 |
|
|
Mục này được 19482 lượt người xem |
Họ và tên: | | Giới tính: | | Năm sinh: | | Nơi sinh: | | Quê quán | | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | ; Tại: | Đơn vị công tác: | | Học vị: | ; năm: 1998; Chuyên ngành: ; Tại: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội | Chức danh KH: | ; công nhận năm: | Lĩnh vực NC: | | Điện thoại: | ; Mobile: | Email: | |
|
Các công trình khoa học |  |
|
[1] | Đề tài cấp Bộ: (Oct 28 2016 7:08AM) | [2] | Đề tài cấp Bộ: (Dec 31 2010 9:24AM) | [3] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Dec 31 2010 9:24AM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học |  |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jun 22 2020 1:47PM) | [2] | Bài báo: (Aug 30 2018 1:17PM) | [3] | Bài báo: (Aug 30 2018 1:28PM) | [4] | Bài báo: (May 28 2019 9:47AM) | [5] | Bài báo: (Oct 28 2016 6:54AM) | [6] | Bài báo: (Dec 31 2010 9:24AM) | | |
|
Khen thưởng |  |
|
[1] | Giấy khen của Hiệu trường trường ĐHKT. Số: 224/QĐ-ĐHKT. Năm: 2014. | [2] | Bằng khen của Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng. Năm: 2014. | [3] | Giấy khen của Giám đốc ĐH Đà Nẵng. Số: 5742/QĐKT. Năm: 2015. | [4] | Chiến sỹ thi đua cấp cơ sở. Năm: 2016. | [5] | Chiến sỹ thi đua cấp cơ sở. Số: 2726/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2017. | [6] | Chiến sỹ thi đua cấp cơ sở.. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018. | [7] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. | [8] | Bằng khen Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 4437/QĐ-BGDĐT. Năm: 2019. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy |  |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Quản trị lực lượng bán Ngành: Các ngành KHKT khác | 2012 | Đại học | Trường ĐH Kinh tế | [2] | Quản trị bán hàng / Quản trị bán lẻ Ngành: Các ngành KHKT khác | 2011 | Đại học | Trường ĐH Kinh tế | [3] | Quản trị chất lượng Ngành: Các ngành KHKT khác | 1994 | Đại học | Trường ĐH Kinh tế | [4] | Quản trị doanh nghiệp thương mại Ngành: Các ngành KHKT khác | 1992 | Đại học | Trường ĐHKT |
| | |
|