Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Y học thảm hoạ Ngành: Các ngành KHKT khác | 2019 | Sinh viên ngành Y khoa | Trường Đại học Kỹ thuật - Y Dược Đà Nẵng |
[2] | Sức khoẻ trường học, Phòng chống thảm hoạ Ngành: Các ngành KHKT khác | 2017 | Sinh viên ngành Y tế công cộng | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
[3] | Sức khoẻ môi trường và Sức khoẻ nghề nghiệp Ngành: Các ngành KHKT khác | 2017 | Sinh viên ngành Y khoa | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
[4] | Sức khoẻ môi trường cơ bản, Sức khoẻ nghề nghiệp cơ bản Ngành: Các ngành KHKT khác | 2016 | Sinh viên ngành Y tế công cộng | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
[5] | Sức khoẻ môi trường Ngành: Các ngành KHKT khác | 2014 | Siên viên các ngành Dược học, Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
[6] | Vệ sinh phòng bệnh, Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm Ngành: Các ngành KHKT khác | 2009 | Học sinh các ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật Phục hình răng, Y sĩ, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật phục hồi chức năng, Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II - Bộ Y tế |
[7] | Sức khoẻ môi trường và vệ sinh Ngành: Các ngành KHKT khác | 2009 | Sinh viên các ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng. | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II - Bộ Y tế |
[8] | Sức khoẻ sinh sản Ngành: Các ngành KHKT khác | 2009 | Học sinh THCS, học sinh THPT, sinh viên; phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ | Trường THCS, THPT, trường đại học, cao đẳng, trung cấp; các phường, xã do Hội Kế hoạch hoá gia đình thành phố Đà Nẵng chủ trì phối hợp tổ chức |
[9] | Sinh học Ngành: Sinh học | 2004 | Học sinh THPT | Trường THPT TT Quang Trung |