|
|
|
Mục này được 19728 lượt người xem |
Họ và tên: | Nguyễn Phước Quý An | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 21/01/1985 | Nơi sinh: | Đà Nẵng | Quê quán | Phú Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Công nghệ Môi trường; Tại: Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Khoa Môi trường; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2020; Chuyên ngành: Môi trường và thủy văn; Tại: Đại học Côte D'azur | Dạy CN: | Công nghệ Môi trường, Quản lý Môi trường. | Lĩnh vực NC: | Ô nhiễm môi trường không khí, mô hình ô nhiễm môi trường không khí, mô hình lan truyền chất ô nhiễm trong nước, sản xuất sạch hơn
| Ngoại ngữ: | Tiếng Anh | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Môi trường - ĐH Bách khoa Đà Nẵng | Điện thoại: | 0511-3733590; Mobile: 0905322226 | Email: | npqan@dut.udn.vn |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| 2008-2010 Giảng dạy tại khoa Môi trường, trường ĐH Bách khoa, ĐH Đà Nẵng
2010-2012 Học Thạc sĩ tại Konkuk University, Seoul, Korea
2012-đến nay: Giảng dạy tại khoa Môi trường, trường ĐH Bách khoa, ĐH Đà Nẵng |
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp cơ sở: (Aug 28 2021 11:39AM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jun 13 2017 10:45AM) | [2] | Bài báo: (Sep 27 2016 3:45PM) | [3] | Tham luận: (Aug 28 2021 11:18AM) | [4] | Bài báo: (Mar 14 2016 3:22PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Presentations: (Aug 28 2021 11:02AM) | [2] | Presentations: (Aug 28 2021 10:04AM) | [3] | Article: (Aug 28 2021 10:49AM) | [4] | Presentations: (Aug 28 2021 10:55AM) | [5] | Presentations: (Dec 28 2012 6:30AM) | [6] | Presentations: (Dec 28 2012 6:23AM) | [7] | Presentations: (May 21 2011 7:43PM) | [8] | Presentations: (Dec 28 2012 6:20AM) | | |
|
Sách và giáo trình | |
|
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Giải thưởng Dự án Xanh Sony. Số: 09-SGDA 2007. Năm: 2008. | [2] | Báo cáo xuất sắc trong hội nghị "2011 KOSAE (Korean Society For Atmospheric Environment) Fall Conference" ở Hàn Quốc. Số: 12-130. Năm: 2012. | [3] | Báo cáo xuất sắc trong hội nghị "1st International Conference on Green Environmental Technology 2011 (KSEE 2011)" ở Hàn Quốc. Số: 2012-266. Năm: 2012. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Biến đổi khí hậu Ngành: Khoa học môi trường | 2023 | Sinh viên Đại học | Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | [2] | Xử lý khí thải Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên đại học | Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | [3] | Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí Ngành: Các ngành KHKT khác | 2014 | Sinh viên Đại học | Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | [4] | Sản xuất sạch hơn Ngành: Các ngành KHKT khác | 2013 | Sinh viên Đại học | Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | [5] | Môi trường Ngành: Khoa học môi trường | 2009 | Sinh viên Đại học | Đại học Bách khoa |
| | |
|