
 750 TS. Trần Thị Minh Dung Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 12
 751 TS. Đặng Hoài Phương Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 12
 752 ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 753 ThS. Nguyễn Văn Linh Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 754 TS. Đinh Thị Thu Hằng Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 12
 755 TS. Trương Văn Cảnh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 11
 756 TS. Trương Quỳnh Châu Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 11
 757 ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 11
 758   11
 759 TS. Phạm Thị Tài Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 760 TS. Nguyễn Lan Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 11
 761 ThS. Trần Thị Hoàng Yến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 11
 762 TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 11
 763 TS. Trần Thái Anh Âu Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 11
 764 ThS. Kiều Thị Hòa Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 765 ThS. Nguyễn Thị Hương Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 766 ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 767 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 11
 768 TS. Lê Phong Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 11
 769   11
 770 TS. Trịnh Xuân Long Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 11
 771 ThS. Đàm Hùng Phi Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11
 772   11
 773 TS. Phạm Văn Kiên Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 11
 774 TS. Đoàn Anh Tuấn Ban Quản lý cơ sở vật chất và Đầu tư - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11
 775 ThS. Trương Thị Thanh Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 11
 776 TS. Trần Thị Lan Anh Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 777 ThS. Trịnh Trung Hải Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 778 ThS. Nguyễn Thị Bích Hường Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 11
 779 TS. Huỳnh Ngọc Hùng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 11
 780 TS. Trần Anh Thiện Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 11
 781 TS. Nguyễn Đức Quận Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11
 782 TS. Trần Thị Thuý Ngọc Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 11
 783 ThS. Huỳnh Hữu Hiền Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 784 ThS. Phạm Thị Thu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 785 TS. Bùi Thiên Lam Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 11
 786 ThS. Nguyễn Thị Hùng Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11
 787 TS. Trần Thiện Vũ Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 788 TS. Lê Thị Bích Ngọc Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 11
 789 ThS. Nguyễn Thành Phát Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 11
 790 TS. Lê Dương Hùng Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 11
 791 TS. Lê Thị Phương Thảo Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 11
 792 ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 11
 793 TS. Nguyễn Xuân Bảo Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 794 ThS. Ngô Thị Hoàng Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 11
 795   11
 796 TS. Hồ Văn Phi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 797 TS. Phạm Tuấn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 798 ThS. Trịnh Ngọc Đạt Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 11
 799 TS. Dương Quỳnh Nga Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 800 TS. Nguyễn Ngọc Hậu Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 11
 801 ThS. Lê Nguyễn Hải Vân Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 802 ThS. Lê Thị Tuyết Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 11
 803 TS. Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 11
 804 ThS. Lê Thị Thùy Linh Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 805 ThS. Trà Lục Diệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 10
 806 TS. Đinh Đức Hạnh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 10
 807 TS. Trần Thế Sơn Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 808 TS. Trần Thị Châu Giang Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 10
 809 TS. Lê Thị Thanh Bình Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 10
 810 ThS. Trần Hồ Thương Thương Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 10
 811 ThS. Nguyễn Đức Tuấn Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 10
 812 ThS. Võ Thị Giang Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 10
 813 ThS. Phạm Hồ Hà Trâm Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 10
 814 ThS. Trần Văn Thái Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 815 ThS. Lê Đình Hoàng Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 10
 816 TS. Võ Đình Hợp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10
 817 ThS. Đỗ Quốc Hùng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10
 818 TS. Lê Thị Giao Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 10
 819   10
 820 TS. Mai Chánh Trung Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 10
 821 TS. Phạm Hoài Hương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 10
 822 TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 10
 823 TS. Đoàn Thụy Kim Phương Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 10
 824 ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 825 TS. Phạm Ngọc Tùng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 10
 826 TS. Dương Quốc Bảo Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 10
 827 ThS. Nguyễn Thành Thủy Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 10
 828 TS. Nguyễn Thanh Hương Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 10
 829 ThS. Nguyễn Trần Thuần Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 10
 830 ThS. Nguyễn Thanh Cường Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 10
 831 ThS. Lê Thị Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 10
 832 TS. Vương Lê Thắng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 10
 833 TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 10
 834 ThS. Đặng Bá Khắc Triều Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 10
 835 PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 10
 836 TS. Nguyễn Văn Hiếu Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 10
 837 ThS. Đặng Thị Hồng Dân Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 10
 838 ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 10
 839 TS. Trịnh Thế Anh Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 10
 840 ThS. Võ Thị Vỹ Phương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 841 TS. Trần Hồ Uyên Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 10
 842 TS. Ngô Minh Đức Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10
 843 ThS. Hoàng Ngọc Ân Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 10
 844 TS. Trần Thị Hương Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 10
 845 TS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 10
 846 TS. Đỗ Thị Kim Anh Chuyển công tác - Chuyển công tác 10
 847 ThS. Lê Thị Châu Duyên Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 10
