Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
112,298,152
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
358
2
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
187
3
GS.TS. Trần Văn Nam
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
166
4
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
165
5
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
157
6
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
150
7
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
138
8
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
130
9
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
130
10
GS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
125
11
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
123
12
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
122
13
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
122
14
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
119
15
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
117
16
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
116
17
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
113
18
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
108
19
PGS.TS. Phạm Cẩm Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
104
20
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
93
21
93
22
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
93
23
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
93
24
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác
91
25
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
87
26
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
85
27
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
83
28
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
83
29
82
30
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Trường Y Dược
82
31
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
79
32
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
77
33
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
76
34
TS. Nguyễn Minh Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
75
35
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
74
36
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm NC&BD Nhà giáo CBQL GD - Trường Đại học Sư phạm
73
37
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
72
38
PGS.TS.Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
71
39
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
71
40
TS. Lâm Bá Hòa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
71
41
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
70
42
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
69
43
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
68
44
PGS.TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
68
45
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
68
46
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
67
47
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
66
48
66
49
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
65
50
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
65
51
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
64
52
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
64
53
TS. Nguyễn Hùng Vương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
64
54
TS. Trần Văn Sự
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
64
55
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
63
56
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
63
57
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
63
58
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
63
59
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
60
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
61
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
62
62
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
62
63
PGS.TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
62
64
PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
61
65
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
61
66
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
61
67
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
60
68
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
60
69
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
60
70
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
59
71
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
58
72
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
58
73
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
58
74
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
57
75
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
57
76
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
57
77
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
56
78
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
56
79
PGS.TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
56
80
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
55
81
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
55
82
TS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
55
83
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
55
84
TS. Đinh Văn Trọng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
55
85
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
54
86
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
54
87
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
54
88
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
53
89
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
53
90
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
53
91
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Khác
52
92
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
52
93
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
52
94
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
52
95
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
52
96
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
52
97
51
98
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
51
99
TS. Nguyễn Minh Thông
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
51
100
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
51
101
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
50
102
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
50
103
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
50
104
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
50
105
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
50
106
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
50
107
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
50
108
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
49
109
PGS.TS.
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
49
110
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
49
111
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
49
112
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
48
113
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
48
114
PGS.TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
48
115
PGS.TS. Phạm Anh Đức
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
47
116
TS. Nguyễn Thị Hằng Phương
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
47
117
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
47
118
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
47
119
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
47
120
TS. Lê Trần Đức
Chuyển công tác - Chuyển công tác
47
121
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
46
122
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
46
123
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
46
124
PGS.TS. Giang Thị Kim Liên
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
46
125
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
46
126
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
46
127
PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
46
128
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
46
129
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
45
130
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
45
131
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
44
132
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
44
133
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
134
PGS.TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
135
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
44
136
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
44
137
44
138
PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
44
139
ThS. Hồ Thanh Hải
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
44
140
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
141
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
43
142
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
143
TS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
43
144
PGS.TS. Đặng Minh Nhật
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
43
145
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
43
146
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
43
147
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
43
148
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
43
149
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
42
150
TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang
Bộ môn - Trường Y Dược
42
151
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
41
152
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
41
153
TS. Nguyễn Văn Triều
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
41
154
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
41
155
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
41
156
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
157
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
41
158
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
41
159
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
41
160
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
41
161
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
40
162
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
40
163
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
40
164
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
40
165
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
40
166
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
40
167
TS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
39
168
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
39
169
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
39
170
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
39
171
PGS.TS. Lưu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
38
172
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
38
173
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
174
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
38
175
TS. Đoạn Chí Cường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
38
176
TS. Trịnh Sơn Hoan
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
38
177
ThS. Lê Vũ Trường Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
38
178
TS. Bùi Quốc Việt
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
179
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
37
180
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
37
181
TS. Nguyễn Duy Phương
Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm
37
182
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
37
183
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
37
184
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
36
185
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
36
186
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
36
187
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
36
188
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
189
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
36
190
TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
36
191
PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
36
192
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
36
193
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
35
194
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
195
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
35
196
TS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
35
197
TS. Phạm Thành Hưng
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
35
198
TS. Phan Lê Minh Tú
Bộ môn - Trường Y Dược
35
199
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
35
200
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
201
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
35
202
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
35
203
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
35
204
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
35
205
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
35
206
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
34
207
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
34
208
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
34
209
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
34
210
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
211
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
212
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
34
213
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
34
214
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
34
215
PGS.TS. Đặng Công Thuật
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
34
216
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
34
217
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
34
218
TSKH. Bùi Viết Cường
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
33
219
TS. Nguyễn Tùng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
220
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
221
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
33
222
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
223
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
224
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
33
225
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
33
226
PGS.TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
227
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
32
228
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
32
229
PGS.TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
32
230
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
32
231
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
232
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
32
233
TS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
32
234
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
32
235
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
32
236
TS. Lưu Đức Lịch
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
32
237
TS. Vũ Thị Quỳnh Chi
Bộ môn - Trường Y Dược
32
238
TS. Nguyễn Tiên Hoàng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
32
239
PGS.TS. Nguyễn Thế Dương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
31
240
TS. Bùi Thị Minh Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
31
241
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
31
242
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
31
243
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Bộ môn - Trường Y Dược
31
244
TS. Đặng Vinh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
31
245
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
31
246
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
31
247
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
248
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
31
249
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
250
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
251
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
31
252
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
31
253
TS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
31
254
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
255
TS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
31
256
TS. Đinh Bá Khương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
30
257
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
258
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
259
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
30
260
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
30
261
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
30
262
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
30
263
TS. Nguyễn Đình Chương
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
29
264
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
29
265
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
29
266
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
29
267
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
29
268
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
269
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
270
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
29
271
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
29
272
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
29
273
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
29
274
TS. Đặng Đức Long
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
29
275
TS. Nguyễn Xuân Tiến
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
276
29
277
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
28
278
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
28
279
PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
280
TS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
28
281
TS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
28
282
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
28
283
Nguyễn Hữu Thành
Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
284
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
28
285
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
28
286
TS. Bùi Việt Phú
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
28
287
TS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
288
TS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
289
TS. Huỳnh Thanh Tùng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
290
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
291
TS. Trần Đức Mạnh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
28
292
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
293
TS. Nguyễn Đức Sỹ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
294
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
27
295
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
27
296
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
297
TS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
298
TS. Phạm Anh Phương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
27
299
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
27
300
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
27
301
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
27
302
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
303
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
27
304
TS. Lê Thị Thu Hiền
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
27
305
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
27
306
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
26
307
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
26
308
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
309
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
26
310
TS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
26
311
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
26
312
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
313
TS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
26
314
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
315
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
316
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
26
317
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
26
318
TS. Phạm Thị Trang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
26
319
TS. Phan Văn Thành
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
26
320
TS. Trần Thị Phú
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
321
PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
26
322
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
25
323
TS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
324
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác
25
325
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
326
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
25
327
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
25
328
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
25
329
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
330
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
25
331
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
25
332
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
333
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
334
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
335
TS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
25
336
TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
24
337
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
24
338
PGS.TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
24
339
TS. Nguyễn Văn Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
340
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
341
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
24
342
TS. Trần Mạnh Lục
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
343
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
24
344
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
24
345
24
346
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
347
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
348
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
24
349
TS. Bùi Hệ Thống
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
350
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
351
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
24
352
24
353
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
24
354
TS. Văn Hùng Trọng
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
24
355
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
24
356
23
357
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
23
358
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
359
TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
23
360
TS. Nguyễn Phú Thắng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
23
361
TS. Phạm Trần Vĩnh Phú
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
23
362
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
363
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
364
TS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
23
365
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
366
23
367
ThS. Phạm Thị Ngọc Ly
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
23
368
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
369
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
370
TS. Nguyễn Đình Lầu
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
23
371
TS. Phan Hoàng Long
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
23
372
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
23
373
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
23
374
23
375
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
23
376
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
23
377
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
378
TS. Nguyễn Thanh Hội
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
379
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
380
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
23
381
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
23
382
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
383
PGS.TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
22
384
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
22
385
TS. Nguyễn Linh Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
386
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
387
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
22
388
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
389
22
390
TS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
22
391
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
22
392
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
393
TS. Trần Quang Dần
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
394
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
395
ThS. Trần Thị Ngọc Tran
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
396
TS. Đỗ Khắc Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
22
397
TS. Hồ Lê Hân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
22
398
TS. Huỳnh Lời
Bộ môn - Trường Y Dược
22
399
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
22
400
TS. Võ Thị Thanh Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
401
21
402
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
21
403
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
404
TS. Phan Minh Đức
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
21
405
TS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
21
406
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
21
407
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
21
408
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
21
409
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
410
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
411
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
412
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
21
413
21
414
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
21
415
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
416
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
21
417
TS. HOÀNG VĂN HẢI
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
21
418
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
21
419
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
21
420
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
20
421
TS. Đặng Thiên Bình
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
20
422
PGS.TS. Trần Thị Xô
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
423
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
424
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
20
425
TS. Phan Đình Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
20
426
TS. Hoàng Đình Triển
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
427
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
428
TS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
20
429
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
20
430
TS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
20
431
20
432
TS. Nguyễn Sơn Tùng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
20
433
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
20
434
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
20
435
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
436
ThS. Phạm Thị Lấm
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
20
437
ThS. Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
20
438
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
19
439
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
440
19
441
TS. Nguyễn Thị Diệu Liên
Bộ môn - Trường Y Dược
19
442
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
443
TSKH. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
444
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
445
TS. Võ Duy Phúc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
446
TS. Đào Duy Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
447
ThS. Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
448
TS. Trần Niên Tuấn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
19
449
TS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
19
450
TS. Trần Trung Việt
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
451
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
19
452
TS. Dương Đình Tùng
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
19
453
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
454
TS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
455
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
456
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
19
457
TS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
458
TS. Trần Đức Học
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
459
TS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
19
460
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
461
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
19
462
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
19
463
TS. Nguyễn Bá Vũ Chính
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
19
464
19
465
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
466
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
467
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
468
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
19
469
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
470
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
19
471
PGS.TS. Phan Quí Trà
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
19
472
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
473
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
474
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
19
475
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
19
476
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
477
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
478
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
18
479
TS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
18
480
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
481
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
482
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
483
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
484
TS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
485
TS. Hồ Phan Hiếu
Lãnh Đạo khoa - Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh
18
486
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
487
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
18
488
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
489
ThS. Trần Vĩnh An
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
18
490
18
491
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
492
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Bộ môn - Trường Y Dược
18
493
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
494
ThS. Nguyễn Chí Cường
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
18
495
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Chuyển công tác - Chuyển công tác
18
496
ThS. Mai Văn Bảy
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
497
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
498
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
499
TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
500
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
501
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
502
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
503
TS. Nguyễn Tấn Thuận
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
504
TS. Nguyễn Văn Huy
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
17
505
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
506
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
17
507
TS. Phạm Văn Trung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
17
508
TS. Văn Phú Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
17
509
17
510
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
511
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
17
512
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
513
TS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
17
514
TS. Tăng Duệ Âu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
515
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
516
TS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
517
TS. Trịnh Lê Huyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
518
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
17
519
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
520
TS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
17
521
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
522
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
523
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
17
524
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
525
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
526
TS. Nguyễn Thị Minh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
527
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
17
528
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
16
529
TS. Đặng Hùng Vĩ
Trung tâm Học liệu & Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Sư phạm
16
530
TS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
531
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
16
532
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
533
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
534
ThS. Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
16
535
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
Thư viện - Trường Đại học Kinh tế
16
536
TS. Hoàng Trần Thế
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
537
ThS. Bùi Trúc Linh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
16
538
TS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
16
539
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
16
540
TS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
541
TS. Phan Thị Thanh Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
542
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
543
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
16
544
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
545
TS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
546
TS. Nguyễn Đức Chỉnh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
547
TS. Lê Thị Như Ý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
16
548
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
16
549
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
16
550
TS. Nguyễn Thị Tú Trinh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
16
551
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
16
552
TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
16
553
Cao Trí Dũng
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế
15
554
TS. Trần Quỳnh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
15
555
TS. Nguyên Thu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
15
556
ThS. Hà Thị Hân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
15
557
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
558
15
559
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
560
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
561
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
562
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
563
TS. Lê Hà Như Thảo
Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
564
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
15
565
15
566
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
567
TS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
15
568
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
15
569
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
570
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
15
571
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
15
572
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
15
573
TS. Thái Thị Hồng Ân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
15
574
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
15
575
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
576
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
577
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
578
15
579
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
580
TS. Trần Quang Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
581
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
582
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
583
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
584
TS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
585
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
586
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
587
ThS. Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
14
588
TS. Bùi Bích Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
14
589
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
590
ThS. Trần Phan Hiếu
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
14
591
14
592
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
593
TS. Nguyễn Phi Hùng
Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
14
594
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
595
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
596
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
597
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
598
TS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
599
14
600
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
601
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
14
602
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
14
603
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
604
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
14
605
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
606
TS. Phan Thanh Sơn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
607
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
608
TS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
609
14
610
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
611
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
14
612
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
613
TS. Nguyễn Thị Triều Tiên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
14
614
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
615
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
616
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
617
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
618
Trương Thị Hoa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
619
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
620
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
621
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
14
622
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
623
TS. Nguyễn Thanh Hoài
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
624
TS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
625
TS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
626
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
627
ThS. Trương Phú Chí Hiếu
Bộ môn - Trường Y Dược
14
628
TS. Từ Ánh Nguyệt
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
14
629
ThS. Đinh Thị Ngàn Thương
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
630
TS. Võ Thị Bảy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
631
TS. Nguyễn Ngọc Thạch
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
14
632
ThS. Nguyễn Hoàng Tùng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
633
TS. Lê Quốc Chơn
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
634
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
635
TS. Nguyễn Tấn Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
636
TS. Kiều Mạnh Hùng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
13
637
ThS. PHÙNG MINH TÙNG
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
638
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
639
TS. Phạm Thị Bé Loan
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
13
640
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
13
641
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
642
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
13
643
TS. Nguyễn Thị Thu Hồng
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
644
TS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
13
645
TS. Huỳnh Nhật Tố
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
13
646
TS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
647
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
13
648
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
649
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
650
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
651
TS. Nguyễn Đức Hùng
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
652
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
653
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
654
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
13
655
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
656
TS. Trần Thế Vũ
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
13
657
TS. Trịnh Công Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
13
658
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
659
ThS. Ngô Tấn Thống
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
660
ThS. Phan Huy Quảng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
661
TS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
13
662
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
13
663
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
13
664
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
665
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
13
666
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
667
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
668
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
669
TS. Đoàn Việt Lê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
670
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
13
671
TS. Cao Thị Xuân Phượng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
672
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
673
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
674
TS. Trần Thị Thu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
675
ThS. Nguyễn Thị Lan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
676
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
12
677
TS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
678
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
679
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
680
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Trường Y Dược
12
681
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
682
TS. Hoàng Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
683
12
684
TS. Lê Viết Dũng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
685
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
686
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
687
ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
688
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
12
689
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
690
ThS. Nguyễn Văn Linh
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
691
TS. Hoàng Trọng Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
692
TS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
693
TS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
694
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
12
695
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
696
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
697
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
698
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
699
TS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
700
TS. Nguyễn Thị Xuân Trang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
701
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
702
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
703
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
704
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
705
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
706
12
707
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
12
708
TS. Lê Phước Cửu Long
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
709
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
12
710
TS. Trần Anh Quang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
711
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
712
TS. Nguyễn Lâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
713
TS. Ngô Đức Kiên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
714
ThS. Trầm Thị Trạch Oanh
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
11
715
TS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
11
716
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
717
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
718
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
11
719
TS. Nguyễn Thị Thùy Dương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
11
720
11
721
Phạm Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
722
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
723
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
724
ThS. Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
725
ThS. Dương Quỳnh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
726
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
727
TS. Nguyễn Xuân Bảo
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
728
ThS. Ngô Thị Hoàng Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
729
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
730
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
731
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
732
TS. Trần Thái Anh Âu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
733
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
734
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
735
11
736
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
11
737
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
11
738
11
739
TS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
740
TS. Trương Quỳnh Châu
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
11
741
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
742
TS. Nguyễn Lan Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
743
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
744
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
745
ThS. Nguyễn Thị Bích Hường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
11
746
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
747
ThS. Huỳnh Hữu Hiền
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
748
TS. Huỳnh Ngọc Hùng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
11
749
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
750
TS. Nguyễn Đức Quận
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
751
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
752
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
753
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
754
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
11
755
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
756
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
757
TS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
758
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
759
11
760
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
761
ThS. Lê Thị Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
10
762
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
763
ThS. Đặng Bá Khắc Triều
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
764
PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
10
765
TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
10
766
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
767
TS. Đoàn Thụy Kim Phương
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
768
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
10
769
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
10
770
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
771
TS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
10
772
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
10
773
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
10
774
TS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
775
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
776
10
777
TS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
10
778
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
779
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
780
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
781
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
782
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
783
Võ Đức Ân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
784
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
785
TS. Nguyễn Quang Huy
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
786
ThS. Đỗ Hoàng Ngân Mi
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
787
KS. Phan Thanh Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
788
ThS. Võ Thị Vỹ Phương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
789
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
790
TS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
10
791
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
792
TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
793
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
10
794
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
795
TS. Đỗ Thị Kim Anh
Chuyển công tác - Chuyển công tác
10
796
TS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
797
ThS. Đỗ Trần Hà Linh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
10
798
ThS. Nguyễn Thị Hường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
799
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
800
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
10
801
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
802
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
803
TS. Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
10
804
ThS. Võ Thị Giang
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
805
ThS. Lê Đình Hoàng
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
10
806
TS. Nguyễn Kim Minh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
807
TS. Lê Thị Ngọc Phương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
808
TS. Hồ Văn Hùng
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
809
ThS. Trần Như Bắc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
810
ThS. Nguyễn Thị Bích
Bộ môn - Trường Y Dược
9
811
ThS. Phan Liễn
Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm
9
812
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
813
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
814
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Trường Y Dược
9
815
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
816
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
817
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
818
9
819
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
820
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
821
TS. Trần Thảo An
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
822
TS. Đinh Đức Hạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
9
823
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
824
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
9
825
9
826
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
9
827
TS. Đặng Quang Hải
Chuyển công tác - Chuyển công tác
9
828
ThS. Nguyễn Trường Thi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
829
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
830
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
831
ThS. Đào Thị Ly Sa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
832
ThS. Võ Khánh Thoại
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
833
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
834
TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
835
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
836
9
837
TS. Trần Thị Ngọc Vỹ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
838
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
839
9
840
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
841
9
842
ThS. Tăng Chánh Tín
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
843
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
844
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
845
TS. Hồ Hữu Tiến
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
846
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
847
TS. Nguyễn Ngọc Châu
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
848
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
849
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
9
850
TS. Phạm Kim Sơn
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
851
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
852
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
853
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
854
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
9
855
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
856
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
857
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
858
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
859
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
860
TS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
861
9
862
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
863
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
864
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
865
TS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
866
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
867
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
868
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
869
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
870
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
871
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
872
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
873
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
874
TS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
875
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
876
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
877
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
878
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
879
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
880
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
881
TS. Dương Thị Hồng Phấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
882
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
883
TS. Lê Minh Hiệp
Chuyển công tác - Chuyển công tác
8
884
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
885
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
8
886
8
887
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
888
ThS. Phạm Đức Hòa
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
889
ThS. Phan Quốc Toản
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
890
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
891
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
892
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
893
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
894
TS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
895
TS. Phùng Nam Phương
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
896
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
897
8
898
ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
899
Đinh Trần Thanh Mỹ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
900
TS. Phan Thị Hằng Nga
Bộ môn - Trường Y Dược
8
901
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
8
902
ThS. Lương Ánh Linh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
903
8
904
8
905
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
906
TS. Nguyễn Công Đào
Bộ môn - Trường Y Dược
8
907
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
908
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
909
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
8
910
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
911
ThS. Dương Hạnh Tiên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
912
8
913
Nguyễn Thị Sáng
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
914
ThS. Trần Hồ Thương Thương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
8
915
ThS. Võ Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
916
Nguyễn Thúy Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
8
917
TS. Trần Hà Quân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
918
ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
919
Nguyễn Lưu Diệp Ánh
Trung tâm CNTT & Học liệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
920
TS. Lê Viết Nhiệm
Lãnh đạo khoa - Trường Y Dược
8
921
ThS. Lê Văn Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
922
TS. Lò Văn Pấng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
923
ThS. Đỗ Phú Ngưu
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
924
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
925
ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh
Bộ môn - Trường Y Dược
7
926
ThS. Ngô Thanh Vũ
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
7
927
TS. Lê Thị Bích Ngọc
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
928
TS. Nguyễn Văn An
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
929
TS. Trịnh Thúy Hường
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
930
TS. Trương Huỳnh Nga
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
931
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
932
TS. Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
7
933
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
934
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
935
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
936
TS. Nguyễn Sỹ Thìn
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
937
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
938
ThS. Ngô Lê Quân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
939
TS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
940
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
941
ThS. Phạm Hữu Thật
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
942
TS. Lý Quỳnh Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
943
TS. Bùi Thị Xuyến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
944
ThS. Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
945
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
946
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
947
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
948
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
949
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
950
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
951
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
952
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
953
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
954
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
955
TS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
956
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
957
TS. Phùng Văn Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
958
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
959
ThS. Trần Thị Kim Hồng
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
960
ThS. Trần Hồ Uyên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
961
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
962
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
7
963
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
7
964
TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
965
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
966
TS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
967
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
968
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
969
Trần Thị Hương Xuân
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
970
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
971
ThS. Nguyễn Đăng Trình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
972
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
973
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
974
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
975
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
976
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
977
7
978
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
7
979
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
980
7
981
ThS. Đỗ Quốc Hùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
982
TS. Lê Kỷ
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
983
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
984
ThS. Nguyễn Văn Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
985
TS. Nguyễn Trúc Thuyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
986
TS. Cao Xuân Tuấn
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
987
7
988
ThS. Trần Vũ Mai Yên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
989
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
7
990
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
991
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
7
992
TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
993
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
994
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
995
TS. Vũ Thị Hạnh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
996
TS. Hồ Mạnh Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
997
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
6
998
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
999
TS. Võ Hồng Tâm
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
6
1000
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
1001
ThS. Nguyễn Văn Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
1002
ThS. Dương Thị Tuyết
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
1003
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
1004
ThS. Nguyễn Tiến Lương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
1005
TS. Nguyễn Hồng Cử
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
1006
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
1007
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1008
6
1009
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1010
TS. Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1011
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
1012
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
1013
6
1014
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1015
TS. Tăng Anh Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
1016
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1017
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
6
1018
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1019
6
1020
6
1021
ThS. Lê Hữu Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1022
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
Bộ môn - Trường Y Dược
6
1023
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
1024
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1025
6
1026
ThS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
6
1027
ThS. Đào Thị Anh Thư
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
1028
ThS. Lê Đức Châu
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
1029
6
1030
TS. Lê Thị Trúc Loan
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
1031
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
1032
Nguyễn Văn Din
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
6
1033
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
1034
6
1035
6
1036
TS. Đinh Thị Phượng
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
1037
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1038
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
1039
TS. Nguyễn Lê Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
1040
Nguyễn Hữu Nguyên Xuân
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
6
1041
ThS. Nguyễn Thu Hằng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1042
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1043
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1044
TS. Chử Văn Tiệp
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1045
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1046
ThS. Lê Mạnh Linh
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
1047
TS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
1048
TS. Trần Thanh Bình
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1049
ThS. Nguyễn Văn Thọ
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
1050
ThS. Trần Văn Lộc
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
6
1051
TS. Trần Nguyễn Hồng Vân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
6
1052
ThS. Phan Thị Thanh Vân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1053
TS. Đặng Ngọc Thành
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1054
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
1055
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1056
TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
1057
6
1058
TS. Đỗ Hồng Hạnh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1059
TS. Nguyễn Thị Quý
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
5
1060
ThS. Ninh Khánh Chi
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1061
ThS. Dương Hưng Minh
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1062
ThS. Đỗ Anh Vũ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1063
ThS. Nguyễn Kim Cường
Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1064
ThS. Tạ Nguyệt Phương
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
5
1065
Huỳnh Trúc Giang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1066
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
5
1067
ThS. Trần Quang Khải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1068
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1069
TS. Trần Đăng Nhân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
1070
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1071
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1072
ThS. Văn Phạm Kim Thương
Bộ môn - Trường Y Dược
5
1073
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1074
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1075
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1076
TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
1077
ThS. Nguyễn Chí Thiện
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
1078
ThS. Mai Thị Phương Thảo
Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế
5
1079
ThS. Huỳnh Đức Trí
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
1080
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1081
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1082
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
5
1083
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
1084
ThS. Nguyễn Thị Hằng
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1085
TS. Trịnh Xuân Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
1086
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1087
ThS. Hà Quốc Pháp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1088
ThS. Vũ Thị Thương
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1089
5
1090
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1091
ThS. Đỗ Anh Tuấn
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1092
5
1093
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1094
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1095
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
5
1096
5
1097
TS. Trần Nguyễn Trâm Anh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1098
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1099
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
1100
5
1101
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1102
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1103
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1104
5
1105
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1106
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
5
1107
ThS. Lê Văn Lạc
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1108
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1109
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1110
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1111
ThS. Nguyễn Văn Hân
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1112
TS. Lê Tấn Duy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1113
ThS. Lê Đức Tâm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1114
ThS. Nguyễn Xuyên
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1115
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1116
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1117
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1118
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1119
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1120
ThS. Nguyễn Thị Thy Nga
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
1121
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1122
5
1123
ThS. Nguyễn Thị Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
1124
ThS. Phạm Thị Phượng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1125
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1126
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1127
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1128
TS. Phạm Thị Đoan Trinh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
4
1129
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
1130
ThS. Lê Thị Hằng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
1131
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1132
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1133
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
1134
TS. Hoàng Phan Thanh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1135
4
1136
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1137
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1138
ThS. Đinh Thị Hoàng Triều
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1139
