[1] | Học bổng Vallet (Tổ chức Rencontres du Vietnam) năm học 2003-2004. Năm: 2004. |
[2] | Học bổng Vallet (Tổ chức Rencontres du Vietnam) năm học 2004-2005. Năm: 2005. |
[3] | Giấy khen: Đã có thành tích xuất sắc trong chiến dịch mùa hè xanh năm 2011. Số: 239-QĐ/ĐTN. Năm: 2011. |
[4] | Danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 4682 ngày 12/8/2013. Năm: 2012-2013. |
[5] | Диплом лауреата 1 степени "международная заочная научно-практическая конференция", Тула, Россия. Năm: 2013. |
[6] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4754 ngày 18/08/2014. Năm: 2013-2014. |
[7] | Диплом III степени "VIII Международная научная конференция <<Молодежь в науке - 2016>>", Совет молодых ученых, НАН Беларусь. Năm: 2016. |
[8] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN ngày 07/09/2018. Năm: 2017-2018. |
[9] | Bằng khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng vì đã có các bài báo khoa học đăng trên các tạp chí uy tín thuộc danh mục ISI. Số: 4403/QĐ-UBND ngày 03/10/2018. Năm: 2018. |
[10] | Danh hiệu chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018-2019. |
[11] | Đạt danh hiệu Đảng viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2018. Số: 271-QĐ/BTV. Năm: 22/01/2019. |
| |