 848 ThS. Đỗ Trần Hà Linh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 10
 849 ThS. Nguyễn Thị Hường Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10
 850 TS. Võ Thắng Nguyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10
 851 ThS. Mai Thị Cẩm Nhung Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 10
 852 TS. Võ Đức Ân Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 10
 853 ThS. Trần Thị Yến Anh Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 854 ThS. Dương Quang Thiện Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 855 TS. Nguyễn Quang Huy Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 10
 856 TS. Đỗ Hoàng Ngân Mi Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 857   9
 858 TS. Trần Thị Ngọc Vỹ Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 9
 859 ThS. Lê Mỹ Linh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 9
 860 ThS. Lê Thị Phượng Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 861   9
 862 TS. Trần Ngọc Hoàng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 863 ThS. Nguyễn Xuân Trung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 9
 864 ThS. Trương Hoàng Tú Nhi Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  9
 865 ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 866 ThS. Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 9
 867 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 868 ThS. Đào Thị Ly Sa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 9
 869 TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 870 TS. Đặng Kim Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 871 ThS. Lê Thị Kim Oanh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 872 TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 9
 873 ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 874 ThS. Lê Văn Thanh Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 9
 875 ThS. Lương Văn Thọ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 9
 876 TS. Nguyễn Hoàng Thành Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 9
 877   9
 878 TS. Thái Bá Chiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 9
 879 TS. Hồ Mạnh Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 9
 880 TS. Tạ Ngọc Ly Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 881 TS. Võ Đình Nam Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 882 TS. Đào Thị Thanh Hà Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 883 ThS. Huỳnh Văn Kỳ Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 884 TS. Hồ Hữu Tiến Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 9
 885 ThS. Bùi Thanh Huân Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 9
 886 TS. Nguyễn Ngọc Châu Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 9
 887 TS. Nguyễn Đình Huấn Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 9
 888 ThS. Nguyễn Đắc Lực Đã về hưu - Nghỉ Hưu 9
 889 TS. Phạm Kim Sơn Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 9
 890 TS. Nguyễn Kim Minh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 891   9
 892 ThS. Trần Như Bắc Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 9
 893 TS. Hồ Văn Hùng Trung tâm Công nghệ thông tin và Học liệu số - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 894 TS. Lê Thị Ngọc Phương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 895 ThS. Nguyễn Thị Bích Bô môn Y tế công cộng - Trường Y Dược 9
 896 TS. Võ Đại Quí Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 9
 897 TS. Trần Thảo An Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  9
 898 TS. Lê Viết Nho Ban Giám hiệu - Trường Y Dược 9
 899   9
 900 ThS. Đinh Thị Thùy Na Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 9
 901 TS. Đặng Quang Hải Chuyển công tác - Chuyển công tác 9
 902 ThS. Trần Khánh Linh Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 9
 903 TS. Nguyễn Trường Thi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 9
 904 TS. Võ Nguyễn Thùy Trang Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 905 ThS. Phan Liễn Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm 9
 906 TS. Trần Hữu Thuần Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 907 ThS. Cao Thị Nhâm Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 9
 908 TS. Nguyễn Thị Xuân Linh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 9
 909 TS. Trần Nguyễn Phương Minh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 9
 910 TS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 9
 911 ThS. Nguyễn Hữu Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 9
 912 ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 9
 913   9
 914   8
 915 ThS. Dương Hạnh Tiên Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 916 ThS. Trần Quốc Hùng Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 8
 917 TS. Trần Lê Nhật Hoàng Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 918 Nguyễn Thị Thanh Thanh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 919 TS. Nguyễn Công Đào Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 8
 920 TS. Đặng Thị Tố Như Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 921 Đinh Trần Thanh Mỹ Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 922 ThS. Nguyễn Minh Tâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 8
 923 ThS. Lương Ánh Linh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 924 TS. Phan Thị Hằng Nga Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 8
 925   8
 926   8
 927 TS. Nguyễn Thanh Quang Khoa Dược - Trường Y Dược 8
 928 ThS. Trần Thị Vân Khoa Điều dưỡng và Kỹ thuật Y học - Trường Y Dược 8
 929 TS. Nguyễn Thị Sáng Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 8
 930 ThS. Võ Thị Bích Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 8
 931 ThS. Trần Văn Lộc Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 8
 932 ThS. Nguyễn Thị Hiền Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 933 ThS. Ngô Thanh Vũ Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 8
 934 ThS. Lê Văn Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 8
 935 TS. Trần Hà Quân Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 8
 936 ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 937 Trần Phước Dinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 938 TS. Nguyễn Văn An Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 8
 939 ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 940 ThS. Nguyễn Ngân Hà Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 8
 941 TS. Lò Văn Pấng Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 942 TS. Lê Viết Nhiệm Ban Giám hiệu - Trường Y Dược 8
 943 ThS. Nguyễn Bảo Phương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 8
 944 ThS. Nguyễn Văn Cang Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 8
 945 ThS. Ngô Tân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 8
 946 ThS. Trần Gia Nguyên Thy Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 947 ThS. Nguyễn Thị Diệu Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 8
 948 PGS.TS. Lê Văn Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 8
 949 TS. Ngô Văn Dũng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 8
