Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Lexicology (Từ vựng học) Ngành: Ngoại ngữ | 2018 | Học viên Bằng hai (hệ Vừa học vừa làm) | Khoa tiếng Anh, trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng.
Các lớp bằng hai ngoại tỉnh. |
[2] | Research Methods (PP NCKH) Ngành: Khoa học XHNV | 2018 | | |
[3] | College Study Skills (PP học Đại học) Ngành: Ngoại ngữ | 2017 | Sinh viên Chính quy; Bằng hai | Trường ĐH Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
[4] | Morphology (Hình thái học) Ngành: Ngoại ngữ | 2017 | Bằng hai (hệ Vừa học vừa làm) | Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
[5] | Phonetics and Phonology (Ngữ âm) Ngành: Ngoại ngữ | 2013 | Sinh viên chính quy
Học viên Bằng hai (Hệ Vừa học vừa làm) | Khoa tiếng Anh, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng.
Các lớp bằng hai ngoại tỉnh. |
[6] | Advanced Grammar (Ngữ pháp Nâng cao) [Morpho & Syntax] Ngành: Ngoại ngữ | 2013 | Sinh viên chính quy.
Học viên Bằng hai. | Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng.
Các lớp bằng hai ngoại tỉnh. |
[7] | Intensive preparation course for English placement test for postgraduate degrees (Ôn tập tiếng Anh đầu vào Cao học) Ngành: Ngoại ngữ | 2013 | Thí sinh thi tuyển đầu vào Cao học các chuyên ngành khác Ngoại ngữ | Trường Cao đẳng Công nghệ, Đại học Đà Nẵng |
[8] | English skills (speaking, listening, reading, writing) Ngành: Ngoại ngữ | 2012 | Sinh viên chính quy, năm 1-2
Học viên Bằng hai | Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ & Trường Đại học Bách Khoa , Đại học Đà Nẵng
Trường Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng
Trường Đại học Bách KHoa, ĐH Đà Nẵng |
[9] | English Grammar (Ngữ pháp Cơ bản) Ngành: Ngoại ngữ | 2012 | Sinh viên chính quy năm 1-2
Sinh viên Bằng hai hệ VHVL, khoa tiếng Anh. | Khoa tiếng Anh, Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Đà Nẫng.
Các lớp bằng hai ngoại tỉnh. |