[1] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2008-2009. Số: 3173 ngày 15 tháng 10 năm 2009. Năm: 2009. |
[2] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2009-2010. Số: 5122 ngày 20 tháng 10 năm 2010. Năm: 2010. |
[3] | Bằng khen của Chủ tịch Hội Khoa học kỹ thuật Cầu đường Việt Nam. Số: 27/HCĐ-QĐ ngày 21 tháng 3 năm 2011. Năm: 2011. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2010-2011. Số: QĐ số 6065/QĐ-ĐHĐN ngày 24/10/2011. Năm: 2011. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2011-2012. Số: QĐ số 6520/QĐ-ĐHĐN ngày 10/10/2012. Năm: 2012. |
[6] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm học 2010-2011. Số: QĐ số 2481/QĐ-BGDĐT ngày 9/7/2012. Năm: 2012. |
[7] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 2010-2011. Số: QĐ số 1962/QĐ-BGDĐT ngày 25/5/2012. Năm: 2012. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2012-2013. Số: QĐ số 4682/QĐ-ĐHĐN ngày 12/8/2013. Năm: 2013. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2013-2014. Năm: 2014. |
[10] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục. Số: 1720/QĐ-BGDĐT. Năm: 2015. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở 2014-2015. Số: QĐ 4363/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2015. |
| |