 950 TS. Phan Thị Thanh Hồng Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 951 ThS. Vũ Thu Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 952 ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 953 TS. Phạm Thị Hương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 8
 954 TRẦN PHƯỚC THANH Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 8
 955 TS. Đỗ Kim Thành Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 956 TS. Đinh Thanh Liêm Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 957 ThS. Phạm Thị Hương Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 8
 958 ThS. Phan Nhật Long Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 959 ThS. Phan Quốc Toản Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 8
 960 Phạm Xuân Trung Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 8
 961 TS. Lê Thị Trúc Loan Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 8
 962 TS. Nguyễn Hữu Phước Trang Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 963 TS. Võ Quang Sơn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 8
 964 ThS. Lê Thanh Hòa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 965 TS. Lê Trương Di Hạ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 8
 966 ThS. Trần Minh Thông Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 8
 967 TS. Dương Thị Hồng Phấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 8
 968 ThS. Vũ Thị Tuyết Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 969 TS. Trần Nguyễn Trâm Anh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 8
 970 Trần Thị Hương Xuân Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 8
 971 ThS. Võ Nguyễn Đức Phước Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 8
 972 ThS. Đặng Thị Thanh Minh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 973 ThS. Nguyễn Hữu Tuân Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 974 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy Ban Thanh tra và Pháp chế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 8
 975 TS. Lê Minh Hiệp Chuyển công tác - Chuyển công tác 8
 976 TS. Trần Thị Ân Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 8
 977   8
 978 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm 8
 979 ThS. Lê Thị Kim Dung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 7
 980 TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 7
 981 ThS. Lưu Thị Mai Thanh Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 7
 982 ThS. Phạm Văn Phát Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 983 TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 7
 984 ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 985 TS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 986 ThS. Nguyễn Đăng Trình Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 7
 987 ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 988 ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 7
 989 TS. Trần Văn Nam Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 7
 990 ThS. Trương Thị Tú Trinh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 7
 991 TS. Lê Xuân Quang Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 7
 992 ThS. Cáp Kim Cương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 7
 993 TS. Nguyễn Văn Hiệu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 7
 994 ThS. Trần Danh Nhân Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 7
 995 TS. Ngô Đình Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 7
 996 ThS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 7
 997 ThS. Trần Thị Kim Hồng Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 998 ThS. Phạm Đình Long Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 7
 999 ThS. Trần Lê Yên Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 7
 1000 TS. Phùng Văn Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 7
 1001 TS. Đinh Ngọc Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1002 ThS. Nguyễn Thị Thy Nga Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 7
 1003 ThS. Ngô Thị Mỹ Bình Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 7
 1004 TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1005 TS. Nguyễn Trúc Thuyên Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 1006 TS. Cao Xuân Tuấn Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 7
 1007 ThS. Mã Phước Hoàng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1008 ThS. Trần Vũ Mai Yên Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 1009 TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 7
 1010   7
 1011 ThS. Nguyễn Văn Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 7
 1012 TS. Phan Đức Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 7
 1013 TS. Hạ Đình Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1014   7
 1015 TS. Đinh Thị Như Thảo Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1016 ThS. Nguyễn Thị Kim Yến Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 1017 ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền Đã về hưu - Nghỉ Hưu 7
 1018 TS. Lê Kỷ Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1019   7
 1020 ThS. Nguyễn Văn Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 7
 1021 ThS. Thái Vũ Hiền Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1022 TS. Đặng Ngọc Thành Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 1023 Trần Ngọc Quyên Quyên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 1024 ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh Phòng Đào tạo và đảm bảo chất lượng - Trường Y Dược 7
 1025 ThS. Doãn Văn Khánh Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 1026 ThS. Ngô Lê Quân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 1027 TS. Nguyễn Thị Hồng Yến Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 7
 1028 TS. Đặng Quang Hiển Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 1029 TS. Nguyễn Sỹ Thìn Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 1030 ThS. Đào Thị Linh Giang Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 7
 1031 TS. Bùi Thị Xuyến Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 1032 TS. Lý Quỳnh Trân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 1033 ThS. Chu Mỹ Giang Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 7
 1034 TS. Nguyễn Thị Ái Lành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 1035 ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 1036 TS. Trịnh Thúy Hường Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 7
 1037 TS. Trương Huỳnh Nga Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 7
 1038 TS. Đinh Thị Mỹ Hương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 1039   6
 1040 ThS. Trần Thiện Trí Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 6
 1041 ThS. Nguyễn Thị Hồng Phượng Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 6
 1042 ThS. Trương Duy Nhật Phương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 6
 1043 ThS. Nguyễn Văn Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1044 TS. Chử Văn Tiệp Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 6
 1045 ThS. Trần Thị Ngọc Hoa Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 1046 ThS. Lê Mạnh Linh Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 6
 1047 ThS. Nguyễn Thu Hằng Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 1048 ThS. Hoàng Thị Như Ngọc Khoa Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 6
 1049 TS. Nguyễn Lê Thu Hiền Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 6
 1050 TS. Nguyễn Hữu Nguyên Xuân Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 6
 1051 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1052 TS. Lâm Quang Linh Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1053 ThS. Trần Văn Trường Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 6
 1054 ThS. Trương Minh Thi Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 6
 1055 ThS. Phan Thị Nga Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 6
 1056 ThS. Phan Thị Thanh Vân Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1057 TS. Trần Thanh Bình Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1058 TS. Trần Nguyễn Hồng Vân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 6
 1059 ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 6
 1060 TS. Trần Nam Sinh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 6
 1061 ThS. Trần Thị Hà Vân Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 6
 1062 TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1063 ThS. Dương Thị Tuyết Đã về hưu - Nghỉ Hưu 6
 1064 TS. Phan Văn Hiền Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1065 ThS. Nguyễn Tiến Lương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 6
 1066 TS. Nguyễn Hồng Cử Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 6
 1067 TS. Nguyễn Hoàng Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 6
 1068   6
 1069 ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 1070 ThS. Nguyễn Bá Trung Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 6
 1071 ThS. Nguyễn Thị Vân Anh Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 1072 TS. Hoàng Thành Đạt Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1073 TS. Tô Văn Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 6
 1074   6
 1075 ThS. Trần Duy Chung Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1076 TS. Vũ Thị Hạnh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1077 ThS. Trần Văn Tâm Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1078 TS. Võ Hồng Tâm Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 6
 1079 TS. Trần Văn Luận Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1080 TS. Nguyễn Văn Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  6
 1081 ThS. Mai Thị Thùy Dương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1082 ThS. Thân Vĩnh Dự Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1083 Nguyễn Văn Din Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 6
 1084 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 6
 1085 TS. Đinh Thị Phượng Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 6
 1086   6
 1087 ThS. Lê Hữu Duy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1088 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 6
 1089 ThS. Lê Thiện Nhật Quang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1090 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 6
 1091   6
 1092 TS. Tăng Anh Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1093 TS. Nguyễn Hữu Anh Vương Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 1094   6
 1095 ThS. Nguyễn Thị Lộc Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 6
 1096 ThS. Phan Ánh Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1097 ThS. Đào Thị Anh Thư Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1098   6
 1099 ThS. Lê Đức Châu Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1100 ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 6
 1101 TS. Ngô Minh Hiền Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 5
 1102   5
 1103 ThS. Đỗ Anh Tuấn Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1104 ThS. Nguyễn Thị Kha Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1105   5
 1106   5
 1107 ThS. Đào Thị Thu Hường Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1108   5
 1109 ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1110 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 5
 1111   5
 1112 ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1113 ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1114 ThS. Lê Đắc Anh Khiêm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 5
 1115 ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 5
 1116 ThS. Lê Chí Phát Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1117 ThS. Nguyễn Phan Phương Thảo Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1118 ThS. Hà Quốc Pháp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1119 ThS. Vũ Thị Thương Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1120 ThS. Lê Thị Thu Trang Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1121 ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1122 Mai Thị Thanh Chung Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 5
 1123 ThS. Nguyễn Bình Nam Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1124 ThS. Nguyễn Thị Cúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1125 ThS. Trần Thanh Liêm Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1126 ThS. Nguyễn Thị Hằng Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1127 ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 5
 1128   5
 1129 ThS. Trần Thị Kim Cúc Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 5
 1130 ThS. Nguyễn Thị Sinh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 5
 1131 ThS. Phạm Thị Phượng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1132 ThS. Đỗ Thị Phượng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1133 ThS. Vũ Thị Kiều Loan Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1134 ThS. Trần Đức Quang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1135 TS. Nguyễn Thị Thu Hương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1136 ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1137 ThS. Lê Văn Lạc Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1138 ThS. Bùi Thị Kim Yến Văn phòng Đảng - Đoàn thể ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1139 TS. Bùi Trọng Ngoãn Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 5
 1140 ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1141 ThS. Nguyễn Văn Hân Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1142 TS. Lê Tấn Duy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1143 ThS. Lê Đức Tâm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1144 ThS. Nguyễn Xuyên Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1145 ThS. Lê Thị Trâm Anh Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1146 ThS. Dương Hưng Minh Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1147 ThS. Ninh Khánh Chi Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1148 TS. Nguyễn Thị Quý Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 5
 1149 BS. Võ Thị Thanh Ngà Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1150 TS. Đỗ Hồng Hạnh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1151 ThS. Nguyễn Đức Long Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1152 ThS. Đỗ Anh Vũ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1153 ThS. Ngô Thị Minh Thư Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 5
 1154 ThS. Nguyễn Kim Cường Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1155 ThS. Lương Thủy Tiên Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1156 ThS. Tạ Nguyệt Phương Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 5
