Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
158,457,876
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
358
2
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
187
3
GS.TS. Trần Văn Nam
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
167
4
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
165
5
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
157
6
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
150
7
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
140
8
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
137
9
GS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
134
10
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
133
11
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
130
12
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
125
13
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
123
14
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
123
15
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
122
16
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
121
17
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
116
18
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
113
19
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
108
20
PGS.TS. Phạm Cẩm Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
104
21
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
97
22
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
95
23
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
93
24
93
25
TS. Nguyễn Minh Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
93
26
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác
92
27
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
91
28
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
87
29
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
85
30
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
84
31
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
83
32
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
82
33
82
34
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
79
35
TS. Lâm Bá Hòa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
77
36
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
77
37
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
76
38
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
76
39
TS. Lê Thanh Huy
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
76
40
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
75
41
PGS.TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
74
42
TS. Trần Văn Sự
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
74
43
PGS.TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
73
44
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
72
45
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
71
46
PGS.TS.Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
71
47
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
71
48
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
71
49
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
70
50
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
70
51
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
69
52
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
68
53
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
67
54
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
66
55
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
66
56
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
66
57
66
58
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
65
59
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
65
60
TS. Nguyễn Hùng Vương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
64
61
TS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
64
62
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
64
63
TS. Đinh Văn Trọng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
64
64
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
63
65
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
63
66
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
67
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
68
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
62
69
PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
62
70
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
62
71
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
62
72
PGS.TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
62
73
PGS.TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
61
74
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
61
75
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
61
76
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
60
77
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
60
78
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
60
79
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
60
80
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
60
81
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
60
82
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
59
83
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
58
84
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Hội đồng trường - Trường Đại học Kinh tế
58
85
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
58
86
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
58
87
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
57
88
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
57
89
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
57
90
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
56
91
PGS.TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
56
92
PGS.TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
55
93
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
55
94
PGS.TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
55
95
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
53
96
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
53
97
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
53
98
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Khác
52
99
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
52
100
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
52
101
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
52
102
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
52
103
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
52
104
51
105
TS. Nguyễn Minh Thông
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
51
106
PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
51
107
TS. Đoạn Chí Cường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
51
108
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
51
109
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
51
110
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
50
111
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
50
112
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
50
113
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
50
114
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
49
115
PGS.TS. Tào Quang Bảng
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
49
116
PGS.TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
49
117
PGS.TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
49
118
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
49
119
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
49
120
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Sư phạm
49
121
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
48
122
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
48
123
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
48
124
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Văn phòng Đảng - Đoàn thể ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
48
125
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
48
126
PGS.TS. Phạm Anh Đức
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
48
127
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
48
128
PGS.TS. Nguyễn Thị Hằng Phương
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
47
129
TS. Hồ Phước Tiến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
47
130
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
47
131
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
47
132
ThS. Hồ Thanh Hải
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
47
133
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
47
134
TS. Lê Trần Đức
Chuyển công tác - Chuyển công tác
47
135
ThS. Lê Văn Hiền
Khoa Y - Trường Y Dược
46
136
PGS.TS. Giang Thị Kim Liên
Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
46
137
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
46
138
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
46
139
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
46
140
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
46
141
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
46
142
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
45
143
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
45
144
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
45
145
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
45
146
TS. Nguyễn Văn Triều
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
45
147
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
44
148
PGS.TS. Đặng Minh Nhật
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
44
149
PGS.TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
150
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
44
151
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
44
152
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
44
153
PGS.TS. Hồ Văn Quân
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
44
154
PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
44
155
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
156
TS. Huỳnh Minh Sơn
Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
43
157
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
43
158
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
43
159
TS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
43
160
TS. Đặng Đức Long
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
43
161
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
42
162
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
42
163
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
42
164
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
42
165
TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
42
166
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
42
167
ThS. Lê Vũ Trường Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
41
168
TS. Bùi Quốc Việt
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
41
169
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
41
170
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
41
171
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
41
172
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
41
173
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
41
174
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
175
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
41
176
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
41
177
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
41
178
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
40
179
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
40
180
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
40
181
TS. Trịnh Sơn Hoan
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
40
182
TS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
40
183
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
40
184
TS. Phạm Thành Hưng
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
39
185
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
39
186
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
39
187
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
39
188
TS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
39
189
TS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
39
190
TS. Phạm Trần Vĩnh Phú
Khoa Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
38
191
PGS.TS. Lưu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
38
192
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
38
193
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
38
194
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
38
195
TS. Nguyễn Duy Phương
Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm
