|
|
|
Mục này được 26296 lượt người xem |
Họ và tên: | Phạm Ngọc Quang | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 10/02/1989 | Nơi sinh: | Điện Hồng - Điện Bàn - Quảng Nam | Quê quán | Đại Quang - Đại Lộc - Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp; Tại: Đại học bách khoa - ĐH Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Khoa Cơ khí Giao thông; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2020; Chuyên ngành: Energy and Environment Science; Tại: Nagaoka University of Technology, Japan | Dạy CN: | Cơ lý thuyết, Sức bền vật liệu (Bộ môn Cơ Kỹ thuật) | Lĩnh vực NC: | Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
| Ngoại ngữ: | English, Japanese | Địa chỉ liên hệ: | khoa Cơ khí Giao thông - ĐH bách khoa - ĐH Đà Nẵng | Điện thoại: | 02363.841293; Mobile: +(084) 773353057 | Email: | ngocquangqv@gmail.com; pnquang@dut.udn.vn |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| -Từ tháng 12/2012 - 11/2013: Giảng viên tập sự, bộ môn Cơ kỹ thuật, Khoa sư phạm kỹ thuật, trường Đại học Bách khoa-ĐHĐN.
-Từ tháng 12/2013: Giảng viên dạy môn Cơ lý thuyết.
-Từ tháng 09/2015-đến tháng 08/2017: Hoàn thành chương trình Thạc sĩ chuyên ngành: Xây dựng và Môi trường, Đại học Công nghệ Nagaoka-Nhật Bản.
-Từ tháng 09/2017 - đến tháng 08/2020: Hoàn thành chương trình Tiến sĩ chuyên ngành: Khoa học Năng lượng và Môi trường, Đại học Công nghệ Nagaoka-Nhật Bản.
-Từ tháng 09/2020-12/2020: Nghiên cứu sau tiến sĩ tại Khoa Xây dựng và Môi trường, Đại học Công nghệ Nagaoka-Nhật Bản.
-Từ tháng 01/2021 - đến nay: Giảng viên Bộ môn Cơ kỹ thuật, Khoa Cơ khí Giao thông, Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng.
Reviewing Activities for Journals:
Soils and Foundations (SCIE-Q1)
International Journal of Geomechanics(ASCE) (SCIE-Q1)
Acta Geotechnica(SCIE - Q1)
Plos One (SCIE-Q1)
Scientific Reports (SCIE-Q1)
International Journal of Digital Earth (SCIE-Q1)
Journal of Marine Science and Engineering (SCIE-Q2)
Geotechnical and Geological Engineering (ESCI-Q1)
Multiscale and Multidisciplinary Modeling, Experiments and Design (ESCI-Q3)
|
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp cơ sở: (Jul 11 2023 2:17PM) | [2] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Sep 14 2022 3:34PM) | [3] | Đề tài Khác: (Sep 16 2023 7:56AM) | [4] | Đề tài Khác: (Oct 22 2022 4:02PM) | [5] | Đề tài cấp cơ sở: (Feb 26 2021 7:54PM) | [6] | Đề tài cấp cơ sở: (Jan 27 2014 1:07PM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (May 4 2024 10:35AM) | [2] | Bài báo: (Dec 6 2023 8:35AM) | [3] | Bài báo: (Oct 17 2023 3:08PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Aug 31 2024 6:08PM) | [2] | Article: (Sep 8 2024 10:55AM) | [3] | Article: (Apr 25 2023 8:59AM) | [4] | Article: (Apr 22 2023 3:46PM) | [5] | Article: (Apr 21 2023 8:00PM) | [6] | Article: (Dec 1 2021 4:22PM) | [7] | Article: (May 3 2022 10:10AM) | [8] | Article: (Mar 8 2021 9:53PM) | [9] | Article: (Jun 8 2019 2:38PM) | [10] | Article: (Feb 6 2020 12:04PM) | [11] | Article: (Sep 16 2019 8:56AM) | [12] | Presentations: (Sep 2 2019 9:19AM) | [13] | Article: (May 13 2019 12:12PM) | [14] | Article: (Feb 9 2019 11:51AM) | [15] | Article: (Jun 5 2019 8:52PM) | [16] | Article: (Apr 1 2019 10:16AM) | [17] | Article: (Feb 9 2019 11:46AM) | [18] | Article: (Mar 19 2019 8:59PM) | [19] | Article: (Feb 12 2018 2:07PM) | [20] | Article: (Mar 3 2018 9:21PM) | [21] | Article: (May 8 2018 8:02AM) | [22] | Presentations: (Oct 7 2018 8:30PM) | [23] | Article: (Sep 17 2017 7:34PM) | [24] | Presentations: (Sep 17 2017 7:40PM) | [25] | Presentations: (Oct 6 2017 1:56PM) | | |
|
Sách và giáo trình | |
|
|
Hướng dẫn Sau đại học | |
|
Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | DANG Hoang Son Đề tài: Ultimate bearing capacity of strip footing against eccentrically inclined load on cohesive-frictional soils | Thạc sĩ | Nagaoka University of Technology, Japan | 2019 | 2021 | [2] | HUYNH Anh Dung Đề tài: Numerical analyses for ultimate bearing capacity formula of intermediate soil in consideration of scale effect of foundation | Thạc sĩ | Nagaoka University of Technology, Japan | 2018 | 2020 | [3] | TAKAKI Daichi Đề tài: Stability analysis of caisson coast breakwater against tsunami | Thạc sĩ | Nagaoka University of Technology, Japan | 2016 | 2018 |
| | |
|
Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
|
Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Đạt giải B - Hoạt động Khoa học và Công nghệ Tiềm năng - Năm học 2021-2022 | Khoa học công nghệ | 2022 | 4442/QĐ-ĐHBK | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [2] | Đạt giải C - Hoạt động Khoa học và Công nghệ Tiềm năng - Năm học 2018-2019 | Khoa học công nghệ | 2019 | 3150/QĐ-ĐHBK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [3] | The Japanese Geotechnical Society HOKURIKU Branch for Best Paper Award. (2019) | Kỹ thuật | 2019 | | Japanese Geotechnical Society | [4] | Excellent Master Student Award | Kỹ thuật | 2017 | | Department of Civil and Environmental Engineering, Nagaoka University of Technology |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Thành tích xuất sắc trong kỳ thi tuyển sinh Đại Học 2007 (Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng, Trường Đại học Y Dược Huế). Năm: 2007. | [2] | Japan Business Association in Vietnam (JBAV) scholarship.. Năm: 2009. | [3] | Japan Business Association in Vietnam (JBAV) scholarship.. Năm: 2010. | [4] | Japan Business Association in Vietnam (JBAV) scholarship.. Năm: 2011. | [5] | Giải Nhì Olympic Cơ học toàn quốc, môn cơ học kết cấu. Số: 1501/O.CH. Năm: 2011. | [6] | Tốt nghiệp thủ khoa Khoa Xây dựng DD&CN khóa 2007-2012. Số: 157/KT. Năm: 2012. | [7] | Giải khuyến khích Olympic Cơ học toàn quốc, môn cơ học kết cấu. Số: 0812/O.CH. Năm: 2012. | [8] | Học bổng chính phủ Nhật Bản (MEXT) cho Master student. Năm: 2015-2017. | [9] | Học bổng chính phủ Nhật Bản (MEXT) cho Doctoral student. Năm: 2017-2020. | [10] | Bằng khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng cho tác giả có bài báo khoa học được công bố trên tạp chí quốc tế uy tín 2022.. Số: 955/QĐ-UBND. 1097/SV. Năm: 2022. | [11] | Đạt kết quả xuất sắc về công bố khoa học năm 2022 (xuất bản trên tạp chí WoS/Scopus thuộc nhóm Q1 - SCIMAGO). Số: 2448/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2023. | [12] | Bằng khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng cho tác giả có bài báo khoa học được công bố trên tạp chí quốc tế uy tín 2023.. Số: 791/QĐ-UBND. 867/SV. Năm: 2023. | [13] | Bằng khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng cho tác giả có bài báo khoa học xuất sắc được công bố trên tạp chí quốc tế uy tín 2024.. Số: 883/QĐ-UBND. Năm: 2024. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC) Ngành: Các ngành KHKT khác | 2022 | Sinh viên ngành hệ thống công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [2] | Sức bền vật liệu Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên năm 2 (Kỹ thuật Cơ khí, Xây dựng) | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [3] | Cơ học kỹ thuật Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên năm 2 (Kỹ thuật Cơ khí, Xây dựng) | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | [4] | Cơ lý thuyết Ngành: Các ngành KHKT khác | 2012 | Sinh viên năm 2 (Ngành cơ khí, Xây dựng) | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
| | |
|
Thông tin khác | |
|
| Research Activities:Member of Japanese Geotechnical Society. JGS (2016, 2017, 2018, 2019, 2020) Member of Japanese Society Civil Engineers. JSCE (2018) Member of American Society of Civil Engineers (ASCE) (2020, 2021) | | |
|