|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 112,298,152 |
|
|
| | | Mục này được 30459 lượt người xem | Họ và tên: | Lê Hoài Nam | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 04/03/1986 | Nơi sinh: | Huế | Quê quán | Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Kỹ thuật công nghiệp (Industrial Engineering); Tại: Học viện Bách khoa Quốc gia Grenoble (Grenoble INP) | Đơn vị công tác: | Khoa Cơ khí; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2013; Chuyên ngành: Kỹ thuật Cơ khí; Tại: Đại học Bordeaux 1 - Cộng hòa Pháp | Dạy CN: | Kỹ thuật Cơ điện tử, Cao học ngành Kỹ thuật Cơ khí | Lĩnh vực NC: | Robotics, công nghệ gia công ba chiều (Additive Manufacturing), dung sai hình học (Geometrical Tolerancing), phương pháp và công cụ trong Thiết kế Cơ khí (tiếp cận hệ thống - Systematic Approach, thiết kế đồng thời - Concurrent Engineering, tư duy thiết kế - Design Thinking, phương pháp TRIZ trong Đổi mới sáng tạo - TRIZ method for Innovation)
| Ngoại ngữ: | Anh, Pháp | Điện thoại: | (+84) 236 3842741; Mobile: 0906309302 | Email: | lehoainam@dut.udn.vn; hoaifnam.le@gmail.com |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | | Quá trình đào tạo: - Từ 9/2004 - 9/2008: Học kỹ sư năm 1 đến năm 4 tại Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (PFIEV), Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN. Ngành: Kỹ thuật Cơ khí. Chuyên ngành: Sản xuất tự động
- Từ 9/2008 - 10/2010: Học kỹ sư 2 năm cuối tại Trường Kỹ thuật công nghiệp (ENSGI) thuộc Học viện Bách khoa Quốc gia Grenoble (Grenoble INP), Cộng hòa Pháp. Ngành: Kỹ thuật Công nghiệp. Chuyên ngành: Kỹ thuật Sản phẩm
- Từ 9/2009 - 10/2010: Học thạc sỹ tại Trường Đại học Joseph Fourier (UJF) và Viện nghiên cứu G-SCOP, Cộng hòa Pháp. Chuyên ngành: Thiết kế Cơ khí. Luận văn thạc sỹ: "Evaluation of environmental impacts of the manufacturing process"
- Từ 10/2010 - 12/2013: Nghiên cứu sinh tại Viện nghiên cứu Cơ khí và Kỹ thuật (I2M), Trường Đại học Bordeaux 1, Cộng hòa Pháp. Ngành: Kỹ thuật Cơ khí. Luận án tiến sỹ: "Influence of form defects on the joint behaviour: Experimental and theoretical study"
- Trợ giảng các môn học về Thiết kế cơ khí trên các phần mềm CAD, Tính toán số, Đo lường cơ khí cho sinh viên năm 3 đại học và học viên cao học Master 1 ngành Kỹ thuật Cơ khí.
Quá trình công tác và quản lý: - Từ 3/2014 - 5/2015: Giảng viên tập sự, bộ môn Cơ điện tử, khoa Cơ khí, trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN
- Từ 11/2014 - 02/2017: Phó Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN
- Từ 6/2015 - nay: Giảng viên - Khoa Cơ khí
- Từ 11/2015 - nay: Phó Trưởng khoa - Khoa Cơ khí
- Từ 5/2017 - 11/2021: Phó Giám đốc phụ trách - Viện Công nghệ Cơ khí và Tự động hóa
Từ 2016, tham gia các dự án: - Học tập trải nghiệm Learning Express (sử dụng Design Thinking) với Singapore Polytechnique;
- HEEAP và BUILD-IT (Active Learning - Teaching methods, Project-Based Learning, Các dự án kỹ thuật phục vụ cộng đồng EPICS, Undergraduate Research Initiative);
- Đối tác Đổi mới sáng tạo Việt Nam - Phần Lan IPP2 (Innovation Partnership Program 2).
