|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 112,298,152 |
|
|
| | | Mục này được 18900 lượt người xem | Họ và tên: | Nguyễn Hồng Nguyên | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 00/00/0 | Nơi sinh: | Quảng Nam | Quê quán | Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Sản xuất Tự động (Automatic Production), PFIEV; Tại: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng (ĐHBK - ĐHĐN) | Đơn vị công tác: | Khoa quản lý dự án; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Thạc sĩ; năm: 2017; Chuyên ngành: Kỹ thuật Cơ Khí (Mechnical Engineering); Tại: Đại học Công nghệ Ming Chi (Ming Chi University of Technology), Đài Loan | Dạy CN: | Quản lý Công nghiệp (Industrial Engineering and Management) | Lĩnh vực NC: | Kỹ thuật Công nghiệp (Industrial Engineering), Vận trù học (Operation research), Quản trị Vận hành (Operation Managment), Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng (Logistics and Supply chain Management), Quản lý tồn kho (Inventory Management), Tư duy Thiết kế (Design Thinking)
| Ngoại ngữ: | Tiếng Anh, Tiếng Pháp | Địa chỉ liên hệ: | P. A306, 54 Nguyễn Lương Bằng, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | Điện thoại: | +84 2363 737869; Mobile: | Email: | nhnguyen@dut.udn.vn |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | Chuyên môn:- 2010 - 2015: Kỹ sư, chuyên ngành Sản xuất Tự động (Automatic Production), Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV), ĐHBK - ĐHĐN.
- 2015 - 2017: Thạc sĩ, chuyên ngành Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering), Trường Đại học Công nghệ Ming Chi (Ming Chi University of Technology), Đài Loan.
- 11/2021 - nay: Nghiên cứu sinh ngành Tối ưu hóa và An toàn Hệ thống (Optimization and Safety System), LOSI (Logistics and Optimization of Industrial Systems) team, LIST3N (Computer Science and Digital Society) laboratory, Đại học Công nghệ Troyes, Pháp.
Quá trình công tác:- 11/2017 - 11/2018: Giảng viên tập sự, bộ môn Quản lý Công nghiệp, khoa Quản lý Dự án, ĐHBK - ĐHĐN.
- 11/2018 - Nay: Giảng viên, bộ môn Quản lý Công nghiệp, khoa Quản lý Dự án, ĐHBK - ĐHĐN.
- 11/2019 - 11/2021: Bí thư Liên chi đoàn Khoa Quản lý Dự án, ĐHBK - ĐHĐN.
|
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp cơ sở: (Feb 18 2021 10:32AM) | [2] | Đề tài cấp cơ sở: (Jun 17 2019 3:17PM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (May 19 2021 9:20AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Presentations: (Mar 3 2024 7:38PM) | [2] | Article: (Oct 26 2023 9:29PM) | [3] | Article: (Nov 22 2023 10:02PM) | [4] | Article: (Mar 23 2023 6:23AM) | [5] | Article: (Dec 27 2022 7:21PM) | [6] | Presentations: (Feb 18 2021 10:42AM) | [7] | Article: (Jun 19 2019 4:55PM) | [8] | Article: (Jun 17 2019 3:12PM) | | |
| Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
| Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Outstanding paper award | Kỹ thuật | 2022 | | 2022 IEEE International Conference on Industrial Engineering and Engineering Management (IEEM) | [2] | Outstanding contribution in Leading Engineering Projects in Community Services (EPICS#4) 2020 - 2021 (Second Price Team) | Khoa học công nghệ | 2021 | | USAID, Arizona State University, DOW | [3] | Outstanding contribution in Leading Engineering Projects in Community Services (EPICS#3) 2019 - 2020 (First Price Team) | Khoa học công nghệ | 2020 | | USAID, Arizona State University, DOW | [4] | Excellent oral paper presentation award | Kỹ thuật | 2019 | | The 18th International Symposium on Advanced Technology (ISAT-18) | [5] | Giải Nhất giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" 2019, đề tài:"Đề Xuất Cải Tiến và Ứng Dụng IoT Vào Quản Lý Quy Trình Kiểm Tra Chất Lượng Vải Nhuộm Tại Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú", SVTH: Nguyễn Phương Thảo Nguyên (16QLCN), GVHD: Nguyễn Hồng Nguyên | Khoa học công nghệ | 2019 | | Khoa Quản lý Dự án, Trường Đại học Bách khoa | [6] | Excellence Master Thesis Award | Kỹ thuật | 2018 | | 14th Silver Mechanical Master's HIWIN Thesis Award, HIWIN Technologies Corp., Taiwan |
| | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Programme de Bourses France Excellence. Năm: 2021. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Kinh tế ngành Ngành: Kinh tế học | 2019 | Sinh viên các ngành Kỹ thuật | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | [2] | Quản trị Sản xuất Ngành: Khoa học quản lý | 2018 | Sinh viên ngành Quản lý Công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | [3] | Thiết kế Hệ thống Sản xuất Ngành: Các ngành KHKT khác | 2018 | Sinh viên ngành Quản lý Công nghiệp và các ngành Kỹ thuật liên quan | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | [4] | Khởi tạo Doanh nghiệp Ngành: Khoa học quản lý | 2018 | Sinh viên ngành Công nghệ Thông tin (khoa CNTT, PFIEV) và các ngành Kỹ thuật liên quan | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
| | |
| Thông tin khác | |
| | Personal pages:Reviewing:- Mechanism and Machine Theory (Elsevier / SCIE-Q1 / IF 5.2)
- Annals of Operations Research (Springer / SCIE-Q1 / IF 4.4)
Joined projects:- 2019 - 2021: Dự án Kỹ thuật phục vụ Cộng đồng - The Engineering Projects in Community Service (EPICS#3, #4), BUILD-IT, Arizona State University, tài trợ bởi USAID.
- 2018: Learning Express V (Hành trình thực hành, trải nghiệm công cụ Design Thinking) hợp tác cùng Singapore Polytechnique.
- 2017 - 2018: Đối tác Đổi mới sáng tạo Việt Nam - Phần Lan Innovation Partnership Program 2 (IPP2).
| | |
|
|