|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 112,298,152 |
|
|
| | | Mục này được 29922 lượt người xem | Họ và tên: | Nguyễn Minh Hoàng | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 22/08/1987 | Nơi sinh: | Đại Lộc , Quảng Nam | Quê quán | Đại Lộc , Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Công nghệ hóa học và vật lệu; Tại: trường Đại học Bách Khoa | Đơn vị công tác: | Khoa Hóa; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: -2019; Chuyên ngành: Kỹ thuật hoá học; Tại: Đại học Kỹ Thuật Curtin | Dạy CN: | Kỹ thuật hóa học | Lĩnh vực NC: | Vật liệu nano cho môi trường, năng lượng H2, và xử lý rác thải nhựa
| Ngoại ngữ: | Tiếng Anh | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Hóa, trường Đại học Bách Khoa, 54 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Điện thoại: | +84 511 3 842743; Mobile: | Email: | nmhoang@dut.udn.vn |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | 01/2022-31/12/2022: Nghiên cứu sau tiến sĩ tại Đại học Massachusetts Lowell, Mỹ.
12/2020 - 12/2021: Giảng dạy và nghiên cứu khoa học tại Bộ môn Kỹ thuật hóa học, khoa Hóa, trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng.
01/2020-12/2020: Nghiên cứu sau tiến sĩ, Bộ môn Kỹ thuật hoá học, trường Đại học Curtin, Úc.
03/2016 - 12/2019: Nghiên cứu sinh chuyên ngành Kỹ thuật hóa học và xúc tác tại trường Đại học Curtin, Úc.
2014 - 2016: Thạc sỹ nghiên cứu chuyên ngành Kỹ thuật hóa học và xúc tác, trường Đại học Curtin, Úc.
11/2010-2013: Giảng dạy và nghiên cứu khoa học tại Bộ môn Kỹ thuật hóa học, khoa Hóa, trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng.
|
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp cơ sở: (Nov 6 2015 1:45PM) | [2] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Jun 29 2014 12:03AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jun 29 2014 12:07AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Jul 1 2021 3:07PM) | [2] | Article: (Aug 28 2021 3:36PM) | [3] | Article: (Aug 28 2021 3:40PM) | [4] | Article: (Nov 2 2021 9:49AM) | [5] | Article: (Nov 2 2021 9:55AM) | [6] | Article: (Mar 1 2021 3:10PM) | [7] | Article: (Dec 12 2020 2:12PM) | [8] | Article: (Dec 12 2020 11:18AM) | [9] | Article: (Dec 12 2020 11:25AM) | [10] | Article: (Oct 1 2019 9:34PM) | [11] | Presentations: (Oct 1 2019 9:40PM) | [12] | Article: (Oct 1 2019 8:57PM) | [13] | Article: (Oct 1 2019 8:52PM) | [14] | Article: (Jul 3 2017 8:33AM) | [15] | Article: (Nov 27 2015 1:51PM) | [16] | Article: (Nov 27 2015 1:57PM) | [17] | Presentations: (Nov 27 2015 2:00PM) | [18] | Presentations: (Nov 27 2015 2:05PM) | | |
| Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
| Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Giải C-Hoạt động Khoa học và Công nghệ tiềm năng | Khoa học | 2020 | 2645 | Trường Đại học Bách Khoa-Đại học Đà Nẵng |
| | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Chemical Reaction Engineering Ngành: Công nghệ hoá chất | 2016 | Sinh viên năm thứ 3 | Trường Đại học Curtin, Tây Úc, Úc | [2] | Mass Transfer Ngành: Hoá học | 2015 | Sinh viên năm 3 | Trường Đại học Curtin, Tây Úc, Úc | [3] | Process and Engineering Analysis Ngành: Hoá học | 2014 | Sinh viên năm 2 | Trường Đại học Curtin, Tây Úc, Úc | [4] | Hóa lý polymer và Cao su Ngành: Khoa học vật liệu | 2011 | Sinh viên năm thứ 4cvs weekly sale cvs print prescription savings cards | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
| | |
|
|