|
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Jul 27 2020 1:47AM) | [2] | Đề tài cấp cơ sở: (Jul 27 2020 1:45AM) | [3] | Đề tài cấp cơ sở: (Jul 27 2020 1:57AM) | [4] | Đề tài cấp Nhà nước: (Nov 22 2020 6:05PM) | [5] | Đề tài cấp cơ sở: (Mar 18 2018 3:28PM) | [6] | Đề tài cấp cơ sở: (Mar 18 2018 3:29PM) | [7] | Đề tài cấp cơ sở: (Jun 22 2021 11:18PM) | [8] | Đề tài cấp cơ sở: (Jul 27 2020 1:49AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Apr 8 2024 8:58PM) | [2] | Bài báo: (Dec 31 2023 6:29PM) | [3] | Bài báo: (Sep 28 2022 6:33PM) | [4] | Bài báo: (Feb 19 2020 3:58PM) | [5] | Bài báo: (Apr 14 2020 10:01PM) | [6] | Bài báo: (Oct 22 2019 2:12PM) | [7] | Tham luận: (Feb 27 2020 4:23PM) | [8] | Bài báo: (Dec 27 2018 9:45AM) | [9] | Bài báo: (May 30 2018 9:26AM) | [10] | Bài báo: (Nov 19 2018 11:10PM) | [11] | Bài báo: (Sep 10 2017 2:02PM) | [12] | Bài báo: (Sep 10 2017 2:06PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Jul 19 2024 12:05AM) | [2] | Presentations: (Jul 18 2024 11:56PM) | [3] | Presentations: (Feb 23 2021 9:16PM) | [4] | Presentations: (Jun 27 2020 1:48AM) | [5] | Presentations: (Dec 9 2020 11:16PM) | [6] | Presentations: (Mar 10 2020 9:04PM) | [7] | Presentations: (Mar 10 2020 9:09PM) | [8] | Presentations: (Dec 20 2020 4:00PM) | [9] | Article: (Oct 31 2020 9:32PM) | [10] | Presentations: (Nov 1 2020 11:49AM) | [11] | Presentations: (Aug 5 2020 12:19PM) | [12] | Presentations: (Jul 8 2019 12:19AM) | [13] | Presentations: (Nov 24 2018 9:44AM) | [14] | Presentations: (Nov 24 2018 9:53AM) | [15] | Presentations: (Nov 24 2018 10:01AM) | [16] | Presentations: (Nov 24 2018 10:25AM) | [17] | Article: (Aug 28 2014 5:06PM) | [18] | Presentations: (Aug 28 2014 4:58PM) | [19] | Presentations: (Aug 28 2014 4:14PM) | [20] | Presentations: (Aug 28 2014 4:49PM) | | |
| Hướng dẫn Sau đại học | |
| Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | Nguyễn Tấn Thịnh Đề tài: Nghiên cứu thiết kế khuôn dập vuốt chi tiết khung xương nệm ghế ngồi xe tải | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2019 | 2019 | [2] | Huỳnh Quốc Bão Đề tài: Nghiên cứu thực nghiệm hoạt động của cơ cấu cân bằng trọng lực 1DOF dựa trên nguyên lý hoạt động của cơ cấu Scotch Yoke | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2018 | [3] | Phan Văn Tiên Đề tài: Thiết
kế, chế tạo robot delta kết hợp cơ cấu chuyển động quanh một tâm (Remote Center
Motion) | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2018 | [4] | Nguyễn Hoàng Trung Đề tài: Xác định các thông số động học của máy gồm các chi tiết quay bằng phương pháp phần tử hữu hạn | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2018 | [5] | Ngô Minh Hiếu Đề tài: Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot song song kiểu delta | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2016 | 2017 |
| | |
| Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
| Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Giải pháp hữu ích: Thiết bị nuôi trùn quế đa tầng để xử lý chất thải nông nghiệp | Khoa học công nghệ | 2020 | 11341w/QĐ-SHTT ngày 12/8/2020 | Bộ Khoa học và Công nghệ - Cục Sở hữu Trí tuệ | [2] | Giải Ba giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" 2018, Mô hình nuôi trùn quế tự động. STVH: Hà Hồng Nhật (14CDT2), Trương Xuân Hải (14CDT1), Nguyễn Thị Thùy Dương (13QLMT), Hồ Thị Mỹ Duyên (15MT), Võ Thái Tuyễn (14DT1). GVHD: Lê Hoài Nam, Lê Thị Xuân Thùy | Khoa học công nghệ | 2018 | 118/QĐ ngày 19/10/2018 | Quỹ Hỗ trợ sáng tạo kỹ thuật Việt Nam (VIFOTEC) | [3] | Giải Nhì giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" 2018, Máy in gốm 3D. SVTH: Nguyễn Thanh Đô (13CDT1), Nguyễn Văn Dũng (13CDT1), Đoàn Công Trung (13CDT2). GVHD: Lê Hoài Nam | Khoa học công nghệ | 2018 | 433/QĐ-TWĐTN ngày 25/10/2018 | BCH TW Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
| | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Japan Business Association in Vietnam (JBAV) scholarship. Năm: 2006. | [2] | Shinko scholarship. Năm: 2007. | [3] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. | [4] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2862/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2020. | [5] | Bằng khen Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng cho nhóm tác giả có giải pháp hữu ích được cấp văn bằng bảo hộ. Số: 1371/QĐ-UBND. Năm: 2021. | [6] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 326/QĐ-BGDĐT. Năm: 2021. | [7] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 1881/QĐ-ĐHBK. Năm: 2021. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Đồ án liên môn (PBL): Thiết kế, gia công chi tiết và lắp ráp máy Ngành: Các ngành KHKT khác | 2020 | Sinh viên năm 3 ngày Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [2] | Robot công nghiệp Ngành: Các ngành KHKT khác | 2018 | Sinh viên năm 4-5 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử, sinh viên năm 5 chuyên ngành Sản xuất tự động và chuyên ngành Tin học công nghiệp (PFIEV) | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [3] | Thiết kế máy Ngành: Cơ khí chế tạo | 2018 | Sinh viên năm 3-4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [4] | Đồ án Công nghệ CAD/CAM/CNC Ngành: Các ngành KHKT khác | 2018 | Sinh viên năm 4-5 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [5] | EPICS (Engineering Project In Community Service - Các dự án kỹ thuật phục vụ cộng đồng) Ngành: Các ngành KHKT khác | 2018 | Tất cả các ngành | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [6] | Thiết kế đồng thời Ngành: Cơ khí chế tạo | 2017 | Sinh viên năm 5 ngành Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (PFIEV), học viên cao học ngành Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [7] | Thiết kế ngược và tạo mẫu nhanh Ngành: Các ngành KHKT khác | 2017 | Học viên cao học ngành Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [8] | Anh văn chuyên ngành Cơ điện tử Ngành: Các ngành KHKT khác | 2016 | Sinh viên năm 4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [9] | Hệ thống Cơ điện tử 1 Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [10] | Nhập môn ngành Cơ điện tử Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 1-2 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [11] | Đồ án Hệ thống Cơ điện tử Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 4-5 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [12] | Đồ án Thiết kế máy Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 3-4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
| | |
|
|