[1] | Giảng viên giỏi. Năm: 2002 -2003; 2003 - 2004; 2004, 2005. |
[2] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 2099/QD/BGD&DT. Năm: 2005. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Năm: 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014. |
[4] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về nghiên cứu khoa học giai đoạn 2006 - 2010. Năm: 2011. |
[5] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 1962/QĐ-BGDĐT. Năm: 2012. |
[6] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Năm: 2012. |
[7] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 5287/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Năm: 2015. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Năm: 2015, 2016, 2017, 2018. |
[10] | Nhà giáo ưu tú. Số: 1 năm 2019. Năm: 2018. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 1 năm 2019. Năm: 2019. |
[12] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 1 năm 2019. Năm: 2019, 2020, 2021,2022. |
[13] | Bằng khen của Thủ tướng chính phủ. Số: 887/QĐ- TTCP, 25/7/2022. Năm: 2022. |
| |