|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 105,627,442 |
|
|
| | | Mục này được 18297 lượt người xem | Họ và tên: | Nguyễn Võ Huyền Dung | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 21/06/1983 | Nơi sinh: | Đà Nẵng | Quê quán | Nghệ An | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Châu Á Thái Bình Dương học; Tại: Ritsumeikan Asia Pacific University | Đơn vị công tác: | Khoa Quốc Tế học; Trường Đại học Ngoại Ngữ | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2022; Chuyên ngành: Quan hệ quốc tế; Tại: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐH Quốc gia Hà Nội | Dạy CN: | Quan hệ quốc tế | Lĩnh vực NC: | | Ngoại ngữ: | Anh, Nhật | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Quốc Tế Học, trường ĐHNN - 131 Lương Nhữ Hộc, ĐN | Điện thoại: | Đăng nhập để thấy thông tin; Mobile: Đăng nhập để thấy thông tin | Email: | Đăng nhập để thấy thông tin |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | 2008 - 2010: công ty Inoue, Nhật Bản
2010 - 2011: công ty Watabe Wedding, Nhật Bản
2012 - nay: Khoa Quốc tế học, ĐH Ngoại ngữ, ĐHĐN |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Tham luận: (Jun 24 2022 2:33PM) | [2] | Tham luận: (Jul 2 2021 2:44PM) | [3] | Bài báo: (May 18 2020 4:37PM) | [4] | Tham luận: (May 18 2020 3:58PM) | [5] | Tham luận: (Jun 11 2019 5:57PM) | [6] | Bài báo: (Jun 11 2019 6:02PM) | [7] | Bài báo: (Oct 21 2019 8:40AM) | [8] | Tham luận: (Mar 25 2020 7:03AM) | [9] | Bài báo: (Oct 17 2019 10:46AM) | [10] | Tham luận: (Sep 3 2018 4:17PM) | [11] | Tham luận: (Sep 3 2018 4:07PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Nov 28 2022 9:14AM) | [2] | Presentations: (May 12 2022 11:06AM) | [3] | Presentations: (May 12 2022 10:58AM) | [4] | Presentations: (May 25 2020 7:52AM) | [5] | Article: (Mar 25 2020 7:05AM) | [6] | Article: (Mar 25 2020 7:09AM) | [7] | Article: (Aug 24 2019 4:27PM) | [8] | Presentations: (Jun 11 2019 6:06PM) | [9] | Presentations: (Sep 3 2018 4:01PM) | | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Giấy khen của Hiệu trưởng ĐH Ngoại ngữ.. Năm: 2014-2015, 2017-2018. | [2] | Chiến sỹ thi đua cấp cơ sở.. Năm: 2017-2018, 2018-2019, 2019-2020, 2020-2021. | [3] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT. Năm: 2019, 2022. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Các vấn đề toàn cầu Ngành: Quan hệ quốc tế | 2019 | Sinh viên Đại học. Hệ chính quy. | Khoa Quốc tế học, ĐHNN, ĐHĐN | [2] | Lịch sử văn hóa Nhật Bản Ngành: Khoa học XHNV | 2019 | Sinh viên Đại học. Hệ chính quy. | Khoa Quốc tế học, ĐHNN, ĐHĐN | [3] | Ngoại giao văn hóa Ngành: Quan hệ quốc tế | 2019 | Sinh viên đại học. Hệ chính quy. | Khoa Quốc tế học, ĐHNN, ĐHĐN | [4] | Lịch sử, văn hóa, chính trị Đông Nam Á Ngành: Quan hệ quốc tế | 2015 | Sinh viên Đại học. Hệ chính quy. | Khoa Quốc tế học, ĐHNN, ĐHĐN | [5] | Xã hội học đại cương Ngành: Xã hội học | 2014 | Sinh viên Đại học. Hệ chính quy. | Khoa Quốc tế học, ĐHNN, ĐHĐN | [6] | Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Ngành: Quan hệ quốc tế | 2014 | Sinh viên Đại học. Hệ chính quy. | Khoa Quốc tế học, ĐHNN, ĐHĐN |
| | |
|
|