Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Managing Financial Principles and Techniques Ngành: Các ngành KHKT khác | 2016 | Sau đại học | ĐH Đà Nẵng |
[2] | Strategic Management Accounting (Advanced) (tiếng Anh) - Kế toán quản trị chiến lược (nâng cao) Ngành: Kinh tế học | 2011 | Chương trình đại học (giảng tiếng Anh) - ĐH Sunderland (Anh)cvs weekly sale cvs print prescription savings cards | ĐH Kinh tế, Đà Nẵng |
[3] | Financial Resources Management And Decision (tiếng Anh) - Quản trị các nguồn lực tài chính Ngành: Kinh tế học | 2011 | Chương trình cao đẳng, đại học (giảng tiếng Anh) - ĐH Sunderland (Anh) | ĐH Kinh tế, Đà Nẵng |
[4] | Financial Statement Analysis (tiếng Anh) - Phân tích tài chính Ngành: Kinh tế học | 2011 | Chương trình thạc sĩ MBA (giảng tiếng Anh) - ĐH Nice (Pháp) | ĐH Kinh tế, Đà Nẵng |
[5] | Principles of Accounting (tiếng Anh) - Nguyên lý kế toán Ngành: Các ngành KHKT khác | 2011 | Chương trình cử nhân (giảng tiếng Anh) | ĐH Ngoại Ngữ, Đà Nẵng |
[6] | Management Accounting (tiếng Anh) - Kế toán quản trị Ngành: Kế toán | 2010 | Chương trình cao đẳng, đại học (giảng bằng tiếng Anh) - ĐH Sunderland (Anh), ĐH Towson (Mỹ), Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh (VN-UK Institute), ĐH Kinh tế Đà Nẵng
Chương trình thạc sĩ Quản trị Kinh doanh, liên kết giữa Đại học Khoa học và ứng dụng IMC - Krems, Áo và Đại học Huế | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh (VN-UK Institute),
ĐH Kinh tế Đà Nẵng,
Đại học Huế |
[7] | Thực hành kiểm toán Ngành: Kế toán | 2010 | Sinh viên đại học | ĐH Kinh tế |
[8] | Kiểm soát nội bộ Ngành: Kế toán | 2010 | Chương trình cử nhân và thạc sĩ | ĐH Kinh tế, Đà Nẵng |
[9] | Kiểm toán căn bản Ngành: Kế toán | 2010 | Chương trình cử nhân | ĐH Kinh tế, Đà Nẵng |
[10] | Hệ thống thông tin kế toán Ngành: Kế toán | 2010 | Chương trình cử nhân và thạc sĩ | ĐH Kinh tế, Đà Nẵng |
[11] | Kiểm toán tài chính Ngành: Kế toán | 2010 | Chương trình cử nhân | ĐH Kinh tế, Đà Nẵng |