|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 107,316,816 |
|
|
| | | Mục này được 64 lượt người xem | Họ và tên: | Nguyễn Thị Bích | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 28/12/1982 | Nơi sinh: | Thừa Thiên Huế | Quê quán | Thừa Thiên Huế | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Sinh - Môi trường; Tại: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Đơn vị công tác: | Bộ môn; Khoa Y Dược | Học vị: | Thạc sĩ; năm: 2008; Chuyên ngành: Sinh thái học; Tại: Đại học Đà Nẵng | Dạy CN: | Sức khoẻ môi trường - Sức khoẻ nghề nghiệp | Lĩnh vực NC: | Y tế công cộng, Sức khoẻ môi trường, Sức khoẻ trường học, Sức khoẻ nghề nghiệp
| Ngoại ngữ: | Tiếng Anh | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Y - Dược, phường Hoà Quý, quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | Điện thoại: | Đăng nhập để thấy thông tin; Mobile: Đăng nhập để thấy thông tin | Email: | Đăng nhập để thấy thông tin |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | A. Quá trình công tác
• 01/2024 đến nay : Giảng viên Khoa Y - Dược, Đại học Đà Nẵng.
• 9/2023 - 12/2023: Giảng viên Khoa Y tế công cộng, kiêm nhiệm công việc ở Phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên, Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng.
• 10/2020 - 8/2023: Phụ trách Bộ môn Sức khoẻ môi trường - Nghề nghiệp, Khoa Y tế công cộng, kiêm nhiệm công việc ở Phòng Phòng Đào tạo đại học, Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng.
• 4/2029 - 9/2020: Phụ trách Bộ môn Sức khoẻ môi trường, Khoa Y tế công cộng, Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng.
• 4/2014 - 3/2019: Trưởng Bộ môn Sức khoẻ môi trường, Khoa Y tế công cộng, Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng.
• 5/2013 - 3/2014: Phó Trưởng Bộ môn Y tế công cộng, Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng.
• 3/2012 - 4/2013: Phó Trưởng Bộ môn Y tế công cộng, Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II.
• 7/2009 - 02/2012: Giảng viên Bộ môn Y tế công cộng, Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II (10/2009 - 6/2010: Kiêm nhiệm làm Tuyên truyền viên về Sức khoẻ sinh sản ở Hội Kế hoạch hoá gia đình thành phố Đà Nẵng).
• 5/2009 - 6/2009: Nhân viên Phòng Đào tạo kiêm Giảng viên Khoa Nuôi trồng Thuỷ sản, Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến, TP. Đà Nẵng.
• 2005 - 2008: Giáo viên, Tổ trưởng Tổ Sinh học tại Trường THPT Tư thục Quang Trung - TP. Đà Nẵng.
• 2004 - 2005: Giáo viên môn Sinh học tại Trường THPT Tư thục Quang Trung - TP. Đà Nẵng.
B. Quá trình học tập:
• Tốt nghiệp đại học: Ngành Sinh - Môi trường, Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng, năm 2004.
• Tốt nghiệp thạc sĩ: Ngành Sinh Thái học, Đại học Đà Nẵng, năm 2008.
• Trình độ ngoại ngữ: Tiếng Anh.
• Trình độ tin học: Tin học văn phòng.
• Học bồi dưỡng kiến thức về Sức khoẻ sinh sản tại Hội Kế hoạch hoá gia đình thành phố Đà Nẵng (3/2010).
• Học chuyên sâu lĩnh vực Sức khoẻ môi trường và Sức khoẻ nghề nghiệp tại Đại học Tartu, Estonia (4 - 5/2013).
• Trình độ lý luận chính trị: Tốt nghiệp Trung cấp Lý luận chính trị Hành chính tại Trường Chính trị TP. Đà Nẵng (8/2015).
• Các chứng chỉ bồi dưỡng:
Nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên đại học, Cao đẳng do Học viện Quản lý giáo giục cấp vào tháng 01/2011.
Quản lý nhà nước do Trường Chính trị TP. Đà Nẵng cấp vào tháng 01/2014.
Phân tích số liệu cơ bản do Trường Đại học Y tế công cộng cấp vào tháng 9/2016.