ThS. Lê Thị Phi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1140
4
1141
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
1142
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1143
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1144
ThS. Trần Quốc Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1145
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1146
4
1147
ThS. Trịnh Thị Trinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1148
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1149
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1150
ThS. Huỳnh Phương Đông
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1151
4
1152
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1153
ThS. Trần Thị Thanh Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
1154
TS. Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1155
4
1156
4
1157
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1158
ThS. Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1159
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1160
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1161
4
1162
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1163
TS. Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1164
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Y Dược
4
1165
4
1166
ThS. Lê Mỹ Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1167
ThS. Duong Dinh Nghia
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1168
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1169
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1170
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1171
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1172
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1173
ThS. Nguyễn Bình Nam
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
1174
4
1175
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1176
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1177
ThS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1178
ThS. Mai Vân Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1179
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
1180
ThS. Hoàng Thị Như Ngọc
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1181
ThS. Trần Thị Hà Vân
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1182
ThS. Dương Việt Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1183
TS. Trần Thiện Vũ
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1184
ThS. Lưu Duy Vũ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1185
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1186
ThS. Trương Lê Bích Trang
Bộ môn - Trường Y Dược
4
1187
ThS. Võ Văn Lường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1188
ThS. Lê Thị Minh Trang
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1189
ThS. Trương Duy Nhật Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1190
4
1191
4
1192
ThS. Đoàn Minh Thu
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1193
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1194
ThS. Nguyễn Hải Như
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1195
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Bộ môn - Trường Y Dược
4
1196
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1197
ThS. Bùi Phan Nhã Khanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1198
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
1199
ThS. Lê Thị Kim Yến
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1200
ThS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
1201
TS. Nguyễn Văn Quế
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1202
Trần Phước Dinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1203
ThS. Nguyễn Công Danh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
4
1204
4
1205
ThS. Phan Thị Thanh Thúy
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1206
Lê Hữu Linh Viễn
Bộ môn - Trường Y Dược
4
1207
ThS. Thái Vũ Hiền
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
4
1208
ThS. Hồ Thị Thục Nhi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1209
3
1210
ThS. Nguyễn Thành Nam
Bộ môn - Trường Y Dược
3
1211
ThS. Trương Thị Lan Nhi
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1212
Tống Duy Quốc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1213
Trần Ngọc Quyên Quyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1214
ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1215
ThS. Nguyễn Đức Long
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1216
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Trường Y Dược
3
1217
TS. Nguyễn Thị Hoài Thương
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
3
1218
TS. Đoàn Ngọc Trà My
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1219
Phan Trần Đức Minh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1220
3
1221
3
1222
ThS. Nguyễn Thị Hồng Phượng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
3
1223
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1224
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
1225
3
1226
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1227
ThS. Võ Thị Minh Trí
Bộ môn - Trường Y Dược
3
1228
Nguyễn Danh Khôi
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1229
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
1230
3
1231
TS. Phạm Thị Kim Liên
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
1232
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1233
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
1234
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1235
TS. Nguyễn Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1236
BS. Lê Thị Hải Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1237
3
1238
3
1239
TS. Vũ Thị Trà
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1240
Trần Thị Tuyết
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1241
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
3
1242
ThS. Đỗ Hoàng Hải
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1243
ThS. Huỳnh Thị Tâm Thương
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1244
TS. Đặng Trung Thành
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
3
1245
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1246
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1247
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1248
ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
3
1249
ThS. Trần Thanh Bình
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1250
ThS. Lê Thị Hiền
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
1251
TS. Nguyễn Văn Thiên Ân
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1252
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1253
3
1254
ThS. Thái Quỳnh Châu
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1255
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1256
3
1257
3
1258
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1259
ThS. Phan Xuân Thương
Bộ môn - Trường Y Dược
3
1260
3
1261
3
1262
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1263
3
1264
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1265
Đinh Nguyễn Khánh Phương
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1266
3
1267
TS. Ngô Quang Vinh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1268
ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1269
3
1270
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1271
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1272
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1273
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1274
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1275
ThS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
1276
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1277
TS. Lê Thị Thu Huyền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1278
ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1279
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1280
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1281
TS. Võ Lê Hoàng Quyên
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
3
1282
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1283
ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1284
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1285
ThS. Trần Uyên Trang
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1286
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1287
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1288
ThS. Phan Thị Quỳnh Lam
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
3
1289
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1290
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
1291
ThS. Đinh Thị Thanh
Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1292
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1293
ThS. Đinh Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1294
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1295
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
1296
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
1297
ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
1298
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1299
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
1300
ThS. Đinh Thị Đoan Hương
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1301
2
1302
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1303
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1304
ThS. Nguyễn Anh Chi
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1305
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1306
ThS. Võ Thị Quỳnh Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1307
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1308
ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1309
CN. Hồ Thị Kim Thoa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1310
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1311
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
1312
ThS. Lê Xuân Chương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1313
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1314
TS. Đoàn Gia Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1315
2
1316
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1317
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1318
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1319
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1320
ThS. Tăng Thanh Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1321
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1322
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1323
2
1324
Nguyễn Ngọc Tuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1325
Lê Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1326
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1327
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1328
2
1329
2
1330
2
1331
2
1332
Nguyễn Văn Vương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
1333
2
1334
2
1335
ThS. Lê Thị Anh Kiều
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1336
2
1337
2
1338
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
1339
2
1340
2
1341
2
1342
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1343
ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1344
2
1345
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1346
ThS. Phạm Thị Trà My
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1347
Trần Minh Thế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1348
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1349
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1350
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1351