 1157 ThS. Huỳnh Đức Trí Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1158 ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1159 ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1160 ThS. Nguyễn Chí Thiện Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 5
 1161 ThS. Mai Thị Phương Thảo Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế 5
 1162 ThS. Nguyễn Hữu Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1163 TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 5
 1164 ThS. Văn Phạm Kim Thương Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 5
 1165 ThS. Phan Trọng Thanh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1166 ThS. Hà Lê Hồng Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 5
 1167 TS. Trần Đăng Nhân Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 5
 1168 ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 5
 1169 Huỳnh Trúc Giang Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1170 ThS. Phạm Thị Thu Hà Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 5
 1171 ThS. Trần Quang Khải Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1172 TS. Trần Thị Hoàng Giang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1173 ThS. Phạm Lý Triều Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1174 Nguyễn Cao Liên Phước Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 4
 1175 ThS. Trương Mai Anh Thư Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 4
 1176 ThS. Lê Thị Kim Yến Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1177 ThS. Bùi Phan Nhã Khanh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 4
 1178 ThS. Nguyễn Hải Như Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 4
 1179 ThS. Võ Thị Thúy Kiều Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 4
 1180   4
 1181 ThS. Đoàn Minh Thu Phòng Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 4
 1182 TS. Nguyễn Thị Như Ý Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1183 ThS. Lê Thị Minh Trang Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 4
 1184 ThS. Võ Văn Lường Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  4
 1185 ThS. Lưu Duy Vũ Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1186 TS. Trần Văn Đại Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  4
 1187 ThS. Trương Lê Bích Trang Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 4
 1188 TS. Nguyễn Văn Quế Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm 4
 1189 ThS. Lê Thị Yến Thu Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1190 TS. Đỗ Hoàng Thu Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 4
 1191 Nguyễn Đắc Minh Triết Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1192 Trần Văn Vỹ Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 4
 1193 ThS. Nguyễn Trần Trung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 4
 1194 ThS. Trương Thị Lan Nhi Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 4
 1195 ThS. Nguyễn Công Danh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1196 ThS. Dương Việt Anh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 4
 1197   4
 1198 ThS. Phùng Thị Phước An Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 4
 1199 ThS. Phan Thị Thanh Thúy Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1200 Lê Hữu Linh Viễn Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 4
 1201 ThS. Đinh Thị Hoàng Triều Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1202 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1203 ThS. Lê Thị Phi Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1204 ThS. Đỗ Thị Trường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 4
 1205   4
 1206 TS. Bạch Quốc Tiến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1207 ThS. Nguyễn Đăng Thạch Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1208 ThS. Trần Quốc Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1209 ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1210 ThS. Trịnh Thị Trinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1211 ThS. Ngô Xuân Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 4
 1212   4
 1213 TS. Đoàn Thị Ngọc Trai Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1214 ThS. Huỳnh Phương Đông Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1215   4
 1216 ThS. Lê Quang Sang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1217 ThS. Phan Quang Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1218 ThS. Huỳnh Bá Vang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1219 KS. Lê Hồng Nam Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1220 ThS. Trần Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1221 ThS. Nguyễn Thị Hoa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 4
 1222 TS. Phạm Thị Đoan Trinh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1223 ThS. Phan Quang Như Anh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 4
 1224 ThS. Lê Thị Hằng Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 4
 1225 ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1226 TS. Hoàng Phan Thanh Nga Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1227 ThS. Hồ Dương Đông Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1228   4
 1229 ThS. Trần Thị Khánh Hòa Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1230 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1231 ThS. Nguyễn Thái Trung Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1232 TS. Nguyễn Thị Đông Phương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1233 ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1234 ThS. Mai Vân Anh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 4
 1235 Trương Trung Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 4
 1236 ThS. Võ Công Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1237 ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1238 ThS. Lê Thị Na Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1239 ThS. Đặng Trần Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 4
 1240 ThS. Ngô Lê Ngữ Anh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1241 ThS. Dương Gia Đức Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1242 TS. Cao Nguyễn Khoa Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1243   4
 1244   4
 1245   4
 1246   4
 1247 TS. Nguyễn Lê Bảo Ngọc Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 4
 1248 ThS. Trần Thị Thanh Hương Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 4
 1249 ThS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1250   4
 1251 ThS. Duong Dinh Nghia Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1252 ThS. Nguyễn Thị Việt Hà Khoa Y - Trường Y Dược 4
 1253 ThS. Cao Thị Xuân Mỹ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1254 TS. Phan Xuân Thương Khoa Dược - Trường Y Dược 4
 1255 ThS. Phạm Thị Thùy Trang Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 4
 1256 ThS. Lê Thị Anh Kiều Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 4
 1257 TS. Trần Đình Minh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1258   3
 1259 Hoàng Thị Mai Sa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 3
 1260   3
 1261   3
 1262   3
 1263 ThS. Hồ Thị Thanh Mai Trung tâm thí nghiệm và tiền lâm sàng - Trường Y Dược 3
