|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 112,298,152 |
|
|
| | | Mục này được 42992 lượt người xem | Họ và tên: | Nguyễn Chánh Tú | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 23/01/1965 | Nơi sinh: | Đà Nẵng | Quê quán | Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Toán học; Tại: ĐHSP Huế | Đơn vị công tác: | Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2000; Chuyên ngành: Toán Học; Tại: Đại Học Utrecht, Hà Lan | Chức danh KH: | Phó Giáo sư; công nhận năm: 2007 | Dạy CN: | Toán học | Lĩnh vực NC: | Hình học đại số, Đại số tính toán, Lý thuyết kỳ dị
| Ngoại ngữ: | Anh, Nhật | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Khoa học công nghê tiên tiến, Trường ĐHBK, 54 Nguyễn Lương Bằng, Q Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | Điện thoại: | 0236.3626727; Mobile: | Email: | nctu@dut.udn.vn; nctudut@gmail.com |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | 1986-1990: Học Khoa Toán, ĐHSP Huế;Cử nhân;Toán học
1990-1992: Giảng dạy Khoa Toán, ĐHSP Huế; Trợ giảng; Toán học
1993-2006: Giảng dạy Khoa Toán, ĐHSP Huế; Giảng viên; Toán học
1993-1994: Học Trung tâm Vật lý Lý thuyết QT tại Trieste, Italy; Diploma; Toán học
1994-1996: Viện Nghiên cứu Toán Hà Lan (MRI); Master; Hình học đại số và số học
1996-2000: Đại Học Utrecht, Hà Lan; Tiến sĩ; Hình học đại số
2001-2003: Đại Học Tokyo Metropolitan, Nhật Bản; Post-Doc (Nghiên cứu sau tiến sĩ); Toán học
2006-2010: Khoa Toán, ĐHSP Huế; Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
2007-2010: Khoa Toán, ĐHSP Huế; Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính;Toán học
2011: Trung Tâm Xuất Sắc, Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng; Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
2015: Phòng KT&ĐBCLGD, ĐHBK, ĐH Đà Nẵng. Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên chính; Toán học
2016: Phòng KT&ĐBCLGD, ĐHBK, ĐH Đà Nẵng, Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Giảng viên cao cấp; Toán học
2018: Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến, ĐHBK, ĐH Đà Nẵng, Phó Giáo Sư, Tiến sĩ, Giảng viên cao cấp, Trưởng Bộ môn; Toán học |
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp Nhà nước: (Apr 27 2011 11:57AM) | [2] | Đề tài Khác: (Apr 27 2011 11:55AM) | [3] | Đề tài cấp Bộ: (Apr 27 2011 11:45AM) | [4] | Đề tài cấp Bộ: (Apr 27 2011 11:40AM) | [5] | Đề tài Khác: (Apr 27 2011 11:34AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Aug 8 2024 7:08PM) | [2] | Bài báo: (Aug 8 2024 9:40PM) | [3] | Bài báo: (Dec 19 2020 12:37PM) | [4] | Bài báo: (Dec 19 2020 12:28PM) | [5] | Bài báo: (Dec 19 2020 12:34PM) | [6] | Bài báo: (Jun 2 2020 11:14AM) | [7] | Tham luận: (Feb 17 2017 11:52AM) | [8] | Bài báo: (Jul 13 2016 4:04PM) | [9] | Tham luận: (Nov 29 2011 4:04PM) | [10] | Bài báo: (Apr 27 2011 3:11PM) | [11] | Bài báo: (Apr 27 2011 3:13PM) | [12] | Tham luận: (Nov 29 2011 4:45PM) | [13] | Bài báo: (Nov 29 2011 4:36PM) | [14] | Tham luận: (Apr 27 2011 2:53PM) | [15] | Bài báo: (Apr 27 2011 12:03PM) | [16] | Bài báo: (Apr 27 2011 12:00PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Aug 8 2024 7:02PM) | [2] | Article: (Dec 19 2020 12:24PM) | [3] | Article: (Oct 2 2019 4:42PM) | [4] | Article: (Dec 7 2012 2:24AM) | [5] | Article: (Oct 15 2011 10:10AM) | [6] | Presentations: (Nov 29 2011 4:12PM) | [7] | Article: (Apr 27 2011 2:50PM) | [8] | Article: (May 10 2011 2:40PM) | [9] | Article: (Apr 27 2011 2:49PM) | [10] | Article: (Apr 27 2011 2:46PM) | [11] | Article: (Apr 27 2011 2:45PM) | [12] | Article: (Apr 27 2011 12:05PM) | [13] | Presentations: (Nov 29 2011 4:33PM) | [14] | Presentations: (Nov 29 2011 4:51PM) | [15] | Presentations: (Nov 29 2011 4:21PM) | [16] | Presentations: (Nov 29 2011 4:24PM) | [17] | Presentations: (Nov 29 2011 4:25PM) | [18] | Presentations: (Nov 29 2011 4:31PM) | [19] | Presentations: (Nov 29 2011 4:18PM) | | |
| Sách và giáo trình | |
| | Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
| Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Giải thưởng công trình toán học 2014 của Chương trình trọng điểm quốc gia phát triển toán học giai đoạn 2010-2020 | Tự nhiên | 2015 | 6179/QĐ-BGDĐT | Bộ Giáo dục & Đào tạo |
| | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Giấy khen về thành tích có công trình khoa học đăng tải trên các tạp chí quốc tế có uy tín trong năm 2009. Số: 388/QĐ-ĐHH-TĐKT. Năm: 2009. | [2] | Giải thưởng công trình toán học 2014 của Chương trình trọng điểm quốc gia phát triển toán học giai đoạn 2010-2020. Số: 6179/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Toán 1 (Logic, Cấu trúc đại số, ĐSTT, Vi tích phân hàm 1 biến) Ngành: Các ngành KHKT khác | 2020 | Sinh viên Ngành kỹ sư CLC Việt Pháp (PFIEV) | ĐHBK Đà Nẵng (PFIEV, FAST) | [2] | Toán rời rạc (Discrete Mathematics) Ngành: Kỹ thuật điện & điện tử | 2015 | Sinh viên các chuyên ngành kỹ thuật công nghệ | ĐHBK (CTTT Việt Mỹ, dạy bằng tiếng Anh)
FPTU (CT Quốc tế, dạy bằng tiếng Anh) | [3] | Applied Probability and Statistics for Engineering Ngành: Các ngành KHKT khác | 2011 | Sinh viên các ngành kỹ thuật và công nghệ hệ đại học | ĐHBK Đà Nẵng (CTTT dạy bằng tiếng Anh, CT PFIEV kỹ sư CLC Việt Pháp)
ĐH FPT (CT quốc tế, dạy bằng tiếng Anh) | [4] | Ngoại ngữ chuyên ngành toán Ngành: Toán học | 2009 | Sinh viên ĐH | ĐH Quảng Nam | [5] | Calculus I, II, III Ngành: Các ngành KHKT khác | 2007 | Sinh viên CTTT, học bằng tiếng Anh | ĐHBK Đà Nẵng, ĐH FPT | [6] | Differential Equations Ngành: Các ngành KHKT khác | 2007 | Sinh viên CTTT, học bằng tiếng Anh | ĐHBK Đà Nẵng | [7] | Linear Algebra Ngành: Các ngành KHKT khác | 2007 | Sinh viên CTTT, học bằng tiếng Anh | ĐHBK Đà Nẵng | [8] | Mathematics for Economics and Finance Ngành: Kinh tế học | 2006 | SV ngành kinh tế | Viện Việt-Anh, ĐHĐN (VN-UK) | [9] | Tin học ứng dụng Ngành: Toán học | 2002 | Học viên cao học các chuyên ngành Toán | ĐH Huế | [10] | Hình học đại số Ngành: Toán học | 2002 | Học viên cao học các chuyên ngành Hình học và Đại số | ĐH Huế, ĐH Đà Nẵng | [11] | Ứng dụng tin học trong toán học Ngành: Toán học | 2001 | Sinh viên ngành Toán | ĐHSP Huế | [12] | Lý thuyết số Ngành: Toán học | 1993 | Sinh viên chuyên ngành Toán; | ĐHSP Huế | [13] | Đại số tuyến tính Ngành: Toán học | 1993 | Sinh viên Đại học chuyên ngành Toán | ĐHSP Huế | [14] | Đại số đại cương Ngành: Toán học | 1993 | Sinh viên ngành Toán | ĐHSP Huế | [15] | Nhập môn toán cao cấp Ngành: Toán học | 1993 | SV chuyên ngành Toán | ĐHSP Huế | [16] | Lý thuyết Trường và Galois Ngành: Toán học | 1993 | SV chuyên ngành Toán | ĐHSP Huế, ĐH Nha Trang, ĐH Quảng Bình |
| | |
|
|