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1352
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1353
ThS. Nguyễn Công Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
2
1354
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1355
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1356
TS. Hoàng Thắng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1357
ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1358
Bùi Văn Minh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1359
ThS. Trần Thị Kim Liên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1360
ThS. Trần Thị Xuân Thanh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1361
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Khác
2
1362
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Y Dược
2
1363
2
1364
ThS. Trương Nguyễn Song Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1365
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1366
2
1367
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
1368
ThS. Nguyễn Hà Phương
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1369
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1370
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1371
2
1372
ThS. Nguyễn Phương Tâm
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1373
ThS. Nguyễn Ngọc Thắng
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1374
ThS. Võ Ngọc Đạt
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1375
2
1376
2
1377
ThS. Hoàng Ngọc Ánh Nhân
Bộ môn - Trường Y Dược
2
1378
ThS. Nguyễn Phương Thảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
1379
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1380
ThS. Trần Hoàng Hiếu
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1381
ThS. Trương Bách Tuệ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1382
TS. Mai Ti Na
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
1383
2
1384
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1385
ThS. Nguyễn Thanh Thảo
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1386
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1387
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1388
2
1389
Nguyễn Minh Nhật
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1390
Mai Thị Hiếu Nhi
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
1391
ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1392
TS. Đặng Thị Như Ý
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1393
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1394
Ngô Nguyễn Nhật Hùng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1395
ThS. Nguyễn Trần Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1396
ThS. Nguyễn Ngân Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1397
ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1398
ThS. Nguyễn Thành Phương
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
2
1399
ThS. Trần Thị Ái Nhi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1400
ThS. Võ Thị Thủy Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1401
ThS. Tô Văn Hạnh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
1402
2
1403
Trần Thị Bích Hòa
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1404
ThS. Nguyễn Ngọc Trà
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1405
2
1406
ThS. Bùi Mai Cường
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1407
2
1408
ThS. Nguyễn Bảo Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1409
1
1410
ThS. Nguyễn Thành Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1411
1
1412
1
1413
ThS. Hồ Thị Nga
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1414
ThS. Vương Bảo Ngân
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1415
ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Tổ Đảm bảo chất lượng - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1416
ThS. Hồ Trần Ngọc Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1417
ThS. Phan Như Hiền
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1418
ThS. Ngô Thị Minh Thư
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1419
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1420
Phạm Trịnh Trúc Phượng
Bộ môn - Trường Y Dược
1
1421
Ngô Thị Quỳnh Trang
Bộ môn - Trường Y Dược
1
1422
ThS. Trần Nhật Pháp
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1423
ThS. Trần Hưng Hải
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1424
Lê Quí Đông
Bộ môn - Trường Y Dược
1
1425
ThS. Mai Hà Thi
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1426
1
1427
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1428
Đỗ Đạt Quang
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1429
ThS. Trần Thiện Trí
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1430
ThS. Phan Việt Hùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1431
TS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1432
1
1433
1
1434
1
1435
1
1436
1
1437
1
1438
1
1439
1
1440
ThS. Phan Mạnh Duy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1441
1
1442
TS. Lê Nguyễn Vân Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1443
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1444
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1445
1
1446
1
1447
Vương Bảo Bảo
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
1448
1
1449
1
1450
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1451
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1452
1
1453
Trịnh Thị Tĩnh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1454
1
1455
1
1456
1
1457
1
1458
BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1459
1
1460
1
1461
1
1462
ThS. Võ Thành Thiên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1463
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1464
1
1465
Nguyễn Minh Hiếu
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1466
1
1467
ThS. Trần Thị Ánh Tuyết
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1468
ThS. Trần Thị Vi Vân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1469
ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1470
Hoàng Thị Thảo Miên
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1471
1
1472
1
1473
1
1474
Châu Thị Ngọc Tuyết
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1475
1
1476
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1477
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1478
ThS. Nguyễn Thế Xuân Long
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1479
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1480
1
1481
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1482
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1483
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1484
ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1485
Đặng Thị Thúy An
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1486
KS. Tăng Thị Khánh Vy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1487
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1488
ThS. Dương Tấn Quang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1489
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1490
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1491
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1492
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1493
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1494
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1495
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1496
ThS. Nguyễn Thị Hương Trà
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1497
ThS. Trần Huy Khánh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1498
1
1499
1
1500
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1501
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Trường Y Dược
1
1502
1
1503
1
1504
1
1505
ThS. Đỗ Thị Thúy Duy
Bộ môn - Trường Y Dược
1
1506
TS. Nguyễn Võ Đạo
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1507
1
1508
1
1509
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1510
1
1511
1
1512
1
1513
1
1514
1
1515
Nguyễn Thị Xuân Hoài
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1516
1
1517
ThS. Nguyễn Thị Thu Phương
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
1
1518
1
1519
ThS. Ngô Thị Lưu Hải
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1520
ThS. Bùi Quang Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1521
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1522
1
1523
ThS. Bùi Trần Huân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1524
1
1525
1
1526
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1527
1
1528
1
1529
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1530
1
1531
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1532
1
1533
1
1534
ThS. Vũ Thị Châu Sa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1535
1
1536
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1537
ThS. Lê Đình Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1538
TSKH. Lê Thị Thu Tâm
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1539
1
1540
CN. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1541
1
1542
TS. Lê Anh Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1543
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1544
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1545
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1546
ThS. Nguyễn Văn Nguyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1547
1
1548
TS. Nguyễn Thị Thúy Loan
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1549
1
1550
1
1551
ThS. Phạm Hồng Phong
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1552
ThS. Trần Văn Nghiệp
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1553
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1554
ThS. Nguyễn Thanh Hoà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1555
1
1556
TS. Phạm Thị Kim Loan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1557
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1558
ThS. Bùi Tuấn Khang
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1559
1
1560
TS. Trần Vinh Tịnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1561
TS. Lê Tấn Thi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1562
ThS. Phạm Thị Mơ
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1563
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1564
ThS. Mã Thanh Thuỷ
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1565
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm
1
1566
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1567
TS. Hoàng Hải
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1568
ThS. Nguyễn Tín
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1569
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1570
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1571
Tống Thị Quý
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
1
1572
ThS. Nguyễn Ngọc Hùng
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1573
ThS. Nguyễn Nhật Quang
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1574
ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1575
ThS. Quàng Hòa An
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1576
ThS. Nguyễn Lê Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1577
ThS. Trần Anh Kiệt
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1578
TS. Nguyễn Bá Kiên
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1579
ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1580
Trần Anh Tuấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1581
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1582
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1583
ThS. Lê Vũ An
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1584
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn