|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 106,085,063 |
|
|
| | | Mục này được 3842 lượt người xem | Họ và tên: | Phùng Văn Sơn | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 20/09/1978 | Nơi sinh: | Cẩm Lệ - Đà Nẵng | Quê quán | Cẩm Lệ - Đà Nẵng | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Vật Lý Ứng Dụng; Tại: Đại Học Tsukuba - Nhật Bản | Đơn vị công tác: | Khoa Vật lý; Trường Đại học Sư phạm | Học vị: | Tiến sĩ; năm: ; Chuyên ngành: ; Tại: | Lĩnh vực NC: | | Ngoại ngữ: | Anh, Nhật | Địa chỉ liên hệ: | 459 Tôn Đức Thắng - Đà Nẵng | Điện thoại: | +84-5113-733329; Mobile: +84-935-762-811 | Email: | phungvanson@gmail.com |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| |
Quá trình học tập
- 9/1997
– 3/1999: Học tại trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng
- 4/1999:
Du học Nhật theo diện học bổng của Chính Phủ Nhật Bản
- 3/2000:
Tốt nghiệp trường Nhật Ngữ Tokyo, Nhật Bản
- 3/2003:
Tốt nghiệp trường Cao Đẳng Numazu, Nhật Bản
- 3/2005:
Tốt nghiệp trường Đại Học Tổng Hợp Tsukuba, Nhật Bản với Bằng Cử Nhân Vật
Lý Ứng Dụng
- 3/2007:
Tốt nghiệp Thạc Sĩ Đại Học Tổng Hợp Tsukuba, Nhật Bản với Bằng Thạc Sĩ
Khoa Học Vật Liệu
- 3/2010:
Tốt nghiệp Tiến Sĩ Đại Học Tổng Hợp Tsukuba, Nhật Bản với Bằng Tiến Sĩ
Khoa Học Vật Liệu
Quá trình công tác
- 4/2005 – 3/2010: Trưởng nhóm nghiên cứu dự án “
Nghiên cứu và phát triển vật liệu hàn không chì”. Dự án hợp tác với công
ty Shirogane Corporation, Nhật Bản. Sản phẩm thu được từ kết quả nghiên
cứu đã được thương mại hóa tại Nhật Bản. Tham khảo tại :
http://www.carbon-solder.net/
- 4,/2010 – 5/2011: Tư vấn kỹ thuật cho công ty công
nghệ cao Rigaku Corporation, Nhật Bản
- 11/2011 : Giảng viên khoa Vật lý - Trường Đại Học Sư Phạm
|
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Mar 9 2012 10:03AM) | [2] | Article: (Mar 9 2012 9:58AM) | [3] | Presentations: (Mar 9 2012 9:51AM) | [4] | Presentations: (Mar 9 2012 9:49AM) | [5] | Presentations: (Mar 9 2012 9:35AM) | [6] | Article: (Mar 9 2012 9:18AM) | [7] | Article: (Mar 9 2012 9:16AM) | | |
| Thông tin khác | |
| |
Các học bổng đã nhận
marriage affairs open i want an affair | | |
|
|