 1264   3
 1265 ThS. Thái Quỳnh Châu Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1266   3
 1267   3
 1268 Đinh Nguyễn Khánh Phương Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1269   3
 1270 Nguyễn Thị Yến Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1271 ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 3
 1272 TS. Ngô Quang Vinh Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1273 ThS. Trần Thanh Bình Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1274 ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1275 TS. Đặng Trung Thành Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 3
 1276 ThS. Huỳnh Thị Tâm Thương Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 3
 1277 ThS. Phạm Ngọc Ái Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 3
 1278 ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1279 ThS. Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1280 TS. Lê Thị Hiền Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 3
 1281 TS. Nguyễn Văn Thiên Ân Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1282 ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 3
 1283 ThS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1284 ThS. Nguyễn Công Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1285 ThS. Đinh Thị Thanh Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1286 ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1287 ThS. Đinh Hoài Nam Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1288 ThS. Nguyễn Tấn Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1289 TS. Đỗ Thế Cần Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1290 ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1291   3
 1292 ThS. Trần Uyên Trang Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1293 TS. Lê Minh Thái Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1294 Đoàn Thị Hoài Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1295 TS. Võ Lê Hoàng Quyên Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1296 ThS. Bùi Thị Hương Lan Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1297 ThS. Lê Viết Thành Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1298 ThS. Phan Thị Thúy Hằng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1299 Lê Thị Hải Anh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 3
 1300 ThS. Nguyễn Bá Thế Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 3
 1301 TS. Trần Phước Trữ Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 3
 1302 ThS. Nguyễn Tấn Hưng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1303 ThS. Lê Thị Thanh Hương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 3
 1304 ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1305 ThS. Hồ Quảng Hà Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1306 TS. Lê Thị Thu Huyền Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1307 ThS. Hồ Thị Thục Nhi Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1308 ThS. Nguyễn Thành Nam Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 3
 1309   3
 1310 BS. Lê Thị Hải Vân Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1311   3
 1312 ThS. Trần Thị Ái Nhi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1313 ThS. Nguyễn Xuân Sơn Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1314 TS. Trần Mạnh Hùng Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 3
 1315 ThS. Hồ Phạm Xuân Phương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1316 Tống Duy Quốc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1317 ThS. Nguyễn Thành Phương Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1318 TS. Đoàn Ngọc Trà My Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1319 ThS. Trần Hưng Hải Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 3
 1320 Phan Trần Đức Minh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 3
 1321 ThS. Phạm Thị Ánh Phượng Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1322 ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1323 Trần Hoàng Uyên Thảo Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 3
 1324 ThS. Nguyễn Tấn Danh Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 3
 1325 TS. Vũ Thị Trà Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1326 Trần Thị Tuyết Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 3
 1327 TS. Vương Công Đạt Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1328 TS. Nguyễn Thanh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1329 ThS. Đỗ Hoàng Hải Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1330 ThS. Lê Thị Hoàng Minh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 3
 1331 ThS. Võ Thị Minh Trí Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 3
 1332 Nguyễn Danh Khôi Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 3
 1333   3
 1334   3
 1335 ThS. Võ Thị Minh Nho Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1336   3
 1337 ThS. Trần Thị Phương Hà Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 3
 1338 TS. Phạm Thị Kim Liên Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 3
 1339 ThS. Lê Thị Thanh Nhàn Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 3
 1340   3
 1341 ThS. Trần Thị Minh Duyên Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 3
 1342 ThS. Đỗ Nguyệt Ánh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 3
 1343 ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1344   2
 1345   2
 1346   2
 1347 ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1348 ThS. Nguyễn Thanh Thảo Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1349 ThS. Đào Thị Nhung Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 2
 1350 ThS. Nguyễn Phương Thảo Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 2
 1351 ThS. Trịnh Hồng Vi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 2
 1352   2
 1353   2
 1354   2
 1355 TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1356   2
 1357 TS. Mai Ti Na Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 2
 1358 ThS. Trương Bách Tuệ Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1359   2
 1360 ThS. Lương Lan Phương Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế 2
 1361 ThS. Hoàng Ngọc Ánh Nhân Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 2
 1362   2
 1363 ThS. Nguyễn Phương Tâm Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1364 ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1365 ThS. Trần Thị Lợi Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1366 ThS. Trương Nguyễn Song Hạ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1367 ThS. Nguyễn Khánh Tứ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1368   2
 1369 ThS. Nguyễn Ngọc Thắng Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1370 ThS. Võ Ngọc Đạt Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1371 Hoàng Đình Phương Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm 2
 1372 Mai Thị Hiếu Nhi Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 2
 1373 TS. Nguyễn Minh Nhật Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1374 Nguyễn Phan Minh Hoà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1375 ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1376 TS. Nguyễn Trường Minh Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 2
 1377 ThS. Bùi Thị Tú Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 2
 1378 ThS. Nguyễn Vân Anh Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 2
 1379 ThS. Hồ Văn Nhật Phong Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1380 ThS. Lê Mạnh Thưởng Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1381 Ngô Nguyễn Nhật Hùng Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1382 ThS. Võ Thị Thủy Tiên Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 2
 1383 TS. Đặng Thị Như Ý Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 2
 1384 ThS. Trương Bảo Ngọc Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 2
 1385 ThS. Phạm Trịnh Trúc Phượng Khoa Điều dưỡng và Kỹ thuật Y học - Trường Y Dược 2
 1386 ThS. Tô Văn Hạnh Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 2
 1387 ThS. Nguyễn Quốc Thịnh Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1388 ThS. Nguyễn Hà Phương Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1389   2
 1390 ThS. Nguyễn Ngọc Trà Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1391   2
 1392 Trần Thị Bích Hòa Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1393 ThS. Bùi Mai Cường Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1394 ThS. Trần Bảo Tiến Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1395 ThS. Thái Thị Huyền Trâm Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 2
 1396 ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1397 CN. Hồ Thị Kim Thoa Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1398 ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1399 ThS. Lê Văn Hợi Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1400 ThS. Lê Xuân Chương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1401 TS. Đoàn Gia Dũng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1402 ThS. Đỗ Minh Huy Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1403   2
 1404 ThS. Hà Quang Thơ Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 2
 1405 ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1406 ThS. Dương Thị Thùy Trang Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1407 ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1408 ThS. Tăng Thanh Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1409 ThS. Phan Ngọc kỳ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1410 ThS. Nguyễn Khánh Linh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1411 ThS. Lê Ngọc Khánh Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1412 ThS. Võ Thị Quỳnh Anh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1413   2
 1414 ThS. Mai Văn Hà Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1415 ThS. Nguyễn Anh Chi Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1416 ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1417 ThS. Nguyễn Thị Lan Phương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 2
 1418 ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1419 ThS. Phạm Thị Mai Quyên Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 2
 1420 ThS. Trần Thị Hòa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 2
 1421 TS. Đinh Thị Đoan Hương Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 2
 1422 ThS. Phan Thị Quỳnh Hương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1423 Nguyễn Thế Nghĩa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1424 ThS. Võ Hải Lăng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1425 ThS. Nguyễn Công Kha Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1426 Nguyễn Thị Nông Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1427 TS. Hoàng Thắng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1428 Bùi Văn Minh Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1429 ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1430 CN. Trần Thị Thanh Sang Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 2
 1431 ThS. Phạm Thị Trà My Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1432 Trần Minh Thế Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1433 ThS. Hồ Lê Hân Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1434 ThS. Trần Thị Kim Liên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1435 ThS. Phan Thị Hoàng Ngân Phòng Đào tạo và đảm bảo chất lượng - Trường Y Dược 2
 1436 ThS. Đoàn Vĩnh Phúc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1437 TS. Nguyễn Dương Quang Chánh Khoa Môi trường - Khác 2
 1438 ThS. Trần Thị Xuân Thanh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1439   2
 1440   2
 1441 Nguyễn Văn Vương Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 2
 1442 Lê Tuấn Anh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1443 ThS. Nguyễn Thị Khánh My Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1444   2
 1445 Nguyễn Ngọc Tuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1446 ThS. Lâm Thiếu Linh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1447 ThS. Trương Văn Thanh Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm 2
 1448   2
 1449   2
 1450   2
 1451 CN. Vũ Phan Minh Trang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1452 ThS. Nguyễn Ngọc Hòa Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1453 ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1454   2
 1455   2
 1456   2
 1457   2
 1458   1
 1459   1
 1460   1
 1461   1
 1462 ThS. Nguyễn Thị Thu Phương Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm 1
 1463   1
 1464 Nguyễn Thị Xuân Hoài Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 1
 1465   1
 1466   1
 1467   1
 1468   1
 1469 KS. Lã Trung Kiên Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1470 ThS. Nguyễn Thị Hương Trà Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1471 ThS. Trần Huy Khánh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1472 ThS. Nguyễn Tri Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1473 ThS. Phan Chí Dũng Phòng Hành chính Tổng hợp - Trường Y Dược 1
 1474   1
 1475   1
 1476   1
 1477   1
 1478 ThS. Đỗ Thị Thúy Duy Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 1
 1479 TS. Nguyễn Võ Đạo Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1480 ThS. Lê Đình Nguyên Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1481 KS. Hồ Thị Trang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1482 TS. Lê Anh Tuấn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1483   1
 1484   1
 1485 TSKH. Lê Thị Thu Tâm Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1486   1
 1487 ThS. Trần Thị Ngọc Phương Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1488   1
 1489 CN. Nguyễn Ngọc Anh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1490   1
 1491 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 1
 1492   1
 1493   1
 1494 ThS. Vũ Thị Châu Sa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1495 ThS. Ngô Thị Lưu Hải Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1496 ThS. Bùi Quang Trung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 1
 1497 ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1498 ThS. Bùi Trần Huân Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1499   1
 1500 Lê Ngọc Quý Văn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1501   1
 1502   1
 1503   1