Lãnh đạo, quản lý cấp phòng do Trường Đại học Nội vụ Hà Nội phân hiệu Quảng Nam cấp vào tháng 12/2021.
|
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp cơ sở: (Mar 30 2024 4:42AM) | [2] | Đề tài cấp cơ sở: (Mar 30 2024 4:49AM) | [3] | Đề tài cấp cơ sở: (Mar 30 2024 4:53AM) | [4] | Đề tài cấp cơ sở: (Mar 30 2024 5:06AM) | [5] | Đề tài cấp cơ sở: (Apr 6 2024 2:55PM) | [6] | Đề tài cấp cơ sở: (Apr 6 2024 2:57PM) | [7] | Đề tài cấp cơ sở: (Apr 6 2024 2:59PM) | [8] | Đề tài Khác: (Apr 6 2024 3:02PM) | [9] | Đề tài Khác: (Apr 6 2024 3:04PM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Apr 6 2024 3:27PM) | [2] | Bài báo: (Apr 6 2024 3:39PM) | [3] | Bài báo: (Apr 6 2024 4:03PM) | [4] | Bài báo: (Apr 6 2024 4:17PM) | [5] | Bài báo: (Apr 6 2024 4:30PM) | [6] | Bài báo: (Apr 6 2024 4:43PM) | [7] | Bài báo: (Apr 6 2024 4:48PM) | [8] | Bài báo: (Apr 6 2024 4:51PM) | [9] | Bài báo: (Apr 6 2024 4:57PM) | | |
| Sách và giáo trình | |
| | Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
| Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Giải Ba cuộc thi Diễn đàn thanh niên với các vấn đề quốc tế, Đề tài: Biến đổi khí hậu | Môi trường | 2013 | | Đại học Đà Nẵng, Liên hiệp các tổ chức hữu nghị, Thành đoàn Đà Nẵng |
| | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Giấy khen Hiệu trường đã có thành tích xuất sắc trong công tác Đoàn và phong trào Thanh niên năm 2010. Năm: 2011. | [2] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2011 - 2012. Số: 36/TĐKT. Năm: 2012. | [3] | Giấy khen đạt Giải Ba cuộc thi "Diễn đàn thanh niên với các vấn đề quốc tế" năm 2013. Năm: 2013. | [4] | Giấy khen Hiệu trưởng năm học 2013 - 2014. Số: 556/QĐ-DHKTYDĐN. Năm: 2013. | [5] | Giấy khen Hiệu trưởng năm học 2013 - 2014. Số: 1103/QĐ-ĐHKTYDĐN. Năm: 2014. | [6] | Giấy khen đạt thành tích xuất sắc trong công tác Đoàn và phong trào Thanh niên, nhiệm kỳ 2011 - 2013. Năm: 2014. | [7] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2017 - 2018. Số: 555/QĐ-ĐHKTYDĐN. Năm: 2018. | [8] | Giấy khen Hiệu trưởng năm học 2019 - 2020. Số: 07/QĐ-ĐHKTYDĐN. Năm: 2021. | [9] | Giấy khen Hiệu trưởng năm học 2020 - 2021. Số: 17/QĐ-ĐHKTYDĐN. Năm: 2022. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Y học thảm hoạ Ngành: Các ngành KHKT khác | 2019 | Sinh viên ngành Y khoa | Trường Đại học Kỹ thuật - Y Dược Đà Nẵng | [2] | Sức khoẻ trường học, Phòng chống thảm hoạ Ngành: Các ngành KHKT khác | 2017 | Sinh viên ngành Y tế công cộng | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | [3] | Sức khoẻ môi trường và Sức khoẻ nghề nghiệp Ngành: Các ngành KHKT khác | 2017 | Sinh viên ngành Y khoa | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | [4] | Sức khoẻ môi trường cơ bản, Sức khoẻ nghề nghiệp cơ bản Ngành: Các ngành KHKT khác | 2016 | Sinh viên ngành Y tế công cộng | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | [5] | Sức khoẻ môi trường Ngành: Các ngành KHKT khác | 2014 | Siên viên các ngành Dược học, Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | [6] | Vệ sinh phòng bệnh, Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm Ngành: Các ngành KHKT khác | 2009 | Học sinh các ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật Phục hình răng, Y sĩ, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật phục hồi chức năng, Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II - Bộ Y tế | [7] | Sức khoẻ môi trường và vệ sinh Ngành: Các ngành KHKT khác | 2009 | Sinh viên các ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng. | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II - Bộ Y tế | [8] | Sức khoẻ sinh sản Ngành: Các ngành KHKT khác | 2009 | Học sinh THCS, học sinh THPT, sinh viên; phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ | Trường THCS, THPT, trường đại học, cao đẳng, trung cấp; các phường, xã do Hội Kế hoạch hoá gia đình thành phố Đà Nẵng chủ trì phối hợp tổ chức | [9] | Sinh học Ngành: Sinh học | 2004 | Học sinh THPT | Trường THPT TT Quang Trung |
| | |
|
|