Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Nhập môn ngành Ngành: Xây dựng | 2022 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[2] | Kiểm soát chi phí (QS2) Ngành: Xây dựng | 2022 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[3] | Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp Ngành: Xây dựng | 2022 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[4] | PBL5: Quản lý chi phí xây dựng Ngành: Xây dựng | 2022 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[5] | Kinh tế và Quản trị xây dựng Ngành: Xây dựng | 2020 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[6] | Toán chuyên ngành 1 Ngành: Xây dựng | 2019 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[7] | Anh văn chuyên ngành Ngành: Xây dựng | 2019 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[8] | Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng Ngành: Xây dựng | 2019 | Sinh viên cao học ngành Quản lý xây dựng | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[9] | Thống kê và dự báo Ngành: Các ngành KHKT khác | 2013 | Sinh viên ngành Quản lý công nghiệp | trường ĐH Bách Khoa - ĐHĐN |
[10] | Định giá sản phẩm xây dựng Ngành: Xây dựng | 2012 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án | trường ĐH Bách Khoa - ĐHĐN |
[11] | Thống kê DNXD Ngành: Xây dựng | 2012 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án | trường ĐH Bách Khoa - ĐHĐN |
[12] | Kế hoạch và dự báo Ngành: Xây dựng | 2012 | Sinh viên ngành Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án | trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
[13] | Quản trị doanh nghiệp xây dựng Ngành: Xây dựng | 2010 | SV ngành KTXD&QLDA | Khoa Quản lý Dự án - ĐH Bách Khoa |
[14] | Kinh tế xây dựng Ngành: Xây dựng | 2010 | SV ngành KTXD & QLDA | Khoa Quản lý Dự án - ĐH Bách Khoa |
[15] | Đồ án Quản trị doanh nghiệp xây dựng Ngành: Xây dựng | 2010 | SV ngành KTXD & QLDA | Khoa Quản lý Dự án - ĐH Bách Khoa |