Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Dịch viết 2 Ngành: Ngoại ngữ | 2013 | Sinh viên chính quy Đại học tiếng Nga | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHĐN |
[2] | Dịch viết 1 Ngành: Ngoại ngữ | 2011 | Sinh viên chính quy Đại học tiếng Nga | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHĐN |
[3] | Ngôn ngữ học đối chiếu Ngành: Ngoại ngữ | 2010 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm II | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[4] | Thực hành tiếng Việt Ngành: Ngữ văn | 2010 | Sinh viên nước ngoài | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[5] | Dịch thực hành Ngành: Ngoại ngữ | 2006 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm III,IV | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[6] | Ngữ âm tiếng Việt Ngành: Ngữ văn | 2005 | Sinh viên nước ngoài (Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản..) | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[7] | Cú pháp câu đơn Ngành: Ngoại ngữ | 2004 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm IIIunfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me cvs weekly sale cvs print prescription savings cards | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[8] | Cấu tạo từ tiếng Nga Ngành: Ngoại ngữ | 2003 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm IIIcvs weekly sale cvs print prescription savings cards | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[9] | Cụm từ Ngành: Ngoại ngữ | 2003 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm IIIabortion stories gone wrong read teenage abortion facts | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[10] | Hình thái học Ngành: Ngoại ngữ | 2002 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm III | Trường ĐH Sư phạm và Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[11] | Cú pháp câu phức Ngành: Ngoại ngữ | 2001 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm IV | Trường ĐH Sư phạm và Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[12] | Nói tiếng Nga Ngành: Ngoại ngữ | 2000 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm I, II, III, IVwalgreens prints coupons open free printable coupons | Trường ĐH Sư phạm và Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[13] | Ngữ pháp thực hành tiếng Nga Ngành: Ngoại ngữ | 2000 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm I, II | Trường ĐH Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
[14] | Nghe hiểu tiếng Nga Ngành: Ngoại ngữ | 1989 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm I, II, III | CS Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng |
[15] | Thực hành tiếng Nga Ngành: Ngoại ngữ | 1987 | Sinh viên chính quy tiếng Nga năm I, II | CS Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng |