|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 107,423,524 |
|
|
| | | Mục này được 1679 lượt người xem | Họ và tên: | Trần Thị Phương Huyền | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 15/08/1984 | Nơi sinh: | xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Quê quán | xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Xây dựng Cầu đường; Tại: Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng; Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2016; Chuyên ngành: Khoa học trái đất và các hành tinh; Tại: Université Côte d'Azur | Dạy CN: | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | Lĩnh vực NC: | Cơ học đất, cơ học đá, self-healing materials Cơ học đất, cơ học đá, self-healing materials
| Ngoại ngữ: | Anh, Pháp | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Kỹ thuật Xây dựng, Đại học sư phạm kỹ thuật, 48 Cao Thắng, Hải Châu, Đà Nẵng | Điện thoại: | ; Mobile: 0905311991 | Email: | ttphuyen@ute.udn.vn |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | - Từ 2007 đến 2016: Giảng viên Khoa Xây dựng Cầu đường, Trường Cao đẳng GTVT Trung ương V, Đà Nẵng.
- Từ 2011 đến 2012: Học Thạc sĩ tại Trường Cầu đường Paris (Ecole des Ponts ParisTech) (ENPC), Cộng hòa Pháp,chuyên ngành Cơ học đất, cơ học đá MSROE.
- Từ 2012 đến 2016: Làm NCS tại Laboratory Geoazur, Đại học Côte d’Azur, Nice, Cộng hòa Pháp.
- Từ 2015 đến 2016: Trợ giảng theo hình thức Demi-ATER tại Trường Đại học Nice, Đại học Côte d'Azur, Pháp.
- Từ 2017 đến 10/2020: Phòng KT-ĐBCL&ĐN, Trường Cao đẳng GTVT Trung ương V, Đà Nẵng. Chức vụ: Phó Trưởng phòng.
- Từ 10/2020 đến nay: Giảng viên Khoa Kỹ thuật Xây dựng, Đại học Sư phạm kỹ thuật, ĐH Đà Nẵng. |
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp cơ sở: (Nov 1 2023 8:52PM) | [2] | Đề tài cấp Bộ: (Sep 12 2021 11:58AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Nov 1 2023 8:54PM) | [2] | Bài báo: (Nov 1 2023 8:56PM) | [3] | Bài báo: (Feb 24 2023 10:28PM) | [4] | Bài báo: (Feb 24 2023 10:27PM) | [5] | Bài báo: (Sep 12 2021 12:08PM) | [6] | Bài báo: (Nov 27 2020 3:59PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Nov 1 2023 9:04PM) | [2] | Article: (Nov 1 2023 8:57PM) | [3] | Article: (Nov 27 2020 4:05PM) | [4] | Article: (Nov 30 2020 9:30AM) | [5] | Article: (Nov 27 2020 3:35PM) | [6] | Presentations: (Nov 27 2020 4:19PM) | [7] | Presentations: (Nov 30 2020 9:50AM) | | |
| Sách và giáo trình | |
| | Khen thưởng | |
| [1] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2008-2009. Năm: 2009. | [2] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2009-2010. Năm: 2010. | [3] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2017-2018. Năm: 2018. | [4] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2022-2023. Năm: 2023. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao Ngành: Giao thông vận tải | 2022 | Sinh viên đại học | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | [2] | Hệ thống giao thông thông minh Ngành: Giao thông vận tải | 2022 | Sinh viên Đại học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | [3] | Cơ học đất Ngành: Xây dựng | 2021 | Đại học | ĐH Sư phạm Kỹ thuật, ĐH Đà Nẵng | [4] | Ngoại ngữ chuyên ngành xây dựng Ngành: Xây dựng | 2021 | Sinh viên đại học | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| | |
|
|