|
|
|
Mục này được 27630 lượt người xem |
Họ và tên: | Trần Thế Vũ | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 01/08/1983 | Nơi sinh: | Đà Nẵng | Quê quán | Quảng Thuận - Quảng Bình | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Công Nghệ Thông Tin; Tại: Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Ban Lãnh đạo viện; Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2014; Chuyên ngành: CNTT; Tại: University of Wollongong | Lĩnh vực NC: | | Ngoại ngữ: | Tiếng Anh | Địa chỉ liên hệ: | K96 H17/17 Hải Hồ - Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng | Điện thoại: | 0983879515; Mobile: 0983879515 | Email: | vu.tran@vnuk.udn.vn |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| - Phó viện trưởng - Viện Nghiên cứu và Đào Tạo Việt Anh VNUK - ĐHĐN (từ 2022 - nay)
- Trưởng phòng Đào tạo - Viện Nghiên cứu và Đào Tạo Việt Anh VNUK - ĐHĐN (từ 2015 - 2022)
- Trưởng bộ môn Hệ Thống Nhúng, Khoa CNTT (năm 2005)
- Giảng viên Khoa CNTT, Trường Đại học Bách khoa – ĐHĐN (từ 2006 2015).
- NC khoa học kỹ thuật ở Nhật tại Nippon Telegraph and Telephone Corporation, Cyber Space Laboratories, Japan, 2006 - 2007
- Thạc Sĩ CNTT, University of Canberra, Úc, 2008-2010
- Tiến Sĩ, University of Wollongong, Úc, 2011- 2014
|
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Apr 11 2024 11:20AM) | [2] | Đề tài cấp Bộ: (Apr 11 2024 11:25AM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Apr 11 2024 11:05AM) | [2] | Bài báo: (Apr 11 2024 10:59AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Apr 11 2024 4:19PM) | [2] | Article: (Apr 11 2024 10:48AM) | [3] | Article: (Apr 11 2024 10:24AM) | [4] | Article: (Apr 11 2024 10:27AM) | [5] | Article: (Apr 11 2024 10:45AM) | [6] | Article: (Apr 14 2018 3:15PM) | [7] | Article: (Oct 22 2015 10:59AM) | [8] | Article: (Oct 22 2015 10:54AM) | [9] | Article: (May 9 2014 10:22AM) | [10] | Article: (May 9 2014 10:02AM) | [11] | Article: (May 9 2014 10:06AM) | | |
|
Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
|
Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Dean's Excellence Aware | Công nghệ thông tin | 2009 | | University of Canberra | [2] | Thủ Khoa CNTT Khóa 2001-2006 | Công nghệ thông tin | 2006 | | Đại Học Bách Khoa - Đai Học Đà Nẵng | [3] | Giải khuyến khích hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học toàn quốc năm 2006 | Công nghệ thông tin | 2006 | | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | [4] | Giải nhất hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học Đại Học Đà Nẵng lần thứ 5 | Công nghệ thông tin | 2006 | | Đại Học Đà Nẵng |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Giải Ba Đơn Bóng Bàn. Năm: 2010. | [2] | Giải Nhì Đôi Nam Nữ - Bóng Bàn. Năm: 2010. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Phân tích dữ liệu lớn - Big Data Analytics Ngành: Công nghệ thông tin | 2021 | Sinh viên | VNUK | [2] | Thách thức dữ liệu - Data Challenge Ngành: Công nghệ thông tin | 2019 | Sinh viên | VNUK | [3] | Trí tuệ nhân tạo - Artificial Intelligence Ngành: Công nghệ thông tin | 2017 | Sinh viên | VNUK | [4] | Lập trình ứng dụng di động - Mobile design and development Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên | VNUK, DUT | [5] | Lập trình thời gian thực - Real time programming Ngành: Các ngành KHKT khác | 2014 | SV | ĐHBK | [6] | Cấu trúc máy tính và vi xử lí - Computer Architecture Ngành: Các ngành KHKT khác | 2014 | Sinh viên | DUT | [7] | Anh Văn Chuyên Ngành - English for IT Ngành: Các ngành KHKT khác | 2014 | Sinh viên | DUT | [8] | Chuyên Đề 1 (Lập trình di động) Ngành: Công nghệ thông tin | 2011 | Liên Thông, Vừa học vừa làm | Trung tâm | [9] | Lập Trình Hệ Thống - System programming Ngành: Công nghệ thông tin | 2011 | SV | ĐHBK | [10] | Kĩ Thuật Xung Số Ngành: Công nghệ thông tin | 2011 | SV | ĐHBK | [11] | Tin Học Đại Cương - Introduction to Computer Science Ngành: Công nghệ thông tin | 2010 | Sinh viên | DUT | [12] | Chuyên Đề 3 (Lập trình .NET) Ngành: Công nghệ thông tin | 2010 | Chính qui | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | [13] | Lập trình core & advance Java Ngành: Các ngành KHKT khác | 2006 | SV | Softech-aptech |
| | |
|