 1504 ThS. Trần Thu Thủy Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1505 ThS. Nguyễn Thế Xuân Long Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1506 KS. Phan Thị Tuyết Trinh Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1507 ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1508 ThS. Vương Phương Thủy Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1509 ThS. Nguyễn Xuân Pha Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1510 ThS. Lê Cao Tuấn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1511 ThS. Trương Phan Thiên An Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1512 ThS. Lê Vũ An Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1513 ThS. Vũ Hà Tuấn Anh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 1
 1514 ThS. Dương Thị Mai Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1515 ThS. Đặng Thị Kim Ngân Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 1
 1516 ThS. Phạm Kiên Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1517 ThS. Trương Văn Năm Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1518 ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1519 Đặng Thị Thúy An Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1520 ThS. Nguyễn Thị Ly Sa Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1521 ThS. Trần Thị Kiều Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1522 KS. Tăng Thị Khánh Vy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1523 KS. Quách Xuân Quỳnh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1524 ThS. Dương Tấn Quang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1525 Tống Thị Quý Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 1
 1526 ThS. Nguyễn Ngọc Hùng Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1527 KS. Trịnh Khắc Đức Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm 1
 1528 ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 1
 1529 ThS. Nguyễn Nhật Quang Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 1
 1530 ThS. Quàng Hòa An Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1531 ThS. Nguyễn Lê Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1532 ThS. Trần Anh Kiệt Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1533 TS. Nguyễn Bá Kiên Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1534 Trần Anh Tuấn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1535 ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1536 ThS. Lê Bá Định Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1537 ThS. Võ Thị Thuỳ Trang Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1538 ThS. Phạm Anh Tuấn Phòng Tổ chức Hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1539 Trần Nguyễn Ngọc Hương Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1540 TS. Hoàng Hải Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1541 ThS. Nguyễn Tín Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1542 ThS. Phan Kim Tuấn Văn phòng Đảng - Đoàn thể ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1543 ThS. Nguyễn Văn Phát Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1544 TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1545 ThS. Nguyễn Văn Nguyên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1546   1
 1547   1
 1548   1
 1549 ThS. Phạm Hồng Phong Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1550 ThS. Trần Văn Nghiệp Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1551 ThS. Phan Thị Bích Vân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 1
 1552 ThS. Nguyễn Thanh Hoà Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1553   1
 1554 TS. Phạm Thị Kim Loan Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1555 ThS. Nguyễn Văn Thiết Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1556 ThS. Bùi Tuấn Khang Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 1
 1557   1
 1558 TS. Trần Vinh Tịnh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1559 TS. Nguyễn Thị Thúy Loan Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1560 TS. Lê Tấn Thi Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1561 ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1562 ThS. Mã Thanh Thuỷ Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 1
 1563 ThS. Phạm Thị Mơ Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1564   1
 1565 ThS. Hồ Thị Nga Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1566 ThS. Nguyễn Thành Sơn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1567   1
 1568   1
 1569 ThS. Nguyễn Trọng Minh Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1570   1
 1571 Nguyễn Minh Hiếu Phòng Tổ chức Hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1572 ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 1
 1573 ThS. Vương Bảo Ngân Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1574 ThS. Hồ Trần Ngọc Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1575 ThS. Lê Thị Lài Phòng Khoa học - Hợp tác phát triển và Công tác sinh viên - Trường Y Dược 1
 1576 TS. Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 1
 1577 Ngô Thị Quỳnh Trang Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược 1
 1578 ThS. Nguyễn Mạnh Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 1
 1579 ThS. Phan Như Hiền Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 1
 1580 ThS. Trần Nhật Pháp Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 1
 1581 ThS. Lê Quí Đông Khoa Dược - Trường Y Dược 1
 1582 ThS. Mai Hà Thi Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 1
 1583 TS. Nguyễn Văn Song Khoa Điều dưỡng và Kỹ thuật Y học - Trường Y Dược 1
 1584   1
 1585   1
 1586   1
 1587   1
 1588   1
 1589   1
 1590 BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1591   1
 1592   1
 1593   1
 1594 ThS. Võ Thành Thiên Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1595   1
 1596 ThS. Hà Kim Tiên Trung tâm thí nghiệm và tiền lâm sàng - Trường Y Dược 1
 1597   1
 1598 ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 1
 1599 ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 1
 1600 Trịnh Thị Tĩnh Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1601 ThS. Nguyễn Anh Tuấn Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 1
 1602 TS. Hoàng Thị Thảo Miên Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1603   1
 1604 ThS. Trần Thị Vi Vân Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1605 ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1606   1
 1607 ThS. Trần Thị Ánh Tuyết Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1608   1
 1609 Châu Thị Ngọc Tuyết Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1610 ThS. Võ Như Tùng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1611 ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1612   1
 1613   1
 1614 TS. Lê Nguyễn Vân Anh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1615   1
 1616   1
 1617 Vương Bảo Bảo Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 1
 1618 Đỗ Đạt Quang Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 1
 1619 TS. Trương Hồng Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 1
 1620 ThS. Phan Việt Hùng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1621   1
 1622   1
 1623   1
 1624 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1625   1
 1626   1
 1627   1
 1628   1
 1629   1
 1630   1
 1631   1
 1632 ThS. Phan Mạnh Duy Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1633   1
© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn