Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Thống kê Kinh doanh và Kinh tế Ngành: Các ngành KHKT khác | 2016 | Đại học | Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng |
[2] | Thống kê kinh doanh Ngành: Các ngành KHKT khác | 2002 | Sinh viên chính qui và tại chức | Trường Đại học Kinh tế |
[3] | Nguyên lý thống kê kinh tế Ngành: Các ngành KHKT khác | 2000 | Sinh viên chính qui và tại chức | Trường đại học kinh tế |
[4] | Thống kê dân số và lao động Ngành: Các ngành KHKT khác | 2000 | Sinh viên chính quui và tại chức | Trường Đại học kinh tế |
[5] | Thống kê du lịch- dịch vụ Ngành: Các ngành KHKT khác | 1998 | Sinh viên chính qui | Trường Đại học Kinh tế |
[6] | Lý thuyết thông tin kinh tế Ngành: Các ngành KHKT khác | 1996 | Sinh viên chính qui và tại chứcmarriage affairs open i want an affair | Trường Đại học Kinh tế |
[7] | Thống kê thương mại- Dịch vụ Ngành: Các ngành KHKT khác | 1996 | Sinh viên chính qui và tại chứcabortion stories gone wrong read teenage abortion facts | Trường Đại học Kinh tế |
[8] | Dân số và Phát triểnt Ngành: Các ngành KHKT khác | 1995 | Sinh viên chính qui và tại chức | Trường Đại học Kinh tế |