[1] | Giấy khen của Hiệu trưởng trường Đại học Bách Khoa. Số: 40/2005/KT. Năm: 2005. |
[2] | Chứng nhận Giảng viên giỏi (tương đương CSTĐ cấp cơ sở). Số: 2667/QĐ-TĐKH. Năm: 2006. |
[3] | Giấy khen của BCH Công đoàn ĐHĐN. Số: 14/QĐ-KT. Năm: 2006. |
[4] | Giấy khen của Hiệu trưởng trường Đại học Bách Khoa . Số: 41/2006/KT. Năm: 2006. |
[5] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở. Năm: 2007. |
[6] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng . Số: 3557/QĐKT. Năm: 2008. |
[7] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở. Năm: 2008. |
[8] | Kỷ niệm chương vì Sự nghiệp Giáo dục. Số: 5961 QĐ/BGD&ĐT . Năm: 2008. |
[9] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở. Năm: 2009. |
[10] | Khen thưởng Cá nhân điển hình tiên tiến trong giai đoạn 2005 – 2010 . Số: 2019/QĐKT. Năm: 2010. |
[11] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở. Năm: 2010. |
[12] | Bằng Khen của Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Đà Nẵng. Số: 8712/QĐ-UBND. Năm: 2010. |
[13] | Chiến sĩ Thi đua cấp Bộ. Số: 6156/QĐ-BGDĐT. Năm: 2010. |
[14] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở. Số: 5122 ngày 20/10/2010. Năm: 2010. |
[15] | Chiến sỹ Thi đua cấp Cơ sở. Số: 6065/QD-DHDN. Năm: 2011. |
[16] | Chiến sỹ Thi đua cấp Cơ sở. Số: 6520/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2012. |
[17] | Bằng Khen của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 751/QĐ-BGDDT. Năm: 2012. |
[18] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở. Số: 4682/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2013. |
[19] | Chiến sỹ Thi đua cấp Cơ sở. Số: 4754/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2014. |
[20] | Chiến sỹ Thi đua cấp Cơ sở. Số: 4363/QĐ-ĐHĐN ngày 21/8/2015. Năm: 2015. |
[21] | Chiến sĩ Thi đua Cơ sở. Số: 5079 ngày 17/8/2016. Năm: 2016. |
[22] | Bằng Khen của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 1126/QĐ-BGDĐT. Năm: 2016. |
[23] | Giấy Khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: 1485/QĐKT. Năm: 2016. |
[24] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: Quyết định số 2726/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2017. |
[25] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: Quyết định số 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018. |
[26] | Bằng Khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng. Số: Quyết định số 4403/QĐ-UBND. Năm: 2018. |
[27] | Chiến sỹ thi đua cấp Bộ. Số: QĐ số: 4343/QĐ-BGDĐT. Năm: 2019. |
[28] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: QĐ số: 2770/QĐ-ĐHĐB. Năm: 2019. |
[29] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: QĐ số: 2862/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2020. |
[30] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 2161/QĐ-ĐHBK. Năm: 2022. |
| |