|
|
|
Mục này được 52688 lượt người xem |
Họ và tên: | Nguyễn Thị Diệu Hằng | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 12/09/1971 | Nơi sinh: | PleiKu - Gia Lai | Quê quán | Đà Nẵng | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Hóa thực phẩm; Tại: Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Phòng Đào tạo; Trường Đại học Bách Khoa | Chức vụ: | Phó Trưởng phòng | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2011; Chuyên ngành: Hóa Học; Tại: Trường Đại học Nam Toulon-Var (CH Pháp) | Chức danh KH: | Phó Giáo sư; công nhận năm: 2018 | Dạy CN: | Sản phầm dầu mỏ, Công nghệ Hoá dầu, Dầu nhờn - Mỡ - Phụ gia, Các phương pháp phân tích Hóa lý, Đánh giá cấu trúc vật liệu. | Lĩnh vực NC: | Sản phẩm dầu mỏ; Công nghệ Hóa dầu; Polymer vô cơ; Vật liệu lai hóa; Lớp phủ bảo vệ kim loại
| Ngoại ngữ: | Pháp văn; Anh văn | Địa chỉ liên hệ: | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện thoại: | Đăng nhập để thấy thông tin; Mobile: Đăng nhập để thấy thông tin | Email: | Đăng nhập để thấy thông tin |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| - Giảng dạy tại Khoa Hoá, Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng (từ 1998 đến nay).
- Học Cao học tại Viện Dầu mỏ Pháp (Institut Francais du Petrole) ngành Sản phẩm dầu mỏ và Động cơ (2003-2004).
- Làm nghiên cứu sinh tại trường Đại học Nam Toulon-Var (Pháp) ngành Hóa Lý Polymer (2008-2011).
- Tham gia quản lý tại phòng Đào tạo từ năm 2012. |
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp Bộ: (Jul 3 2022 11:46PM) | [2] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Mar 4 2019 10:17PM) | [3] | Đề tài cấp Bộ: (Nov 16 2016 2:33PM) | [4] | Đề tài cấp cơ sở: (Apr 14 2016 10:31PM) | [5] | Đề tài cấp ĐHĐN: (May 6 2014 4:33PM) | [6] | Đề tài cấp Bộ: (May 9 2011 1:44PM) | [7] | Đề tài cấp cơ sở: (May 9 2011 1:35PM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jun 22 2022 8:35PM) | [2] | Bài báo: (Apr 27 2022 9:49PM) | [3] | Bài báo: (Jun 24 2021 11:27PM) | [4] | Bài báo: (Sep 1 2020 9:35AM) | [5] | Bài báo: (Jul 16 2020 12:50PM) | [6] | Bài báo: (Dec 26 2018 1:51PM) | [7] | Bài báo: (Jun 15 2018 4:46PM) | [8] | Bài báo: (Nov 16 2016 2:23PM) | [9] | Bài báo: (Nov 16 2016 2:15PM) | [10] | Bài báo: (May 18 2015 9:55PM) | [11] | Bài báo: (Dec 1 2015 3:23PM) | [12] | Bài báo: (Dec 23 2014 10:45PM) | [13] | Bài báo: (Sep 30 2013 11:10AM) | [14] | Bài báo: (Dec 28 2012 3:58PM) | [15] | Bài báo: (May 9 2011 1:56PM) | [16] | Bài báo: (May 9 2011 1:59PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Jun 17 2023 9:29AM) | [2] | Article: (Jun 15 2018 4:50PM) | [3] | Article: (Aug 17 2015 11:06AM) | [4] | Article: (Aug 7 2013 10:23PM) | [5] | Presentations: (Aug 7 2013 10:46PM) | [6] | Article: (Oct 22 2013 8:25AM) | [7] | Presentations: (Nov 9 2012 4:03PM) | | |
|
Sách và giáo trình | |
|
|
Hướng dẫn Sau đại học | |
|
Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | Trần Văn Tuân Đề tài: Đánh giá khả năng thay thế xúc tác mới R-264 cho
R-234 hiện đang sử dụng tại phân xưởng CCR - nhà máy lọc dầu Dung Quất | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2019 | [2] | Võ Thị Ngọc Mai Đề tài: Nghiên cứu chế tạo TiO2 rutile dạng ống
sử dụng làm vật liệu lưu trữ cấu trúc nano | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2019 | [3] | Bùi Minh Đức Đề tài: Thiết kế quy trình phân tích Alpha
Lipoic Acid trong một số thực phẩm chức năng | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2019 | [4] | Võ Thị Nga Đề tài: Nghiên cứu sản xuất acid lactic từ bã hèm bia | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2013 | 2014 | [5] | Nguyễn Duy Phương Đề tài: Stockage et
caractérisation de l’inhibiteur de corrosion à base de TiO2
nanotube | Thạc sĩ | Université du Sud Toulon – Var, Université des Sciences de Hanoi | 2013 | 2014 | [6] | Trần Nguyên Tiến Đề tài: Biến tính TiO2 nanotubes bằng chất ức chế ăn mòn Benzotriazole và ứng dụng trong màng sơn bảo vệ kim loại | Thạc sĩ | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2014 | 2014 | [7] | Nguyễn Thị Vân Trang Đề tài: Nghiên cứu chế tạo lớp phủ bảo vệ tự làm sạch
trên cơ sở polysilazane
| Thạc sĩ | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 2012 | 2013 | [8] | Nguyễn Ngọc Tuân Đề tài: Revêtement de protection et d’antisalissure à base de Polysilazane et
dioxide de titane
| Thạc sĩ | Université du Sud Toulon – Var, Université des Sciences de Hanoi | 2012 | 2013 |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ 2011-2012. Số: 5267/QĐ-ĐHBK. Năm: 2012. | [2] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2013-2014. Số: 4754/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2014. | [3] | Đã có thành tích tốt trong hoạt động công đoàn năm học 2013-2014. Số: 197/QĐ/TVCĐ. Năm: 2014. | [4] | Đã có thành tích tiêu biểu xuất sắc trong quá trình xây dựng và phát triển nhà trường giai đoạn 1975-2015. Số: 342/QĐ-ĐHBK. Năm: 2015. | [5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2014-2015. Số: 4363/QĐ-KT. Năm: 2015. | [6] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2015-2016. Số: 5073/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2016. | [7] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ 2013-2016. Số: 5216/QĐ-BGDĐT. Năm: 2016. | [8] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2016-2017. Số: 2726/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2017. | [9] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2017-2018. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018. | [10] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2018-2019. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. | [11] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ 2016-2019. Số: 4343/QĐ-BGDĐT. Năm: 2019. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Sản phẩm dầu mỏ và động cơ Ngành: Các ngành KHKT khác | 2008 | Đại học | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng | [2] | Dầu nhờn – Mỡ - Phụ gia Ngành: Các ngành KHKT khác | 2005 | Đại học | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng | [3] | Công nghệ Hóa dầu Ngành: Các ngành KHKT khác | 2002 | Đại học | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng | [4] | Kỹ thuật xúc tác Ngành: Các ngành KHKT khác | 2001 | Đại học | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng |
| | |
|