37
196
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
37
197
TS. Đặng Vinh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
37
198
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
37
199
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
37
200
PGS.TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
37
201
PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt
Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
37
202
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
37
203
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
36
204
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
36
205
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
36
206
TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
36
207
PGS.TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
36
208
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
209
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
36
210
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
36
211
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
36
212
TS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
35
213
TS. Phan Lê Minh Tú
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
35
214
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
35
215
TS. Phan Hoàng Long
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
35
216
TS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
35
217
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
35
218
PGS.TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
35
219
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
220
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
35
221
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
35
222
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
35
223
TS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
35
224
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
35
225
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
35
226
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
227
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
35
228
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
34
229
TS. Phan Văn Thành
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
34
230
PGS.TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
34
231
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
232
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
34
233
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
34
234
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
235
PGS.TS. Đặng Công Thuật
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
34
236
TS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
34
237
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
238
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
34
239
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
240
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
241
TS. Nguyễn Bá Trung
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
33
242
TS. Nguyễn Tùng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
243
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
33
244
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
245
GS.TS. Lê Quang Sơn
Phòng Hành chính Tổng hợp - Trường Y Dược
33
246
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
33
247
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
33
248
TS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
33
249
TS. Bùi Viết Cường
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
33
250
TS. Trần Hoàng Hiếu
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
32
251
PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
32
252
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
32
253
TS. Lưu Đức Lịch
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
32
254
TS. Nguyễn Tiên Hoàng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
32
255
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
32
256
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
32
257
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
258
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
32
259
TS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
32
260
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
32
261
TS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
262
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
31
263
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
264
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
265
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
31
266
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
267
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
268
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
31
269
TS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
31
270
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
31
271
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
272
TS. Bùi Thị Minh Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
31
273
PGS.TS. Nguyễn Thế Dương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
31
274
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
31
275
TS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
30
276
TS. Đỗ Khắc Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
30
277
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
30
278
TS. Đinh Bá Khương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
30
279
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
280
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
30
281
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
30
282
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
30
283
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
30
284
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
30
285
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
30
286
TS. Trần Đức Mạnh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
29
287
TS. Nguyễn Đình Chương
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
29
288
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
29
289
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
29
290
TS. Nguyễn Đức Sỹ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
29
291
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
29
292
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
29
293
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
294
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
295
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
29
296
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
29
297
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
29
298
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
29
299
29
300
TS. Nguyễn Xuân Tiến
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
301
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
28
302
PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
28
303
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
28
304
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
28
305
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
28
306
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
307
TS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
28
308
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
309
ThS. Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
28
310
Nguyễn Hữu Thành
Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
311
TS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
28
312
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
28
313
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
28
314
TS. Huỳnh Thanh Tùng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
315
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
316
TS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
28
317
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
318
TS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
319
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
28
320
TS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
321
TS. Bùi Việt Phú
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
28
322
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
323
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
27
324
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
27
325
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
27
326
TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
27
327
TS. Lê Thị Thu Hiền
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
27
328
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
27
329
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
27
330
TS. Phạm Anh Phương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
27
331
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
26
332
TS. Trần Thị Phú
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
333
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
26
334
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
26
335
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
26
336
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
26
337
TS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
26
338
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
339
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
340
TS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
26
341
TS. Bùi Hệ Thống
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
342
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
26
343
TS. Phạm Thị Trang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
26
344
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
26
345
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
26
346
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
347
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác
25
348
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
25
349
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
350
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
25
351
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
352
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
353
TS. Nguyễn Thanh Hội
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
25
354
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
355
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
25
356
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
25
357
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
358
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
359
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
25
360
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
25
361
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
24
362
24
363
TS. Văn Hùng Trọng
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
24
364
TS. Trần Mạnh Lục
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
365
TS. Nguyễn Văn Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
366
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
367
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
24
368
PGS.TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
24
369
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
370
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
371
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
24
372
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
24
373
TS. Nguyễn Quang Trung
Phòng Tổ chức Hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
24
374
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
24
375
24
376
TS. Nguyễn Đình Lầu
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
23
377
ThS. Trần Vĩnh An
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
378
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
379
PGS.TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
380
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
23
381
ThS. Phạm Thị Ngọc Ly
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
23
382
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
383
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
384
23
385
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
386
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
387
TS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
23
388
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
23
389
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
390
23
391
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
23
392
TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
23
393
ThS. Trương Phú Chí Hiếu
Khoa Dược - Trường Y Dược
23
394
TS. Nguyễn Phú Thắng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
23
395
TS. Hồ Lê Hân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
23
396
TS. Nguyễn Sơn Tùng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
23
397
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
398
TS. Phạm Thị Bé Loan
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
22
399
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
22
400
22
401
TS. Huỳnh Lời
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
22
402
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
22
403
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
22
404
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
22
405
PGS.TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
22
406
TS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
22
407
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
22
408
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
409
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
22
410
TS. Nguyễn Linh Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
411
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
412
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
22
413
TS. Trần Quang Dần
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
414
TS. Trần Niên Tuấn
Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế
22
415
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
416
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
22
417
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
22
418
ThS. Trần Thị Ngọc Tran
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
419
TS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
22
420
22
421
TS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
22
422
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
423
TS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
424
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
425
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
426
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
427
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
21
428
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
429
TS. Phan Minh Đức
Hội đồng Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
21
430
TS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
21
431
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
21
432
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
433
TS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
434
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
435
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
21
436
TS. HOÀNG VĂN HẢI
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
21
437
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
21
438
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
21
439
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
21
440
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
21
441
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
21
442
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
21
443
21
444
PGS.TS. Phan Quí Trà
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
21
445
TS. Võ Thị Thanh Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
446
21
447
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
448
20
449
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
20
450
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
20
451
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
452
ThS. Phạm Thị Lấm
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
20
453
TS. Nguyễn Văn Đông
Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm
20
454
ThS. Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
20
455
PGS.TS. Trần Thị Xô
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
456
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
457
TS. Đặng Thiên Bình
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
20
458
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
20
459
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
20
460
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
461
TS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
20
462
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
20
463
TS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
20
464
TS. Phan Đình Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
20
465
TS. Hoàng Đình Triển
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
466
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
19
467
19
468
TS. Nguyễn Bá Vũ Chính
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
19
469
TS. Võ Tuấn Minh
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
19
470
TS. Dương Đình Tùng
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
19
471
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
472
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
19
473
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
19
474
TS. Trần Trung Việt
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
475
TS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
19
476
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
19
477
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
19
478
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
19
479
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
480
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
481
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
482
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
19
483
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
19
484
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
485
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
486
19
487
TS. Nguyễn Tấn Thuận
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
488
TS. Nguyễn Thị Diệu Liên
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
19
489
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
490
TS. Võ Duy Phúc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
491
TS. Đào Duy Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
492
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
493
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
494
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
19
495
ThS. Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
496
TS. Trần Đức Học
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
497
TS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
18
498
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
499
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
500
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
501
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
502
ThS. Nguyễn Văn Thọ
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
18
503
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
504
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
18
505
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
506
ThS. Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
18
507
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
508
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
509
ThS. Ngô Tấn Thống
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
510
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
511
TS. Hồ Phan Hiếu
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh và Thể thao - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
18
512
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
18
513
TS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
514
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
515
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
18
516
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
517
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
518
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
18
519
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
520
ThS. Mai Văn Bảy
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
521
PGS.TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
522
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
523
TS. Phùng Nam Phương
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
18
524
TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
525
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
526
ThS. Nguyễn Chí Cường
Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
18
527
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Chuyển công tác - Chuyển công tác
18
528
18
529
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
18
530
TS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
531
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
532
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
533
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
534
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
17
535
TS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
17
536
TS. Tăng Duệ Âu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
537
TS. Trịnh Lê Huyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
538
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
539
TS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
540
TS. Trần Lê Nhật Quang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
17
541
TS. Lê Thị Ngọc Hà
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
542
TS. Nguyễn Thị Minh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
543
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
17
544
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
17
545
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
546
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
547
TS. Văn Phú Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
17
548
ThS. Đỗ Phú Ngưu
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
17
549
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
17
550
TS. Nguyễn Văn Huy
Phòng Khoa học - Hợp tác quốc tế - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
17
551
TS. Phạm Văn Trung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
17
552
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
553
17
554
ThS. Phạm Hữu Thật
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
17
555
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
556
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
17
557
TS. Nguyễn Thị Tú Trinh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
16
558
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
559
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
16
560
TS. Nguyễn Ngọc Thạch
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
561
TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
16
562
TS. Bùi Huỳnh Nguyên
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
16
563
TS. Hoàng Hữu Khôi
Ban Giám hiệu - Trường Y Dược
16
564
TS. Nguyễn Thị Hoài Thương
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
16
565
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
Thư viện - Trường Đại học Kinh tế
16
566
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
567
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
568
TS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
569
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
16
570
TS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
16
571
TS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
16
572
TS. Phan Thị Thanh Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
573
TS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
16
574
ThS. Bùi Trúc Linh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
16
575
TS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
16
576
TS. Hoàng Trần Thế
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
577
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
16
578
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
579
TS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
580
TS. Nguyễn Đức Chỉnh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
581
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
16
582
TS. Lê Thị Như Ý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
16
583
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
16
584
TS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
585
ThS. Đặng Thị Ly
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
15
586
