Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Kĩ năng tiếng C1.3 (Nghe) Ngành: Ngoại ngữ | 2022 | Sinh viên chính quy ngành Sư phạm tiếng Anh thuộc Khoa Sư phạm Ngoại ngữ | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
[2] | Kĩ năng tiếng B2.1 (Đọc-Viết) Ngành: Ngoại ngữ | 2022 | Sinh viên năm thứ 2 chuyên ngành Sư phạm tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
[3] | Biên phiên dịch 1 Ngành: Ngoại ngữ | 2022 | Sinh viên năm 2 chuyên ngành Sư phạm tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
[4] | Tư duy phản biện Ngành: Ngoại ngữ | 2021 | Sinh viên chính quy năm thứ 2 chuyên ngành Sư phạm tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
[5] | Học phần chuyên môn 1 Ngành: Ngoại ngữ | 2021 | Sinh viên năm cuối chuyên ngành Quốc tế học và Đông phương học | Khoa Quốc tế học, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
[6] | Biên dịch 1 Ngành: Ngoại ngữ | 2021 | Sinh viên năm 2 chuyên ngành Quốc tế học và Đông phương học | Khoa Quốc tế học, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |