Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Kiểm tra đánh giá (Testing and assessment) Ngành: Ngoại ngữ | 2012 | Sinh viên, giáo viên tiếng Anh cấp 1, cấp 2 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
[2] | GIÁO HỌC PHÁP 1 (BACKGROUND TO PRIMARY LANGUAGE LEARNING AND TEACHING) Ngành: Ngoại ngữ | 2011 | Sinh viên chính quy
| Trường Đại học Ngoại Ngữ - ĐHĐN |
[3] | ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TRONG DẠY VÀ HỌC NGOẠI NGỮ (TECHNOLOGY IN TEACHING AND LEARNING ENGLISH Ngành: Ngoại ngữ | 2009 | Sinh viên chính quy | Trường Đại học Ngoại Ngữ - ĐHĐN |
[4] | PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (RESEARCH METHODS) Ngành: Ngoại ngữ | 2009 | Sinh viên chính quy
Học viên bằng hai | Trường Đại học Ngoại Ngữ - ĐHĐN |
[5] | KỸ NĂNG TỔNG HỢP (GENERAL ENGLISH) Ngành: Ngoại ngữ | 2007 | Học viên hệ vừa học vừa làm | Trường Đại học Ngoại Ngữ, ĐHĐN |
[6] | NGHE (LISTENING) Ngành: Các ngành KHKT khác | 2007 | Sinh viên chính quy
Học viên hệ vừa học vừa làm | Trường Đại học Ngoại Ngữ, ĐHĐN |
[7] | PHƯƠNG PHÁP HỌC ĐẠI HỌC (COLLEGE STUDY SKILLS) Ngành: Ngoại ngữ | 2007 | Sinh viên chính quy | Trường Đại học Ngoại Ngữ, ĐHĐN |