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
587
TS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
15
588
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
15
589
TS. Phan Thanh Sơn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
15
590
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
15
591
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
15
592
TS. Thái Thị Hồng Ân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
15
593
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
15
594
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
595
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
596
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
15
597
15
598
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
599
TS. Lê Hà Như Thảo
Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
600
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
601
TS. Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
602
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
15
603
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
604
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
15
605
TS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
606
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
607
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
608
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
609
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
610
15
611
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
612
TS. Trần Quang Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
613
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
614
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
615
TS. Đặng Văn Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
616
TS. Trần Thị Thuý Trinh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
15
617
TS. Cao Trí Dũng
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế
15
618
TS. Trần Quỳnh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
15
619
TS. Nguyên Thu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
15
620
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
621
ThS. Hà Thị Hân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
15
622
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
15
623
TS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
624
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
15
625
TS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
626
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
627
TS. Nguyễn Thanh Hoài
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
628
TS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
14
629
Nguyễn Lưu Diệp Ánh
Trung tâm CNTT & Học liệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
630
TS. Võ Thị Bảy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
631
ThS. Nguyễn Hoàng Tùng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
632
ThS. Trầm Thị Trạch Oanh
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
14
633
TS. Từ Ánh Nguyệt
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
14
634
TS. Đỗ Viết Ơn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
635
ThS. Đinh Thị Ngàn Thương
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
636
TS. Trần Thanh Hòa
Khoa Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
14
637
14
638
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
639
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
14
640
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
14
641
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
642
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
14
643
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
644
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
14
645
TS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
646
TS. Nguyễn Phi Hùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
647
TS. Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
14
648
TS. Bùi Bích Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
14
649
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
650
ThS. Trần Phan Hiếu
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
14
651
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
652
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
14
653
14
654
ThS. Võ Khánh Thoại
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
655
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
656
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
657
Trương Thị Hoa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
658
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
659
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
660
TS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
661
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
662
14
663
TS. Nguyễn Thị Triều Tiên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
14
664
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
14
665
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
666
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
667
TS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
668
TS. Huỳnh Nhật Tố
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
13
669
TS. Phan Thanh Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
670
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
13
671
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
672
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
673
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
674
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
675
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
676
TS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
677
TS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
13
678
TS. Nguyễn Thị Thu Hồng
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
679
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
13
680
ThS. Phan Thị Quỳnh Lam
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
13
681
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
682
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
13
683
TS. Đoàn Việt Lê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
684
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
685
TS. Trần Thế Vũ
Ban Lãnh đạo Viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
13
686
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
687
ThS. Phan Huy Quảng
Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
688
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
13
689
TS. Trịnh Công Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
13
690
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
691
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
692
TS. Nguyễn Đức Hùng
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
693
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
694
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
695
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
13
696
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
697
TS. Kiều Mạnh Hùng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
13
698
TS. Ngô Đức Kiên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
699
TS. Nguyễn Tấn Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
700
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
701
TS. Lê Quốc Chơn
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
702
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
703
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
13
704
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
13
705
ThS. PHÙNG MINH TÙNG
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
706
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
707
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
708
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
709
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
12
710
TS. Trần Anh Quang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
711
TS. Nguyễn Lâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
712
TS. Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
12
713
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
12
714
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
715
TS. Lê Phước Cửu Long
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
716
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
717
12
718
Nguyễn Thúy Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
719
ThS. Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
12
720
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
721
TS. Hoàng Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
722
12
723
TS. Lê Viết Dũng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
724
TS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
12
725
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
726
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
727
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
12
728
TS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
12
729
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Ban Giám hiệu - Trường Y Dược
12
730
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
731
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
732
TS. Trần Thị Thu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
733
ThS. Nguyễn Thị Lan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
734
TS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
735
TS. Cao Thị Xuân Phượng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
736
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
737
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
738
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
739
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
740
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
12
741
TS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
742
TS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
743
TS. Hoàng Trọng Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
744
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
745
ThS. Phạm Đức Hòa
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
746
TS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
747
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
748
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
749
TS. Nguyễn Thị Xuân Trang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
750
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
751
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
12
752
ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
753
ThS. Nguyễn Văn Linh
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
754
TS. Đinh Thị Thu Hằng
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
12
755
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
756
TS. Trương Quỳnh Châu
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
11
757
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
758
11
759
TS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
760
TS. Nguyễn Lan Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
761
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
11
762
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
11
763
TS. Trần Thái Anh Âu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
764
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
765
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
766
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
767
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
11
768
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
11
769
11
770
TS. Trịnh Xuân Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
11
771
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
772
11
773
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
774
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Quản lý cơ sở vật chất và Đầu tư - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
775
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
776
TS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
777
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
778
ThS. Nguyễn Thị Bích Hường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
11
779
TS. Huỳnh Ngọc Hùng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
11
780
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
781
TS. Nguyễn Đức Quận
Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
782
TS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
11
783
ThS. Huỳnh Hữu Hiền
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
784
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
785
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
786
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
787
TS. Trần Thiện Vũ
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
788
TS. Lê Thị Bích Ngọc
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
11
789
ThS. Nguyễn Thành Phát
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
11
790
TS. Lê Dương Hùng Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
11
791
TS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
792
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
793
TS. Nguyễn Xuân Bảo
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
794
ThS. Ngô Thị Hoàng Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
795
11
796
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
797
TS. Phạm Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
798
ThS. Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
799
TS. Dương Quỳnh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
800
TS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
11
801
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
802
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
11
803
TS. Nguyễn Thị Thùy Dương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
11
804
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
805
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
10
806
TS. Đinh Đức Hạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
807
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
808
TS. Trần Thị Châu Giang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
809
TS. Lê Thị Thanh Bình
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
10
810
ThS. Trần Hồ Thương Thương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
10
811
ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
812
ThS. Võ Thị Giang
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
813
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
10
814
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
815
ThS. Lê Đình Hoàng
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
10
816
TS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
817
ThS. Đỗ Quốc Hùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
818
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
819
10
820
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
821
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
822
TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
10
823
TS. Đoàn Thụy Kim Phương
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
824
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
825
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
10
826
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
10
827
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
828
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
10
829
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
10
830
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
831
ThS. Lê Thị Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
10
832
TS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
833
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
834
ThS. Đặng Bá Khắc Triều
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
835
PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
10
836
TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
837
ThS. Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
10
838
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
839
TS. Trịnh Thế Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
10
840
ThS. Võ Thị Vỹ Phương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
841
TS. Trần Hồ Uyên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
10
842
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
843
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
10
844
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
845
TS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
846
TS. Đỗ Thị Kim Anh
Chuyển công tác - Chuyển công tác
10
847
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
10
848
ThS. Đỗ Trần Hà Linh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
10
849
ThS. Nguyễn Thị Hường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
850
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
851
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
10
852
TS. Võ Đức Ân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
853
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
854
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
855
TS. Nguyễn Quang Huy
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
856
TS. Đỗ Hoàng Ngân Mi
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
857
9
858
TS. Trần Thị Ngọc Vỹ
Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
859
ThS. Lê Mỹ Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
860
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
861
9
862
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
863
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
9
864
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
865
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
866
ThS. Tăng Chánh Tín
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
867
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
868
ThS. Đào Thị Ly Sa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
869
TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
870
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
871
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
872
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
873
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
874
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
875
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
876
TS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
877
9
878
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
879
TS. Hồ Mạnh Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
9
880
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
881
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
882
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
883
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
884
TS. Hồ Hữu Tiến
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
885
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
886
TS. Nguyễn Ngọc Châu
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
887
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
888
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
9
889
TS. Phạm Kim Sơn
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
890
TS. Nguyễn Kim Minh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
891
9
892
ThS. Trần Như Bắc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
893
TS. Hồ Văn Hùng
Trung tâm Công nghệ thông tin và Học liệu số - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
894
TS. Lê Thị Ngọc Phương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
895
ThS. Nguyễn Thị Bích
Bô môn Y tế công cộng - Trường Y Dược
9
896
TS. Võ Đại Quí
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
897
TS. Trần Thảo An
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
898
TS. Lê Viết Nho
Ban Giám hiệu - Trường Y Dược
9
899
9
900
ThS. Đinh Thị Thùy Na
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
901
TS. Đặng Quang Hải
Chuyển công tác - Chuyển công tác
9
902
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
9
903
TS. Nguyễn Trường Thi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
904
TS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
905
ThS. Phan Liễn
Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm
9
906
TS. Trần Hữu Thuần
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
907
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
9
908
TS. Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
9
909
TS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
9
910
TS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
911
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
912
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
913
9
914
8
915
ThS. Dương Hạnh Tiên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
916
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
8
917
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
918
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
919
TS. Nguyễn Công Đào
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
8
920
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
921
Đinh Trần Thanh Mỹ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
922
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
8
923
ThS. Lương Ánh Linh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
924
TS. Phan Thị Hằng Nga
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
8
925
8
926
8
927
TS. Nguyễn Thanh Quang
Khoa Dược - Trường Y Dược
8
928
ThS. Trần Thị Vân
Khoa Điều dưỡng và Kỹ thuật Y học - Trường Y Dược
8
929
TS. Nguyễn Thị Sáng
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
930
ThS. Võ Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
931
ThS. Trần Văn Lộc
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
8
932
ThS. Nguyễn Thị Hiền
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
933
ThS. Ngô Thanh Vũ
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
934
ThS. Lê Văn Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
935
TS. Trần Hà Quân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
936
ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
937
Trần Phước Dinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
938
TS. Nguyễn Văn An
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
939
ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
940
ThS. Nguyễn Ngân Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
8
941
TS. Lò Văn Pấng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
942
TS. Lê Viết Nhiệm
Ban Giám hiệu - Trường Y Dược
8
943
ThS. Nguyễn Bảo Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
8
944
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
945
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
946
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
947
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
948
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
949
TS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
950
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
951
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
952
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
953
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
954
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
955
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
956
TS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
957
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
958
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
959
ThS. Phan Quốc Toản
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
960
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
961
TS. Lê Thị Trúc Loan
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
8
962
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
963
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
964
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
965
TS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
966
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
967
TS. Dương Thị Hồng Phấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
968
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
969
TS. Trần Nguyễn Trâm Anh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
8
970
Trần Thị Hương Xuân
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
8
971
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
972
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
973
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
974
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Ban Thanh tra và Pháp chế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
975
TS. Lê Minh Hiệp
Chuyển công tác - Chuyển công tác
8
976
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
977
8
978
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
8
979
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
7
980
TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
981
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
7
982
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
983
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
984
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
985
TS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
986
ThS. Nguyễn Đăng Trình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
987
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
988
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
989
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
990
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
991
TS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
992
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
993
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
994
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
995
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
996
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
997
ThS. Trần Thị Kim Hồng
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
998
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
999
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
1000
TS. Phùng Văn Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
1001
TS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
1002
ThS. Nguyễn Thị Thy Nga
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
7
1003
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
7
1004
TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
1005
TS. Nguyễn Trúc Thuyên
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
1006
TS. Cao Xuân Tuấn
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
1007
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
7
1008
ThS. Trần Vũ Mai Yên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
1009
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
1010
7
1011
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
1012
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
7
1013
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
1014
7
1015
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
1016
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
1017
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
1018
TS. Lê Kỷ
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
1019
7
1020
ThS. Nguyễn Văn Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
1021
ThS. Thái Vũ Hiền
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
7
1022
TS. Đặng Ngọc Thành
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
1023
Trần Ngọc Quyên Quyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
1024
ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh
Phòng Đào tạo và đảm bảo chất lượng - Trường Y Dược
7
1025
ThS. Doãn Văn Khánh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
1026
ThS. Ngô Lê Quân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
1027
TS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
1028
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
1029
TS. Nguyễn Sỹ Thìn
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
1030
ThS. Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
1031
TS. Bùi Thị Xuyến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
1032
TS. Lý Quỳnh Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
1033
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
1034
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
1035
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
1036
TS. Trịnh Thúy Hường
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
1037
TS. Trương Huỳnh Nga
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
1038
TS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
1039
6
1040
ThS. Trần Thiện Trí
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
6
1041
ThS. Nguyễn Thị Hồng Phượng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
1042
ThS. Trương Duy Nhật Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
1043
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1044
TS. Chử Văn Tiệp
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1045
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1046
ThS. Lê Mạnh Linh
Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
1047
ThS. Nguyễn Thu Hằng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1048
ThS. Hoàng Thị Như Ngọc
Khoa Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
1049
TS. Nguyễn Lê Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
1050
TS. Nguyễn Hữu Nguyên Xuân
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
6
1051
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
1052
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1053
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1054
ThS. Trương Minh Thi
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
6
1055
ThS. Phan Thị Nga
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
6
1056
ThS. Phan Thị Thanh Vân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1057
TS. Trần Thanh Bình
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1058
TS. Trần Nguyễn Hồng Vân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
6
1059
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
1060
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1061
ThS. Trần Thị Hà Vân
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1062
TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
1063
ThS. Dương Thị Tuyết
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
1064
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
1065
ThS. Nguyễn Tiến Lương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
1066
TS. Nguyễn Hồng Cử
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
1067
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
1068
6
1069
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1070
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
1071
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1072
TS. Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1073
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
1074
6
1075
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1076
TS. Vũ Thị Hạnh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
1077
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
1078
TS. Võ Hồng Tâm
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
6
1079
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
1080
TS. Nguyễn Văn Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
1081
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
1082
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1083
Nguyễn Văn Din
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
6
1084
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
1085
TS. Đinh Thị Phượng
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
1086
6
1087
ThS. Lê Hữu Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1088
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
6
1089
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1090
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
6
1091
6
1092
TS. Tăng Anh Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
1093
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1094
6
1095
ThS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
6
1096
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
1097
ThS. Đào Thị Anh Thư
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
1098
6
1099
ThS. Lê Đức Châu
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
1100
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
6
1101
TS. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1102
5
1103
ThS. Đỗ Anh Tuấn
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1104
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1105
5
1106
5
1107
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1108
5
1109
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1110
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
5
1111
5
1112
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1113
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1114
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1115
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
1116
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1117
ThS. Nguyễn Phan Phương Thảo
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1118
ThS. Hà Quốc Pháp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1119
ThS. Vũ Thị Thương
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1120
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1121
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1122
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
1123
ThS. Nguyễn Bình Nam
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
5
1124
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
5
1125
ThS. Trần Thanh Liêm
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1126
ThS. Nguyễn Thị Hằng
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1127
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1128
5
1129
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1130
ThS. Nguyễn Thị Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
1131
ThS. Phạm Thị Phượng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1132
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1133
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1134
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1135
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1136
ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1137
ThS. Lê Văn Lạc
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1138
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng - Đoàn thể ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1139
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1140
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1141
ThS. Nguyễn Văn Hân
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1142
TS. Lê Tấn Duy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1143
ThS. Lê Đức Tâm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1144
ThS. Nguyễn Xuyên
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1145
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1146
ThS. Dương Hưng Minh
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1147
ThS. Ninh Khánh Chi
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1148
TS. Nguyễn Thị Quý
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
5
1149
BS. Võ Thị Thanh Ngà
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1150
TS. Đỗ Hồng Hạnh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1151
ThS. Nguyễn Đức Long
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1152
ThS. Đỗ Anh Vũ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1153
ThS. Ngô Thị Minh Thư
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
5
1154
ThS. Nguyễn Kim Cường
Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1155
ThS. Lương Thủy Tiên
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1156
ThS. Tạ Nguyệt Phương
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
5
1157
ThS. Huỳnh Đức Trí
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
1158
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1159
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1160
ThS. Nguyễn Chí Thiện
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
1161
ThS. Mai Thị Phương Thảo
Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế
5
1162
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1163
TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
1164
ThS. Văn Phạm Kim Thương
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
5
1165
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1166
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1167
TS. Trần Đăng Nhân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
1168
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1169
Huỳnh Trúc Giang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1170
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1171
ThS. Trần Quang Khải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1172
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1173
ThS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
1174
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
1175
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1176
ThS. Lê Thị Kim Yến
