|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 112,298,152 |
|
|
| | | Mục này được 30442 lượt người xem | Họ và tên: | Nguyễn Nữ Thùy Uyên | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 18/11/1987 | Nơi sinh: | Kontum. | Quê quán | Kontum. | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Sư phạm Tiếng Anh; Tại: trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Khoa Tiếng Anh; Trường Đại học Ngoại Ngữ | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2023; Chuyên ngành: Giáo dục (Giáo dục Đại học); Tại: Đại học Tasmania | Dạy CN: | Kỹ năng Tiếng Anh, Ứng dụng Công nghệ thông tin trong Giảng dạy Tiếng Anh | Lĩnh vực NC: | Ứng dụng Công nghệ thông tin trong giảng dạy, CALL (dạy học ngôn ngữ với sự hỗ trợ của máy tính), giáo dục trực tuyến, phương pháp giảng dạy ngôn ngữ Giáo dục trực tuyến
| Ngoại ngữ: | Anh, Trung | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Tiếng Anh, Đại học Ngoại Ngữ, 131 Lương Nhữ Hộc, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Điện thoại: | Đăng nhập để thấy thông tin; Mobile: Đăng nhập để thấy thông tin | Email: | Đăng nhập để thấy thông tin |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | 2008 - 2011: Giảng viên tại Khoa Tiếng Anh, Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng
2012 - 2013: Học thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy Tiếng Anh (TESOL Studies), Đại học Queensland, Úc
2019 - 2023: Làm nghiên cứu sinh tại Khoa Giáo Dục, Đại học Tasmania, Úc
2023 - nay: Giảng viên tại Khoa Tiếng Anh, Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng |
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp cơ sở: (May 4 2017 10:40AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Apr 3 2019 9:30AM) | [2] | Tham luận: (May 12 2014 9:06AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Jul 1 2023 3:54PM) | [2] | Article: (Apr 4 2021 10:50AM) | [3] | Article: (Oct 11 2021 3:20PM) | [4] | Article: (Apr 25 2020 8:52AM) | [5] | Article: (Sep 8 2019 9:01PM) | [6] | Presentations: (Mar 30 2021 2:58PM) | | |
| Sách và giáo trình | |
| | Khen thưởng | |
| [1] | Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc, Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng. Năm: 2004 - 2008. | [2] | Sinh viên tốt nghiệp thủ khoa trường Đại học Ngoại Ngữ năm học 2004 - 2008. Năm: 2008. | [3] | Học bổng khoá học Phiên dịch của Tổng cục Phiên dịch, Uỷ ban Châu Âu. Năm: 2010. | [4] | Học bổng Thạc sĩ “Endeavour Postgraduate Scholarship Award” của chính phủ Australia. Năm: 2012. | [5] | Học bổng Thạc sĩ “Australian Development Scholarship” (ADS) của chính phủ Australia. Năm: 2012. Năm: 2012. | [6] | Thư chúc mừng sinh viên có thành tích học tập xuất sắc của Chủ nhiệm Khoa Văn Chương, Đại học Queensland, Australia. Năm: 2012 - 2013. | [7] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng dành cho giáo viên có thành tích trong giảng dạy và nghiên cứu. Năm: 2016 - 2017. | [8] | Giấy khen của Hiệu trưởng dành cho giáo viên có thành tích trong giảng dạy và nghiên cứu. Năm: 2017 - 2018. | [9] | Học bổng Nghiên cứu dành cho nghiên cứu sinh của Đại học Tasmania, Nước Úc. Năm: 2019. | [10] | Học bổng sinh hoạt phí của Đại học Tasmania, Úc. Năm: 2019. | [11] | Học giả WorldCALL - Hội thảo WorldCALL (Hội thảo Quốc tế về học ngôn ngữ với sự hỗ trợ của máy tính) tại Đại học Concepcion, Chile. Năm: 5/2018. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Critical Thinking Ngành: Ngoại ngữ | 2018 | Chính quy | Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng | [2] | Integrated Skills Ngành: Ngoại ngữ | 2010 | Sinh viên chính quy và tại chức | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | [3] | Information Communication Technology in English Language Teaching (ICT-in-ELT) Ngành: Ngoại ngữ | 2010 | Giáo viên Tiếng Anh các cấp | | [4] | Translating and Interpreting Ngành: Ngoại ngữ | 2010 | Chính quy, Tại chức | Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Đà Nẵng |
| | |
| Thông tin khác | |
| | Book chapter: Susan M Bridges, Cecilia KY Chan, Robert Ceperkovic, Uyen Nu Thuy Nguyen, Michael Prosser, Elisa Bone, Sarah French, Shayan Sharifi. (2023). International Perspectives on the Transformation of Teaching in the New Normal. In: Kember, D., Ellis, R.A., Fan, S., Trimble, A. (eds) Adapting to Online and Blended Learning in Higher Education. Springer, Singapore. https://doi.org/10.1007/978-981-99-0898-1_13 | | |
|
|