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1177
ThS. Bùi Phan Nhã Khanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1178
ThS. Nguyễn Hải Như
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1179
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
4
1180
4
1181
ThS. Đoàn Minh Thu
Phòng Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1182
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1183
ThS. Lê Thị Minh Trang
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1184
ThS. Võ Văn Lường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1185
ThS. Lưu Duy Vũ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1186
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1187
ThS. Trương Lê Bích Trang
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
4
1188
TS. Nguyễn Văn Quế
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1189
ThS. Lê Thị Yến Thu
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1190
TS. Đỗ Hoàng Thu
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
4
1191
Nguyễn Đắc Minh Triết
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
1192
Trần Văn Vỹ
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
4
1193
ThS. Nguyễn Trần Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1194
ThS. Trương Thị Lan Nhi
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
4
1195
ThS. Nguyễn Công Danh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
4
1196
ThS. Dương Việt Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1197
4
1198
ThS. Phùng Thị Phước An
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1199
ThS. Phan Thị Thanh Thúy
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1200
Lê Hữu Linh Viễn
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
4
1201
ThS. Đinh Thị Hoàng Triều
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1202
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1203
ThS. Lê Thị Phi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1204
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
1205
4
1206
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1207
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1208
ThS. Trần Quốc Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1209
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1210
ThS. Trịnh Thị Trinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1211
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1212
4
1213
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1214
ThS. Huỳnh Phương Đông
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1215
4
1216
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1217
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
1218
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1219
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1220
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1221
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1222
TS. Phạm Thị Đoan Trinh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1223
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
1224
ThS. Lê Thị Hằng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
1225
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1226
TS. Hoàng Phan Thanh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1227
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1228
4
1229
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1230
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1231
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1232
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1233
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1234
ThS. Mai Vân Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1235
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
1236
ThS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1237
ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
4
1238
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1239
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1240
ThS. Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1241
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1242
TS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1243
4
1244
4
1245
4
1246
4
1247
TS. Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1248
ThS. Trần Thị Thanh Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
1249
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1250
4
1251
ThS. Duong Dinh Nghia
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1252
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
Khoa Y - Trường Y Dược
4
1253
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1254
TS. Phan Xuân Thương
Khoa Dược - Trường Y Dược
4
1255
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1256
ThS. Lê Thị Anh Kiều
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
4
1257
TS. Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1258
3
1259
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1260
3
1261
3
1262
3
1263
ThS. Hồ Thị Thanh Mai
Trung tâm thí nghiệm và tiền lâm sàng - Trường Y Dược
3
1264
3
1265
ThS. Thái Quỳnh Châu
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1266
3
1267
3
1268
Đinh Nguyễn Khánh Phương
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1269
3
1270
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1271
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1272
TS. Ngô Quang Vinh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1273
ThS. Trần Thanh Bình
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1274
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1275
TS. Đặng Trung Thành
Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
1276
ThS. Huỳnh Thị Tâm Thương
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1277
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1278
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1279
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1280
TS. Lê Thị Hiền
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
1281
TS. Nguyễn Văn Thiên Ân
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1282
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1283
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
1284
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1285
ThS. Đinh Thị Thanh
Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1286
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1287
ThS. Đinh Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1288
ThS. Nguyễn Tấn Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1289
TS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1290
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
1291
3
1292
ThS. Trần Uyên Trang
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1293
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1294
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1295
TS. Võ Lê Hoàng Quyên
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
3
1296
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1297
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1298
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1299
Lê Thị Hải Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1300
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1301
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1302
ThS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
1303
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1304
ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1305
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1306
TS. Lê Thị Thu Huyền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1307
ThS. Hồ Thị Thục Nhi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1308
ThS. Nguyễn Thành Nam
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
3
1309
3
1310
BS. Lê Thị Hải Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1311
3
1312
ThS. Trần Thị Ái Nhi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1313
ThS. Nguyễn Xuân Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1314
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
3
1315
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1316
Tống Duy Quốc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1317
ThS. Nguyễn Thành Phương
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1318
TS. Đoàn Ngọc Trà My
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1319
ThS. Trần Hưng Hải
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1320
Phan Trần Đức Minh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1321
ThS. Phạm Thị Ánh Phượng
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1322
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1323
Trần Hoàng Uyên Thảo
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
3
1324
ThS. Nguyễn Tấn Danh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1325
TS. Vũ Thị Trà
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1326
Trần Thị Tuyết
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1327
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1328
TS. Nguyễn Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1329
ThS. Đỗ Hoàng Hải
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1330
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
3
1331
ThS. Võ Thị Minh Trí
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
3
1332
Nguyễn Danh Khôi
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1333
3
1334
3
1335
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1336
3
1337
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
1338
TS. Phạm Thị Kim Liên
Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
1339
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1340
3
1341
ThS. Trần Thị Minh Duyên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1342
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
1343
ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1344
2
1345
2
1346
2
1347
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1348
ThS. Nguyễn Thanh Thảo
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1349
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1350
ThS. Nguyễn Phương Thảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
1351
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1352
2
1353
2
1354
2
1355
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1356
2
1357
TS. Mai Ti Na
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
1358
ThS. Trương Bách Tuệ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1359
2
1360
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
1361
ThS. Hoàng Ngọc Ánh Nhân
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
2
1362
2
1363
ThS. Nguyễn Phương Tâm
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1364
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1365
ThS. Trần Thị Lợi
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1366
ThS. Trương Nguyễn Song Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1367
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1368
2
1369
ThS. Nguyễn Ngọc Thắng
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1370
ThS. Võ Ngọc Đạt
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1371
Hoàng Đình Phương
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
2
1372
Mai Thị Hiếu Nhi
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
1373
TS. Nguyễn Minh Nhật
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1374
Nguyễn Phan Minh Hoà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1375
ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1376
TS. Nguyễn Trường Minh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1377
ThS. Bùi Thị Tú
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1378
ThS. Nguyễn Vân Anh
Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1379
ThS. Hồ Văn Nhật Phong
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1380
ThS. Lê Mạnh Thưởng
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1381
Ngô Nguyễn Nhật Hùng
Ban Công tác sinh viên, Quan hệ doanh nghiệp và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1382
ThS. Võ Thị Thủy Tiên
Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1383
TS. Đặng Thị Như Ý
Phòng Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1384
ThS. Trương Bảo Ngọc
Khoa Kinh tế và Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1385
ThS. Phạm Trịnh Trúc Phượng
Khoa Điều dưỡng và Kỹ thuật Y học - Trường Y Dược
2
1386
ThS. Tô Văn Hạnh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
1387
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1388
ThS. Nguyễn Hà Phương
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1389
2
1390
ThS. Nguyễn Ngọc Trà
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1391
2
1392
Trần Thị Bích Hòa
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1393
ThS. Bùi Mai Cường
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1394
ThS. Trần Bảo Tiến
Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1395
ThS. Thái Thị Huyền Trâm
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
1396
ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1397
CN. Hồ Thị Kim Thoa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1398
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1399
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
1400
ThS. Lê Xuân Chương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1401
TS. Đoàn Gia Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1402
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1403
2
1404
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1405
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1406
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1407
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1408
ThS. Tăng Thanh Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1409
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1410
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1411
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1412
ThS. Võ Thị Quỳnh Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1413
2
1414
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1415
ThS. Nguyễn Anh Chi
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1416
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1417
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
1418
ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
1419
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1420
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
1421
TS. Đinh Thị Đoan Hương
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1422
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1423
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1424
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1425
ThS. Nguyễn Công Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
2
1426
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1427
TS. Hoàng Thắng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1428
Bùi Văn Minh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1429
ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1430
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1431
ThS. Phạm Thị Trà My
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1432
Trần Minh Thế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1433
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1434
ThS. Trần Thị Kim Liên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1435
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo và đảm bảo chất lượng - Trường Y Dược
2
1436
ThS. Đoàn Vĩnh Phúc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1437
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Khác
2
1438
ThS. Trần Thị Xuân Thanh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1439
2
1440
2
1441
Nguyễn Văn Vương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
1442
Lê Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1443
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1444
2
1445
Nguyễn Ngọc Tuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1446
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1447
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
1448
2
1449
2
1450
2
1451
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1452
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1453
ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1454
2
1455
2
1456
2
1457
2
1458
1
1459
1
1460
1
1461
1
1462
ThS. Nguyễn Thị Thu Phương
Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm
1
1463
1
1464
Nguyễn Thị Xuân Hoài
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1465
1
1466
1
1467
1
1468
1
1469
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1470
ThS. Nguyễn Thị Hương Trà
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1471
ThS. Trần Huy Khánh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1472
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1473
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Trường Y Dược
1
1474
1
1475
1
1476
1
1477
1
1478
ThS. Đỗ Thị Thúy Duy
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
1
1479
TS. Nguyễn Võ Đạo
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1480
ThS. Lê Đình Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1481
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1482
TS. Lê Anh Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1483
1
1484
1
1485
TSKH. Lê Thị Thu Tâm
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1486
1
1487
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1488
1
1489
CN. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1490
1
1491
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1492
1
1493
1
1494
ThS. Vũ Thị Châu Sa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1495
ThS. Ngô Thị Lưu Hải
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1496
ThS. Bùi Quang Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1497
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1498
ThS. Bùi Trần Huân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1499
1
1500
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1501
1
1502
1
1503
1
1504
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1505
ThS. Nguyễn Thế Xuân Long
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1506
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1507
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1508
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1509
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1510
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1511
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1512
ThS. Lê Vũ An
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1513
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1514
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1515
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1516
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1517
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1518
ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1519
Đặng Thị Thúy An
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1520
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1521
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1522
KS. Tăng Thị Khánh Vy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1523
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1524
ThS. Dương Tấn Quang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1525
Tống Thị Quý
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
1
1526
ThS. Nguyễn Ngọc Hùng
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1527
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Trường Đại học Sư phạm
1
1528
ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1529
ThS. Nguyễn Nhật Quang
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1530
ThS. Quàng Hòa An
Ban Đào tạo và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1531
ThS. Nguyễn Lê Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1532
ThS. Trần Anh Kiệt
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1533
TS. Nguyễn Bá Kiên
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1534
Trần Anh Tuấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1535
ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1536
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1537
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1538
ThS. Phạm Anh Tuấn
Phòng Tổ chức Hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1539
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1540
TS. Hoàng Hải
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1541
ThS. Nguyễn Tín
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1542
ThS. Phan Kim Tuấn
Văn phòng Đảng - Đoàn thể ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1543
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1544
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1545
ThS. Nguyễn Văn Nguyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1546
1
1547
1
1548
1
1549
ThS. Phạm Hồng Phong
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1550
ThS. Trần Văn Nghiệp
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1551
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1552
ThS. Nguyễn Thanh Hoà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1553
1
1554
TS. Phạm Thị Kim Loan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1555
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1556
ThS. Bùi Tuấn Khang
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1557
1
1558
TS. Trần Vinh Tịnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1559
TS. Nguyễn Thị Thúy Loan
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1560
TS. Lê Tấn Thi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1561
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1562
ThS. Mã Thanh Thuỷ
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1563
ThS. Phạm Thị Mơ
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1564
1
1565
ThS. Hồ Thị Nga
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1566
ThS. Nguyễn Thành Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1567
1
1568
1
1569
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1570
1
1571
Nguyễn Minh Hiếu
Phòng Tổ chức Hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1572
ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1573
ThS. Vương Bảo Ngân
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1574
ThS. Hồ Trần Ngọc Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1575
ThS. Lê Thị Lài
Phòng Khoa học - Hợp tác phát triển và Công tác sinh viên - Trường Y Dược
1
1576
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1577
Ngô Thị Quỳnh Trang
Bộ môn khoa học cơ bản - Trường Y Dược
1
1578
ThS. Nguyễn Mạnh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1579
ThS. Phan Như Hiền
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1580
ThS. Trần Nhật Pháp
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1581
ThS. Lê Quí Đông
Khoa Dược - Trường Y Dược
1
1582
ThS. Mai Hà Thi
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1583
TS. Nguyễn Văn Song
Khoa Điều dưỡng và Kỹ thuật Y học - Trường Y Dược
1
1584
1
1585
1
1586
1
1587
1
1588
1
1589
1
1590
BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1591
1
1592
1
1593
1
1594
ThS. Võ Thành Thiên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1595
1
1596
ThS. Hà Kim Tiên
Trung tâm thí nghiệm và tiền lâm sàng - Trường Y Dược
1
1597
1
1598
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1599
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1600
Trịnh Thị Tĩnh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1601
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1602
TS. Hoàng Thị Thảo Miên
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1603
1
1604
ThS. Trần Thị Vi Vân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1605
ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1606
1
1607
ThS. Trần Thị Ánh Tuyết
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1608
1
1609
Châu Thị Ngọc Tuyết
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1610
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1611
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1612
1
1613
1
1614
TS. Lê Nguyễn Vân Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1615
1
1616
1
1617
Vương Bảo Bảo
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
1618
Đỗ Đạt Quang
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1619
TS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1620
ThS. Phan Việt Hùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1621
1
1622
1
1623
1
1624
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1625
1
1626
1
1627
1
1628
1
1629
1
1630
1
1631
1
1632
ThS. Phan Mạnh Duy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1633
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn