[1] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng. Số: 1300/QĐ - TĐKT. Năm: 2001. |
[2] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng. Số: 1501/QĐ - TĐKT. Năm: 2002. |
[3] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng. Số: 1651/QĐ - TĐKT. Năm: 2003. |
[4] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng. Số: 1755/QĐ - TĐKT. Năm: 2004. |
[5] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng. Số: 2060/QĐ - TĐKT. Năm: 2005. |
[6] | Kỷ niệm chương Vì sự nghiệp giáo dục. Số: 6928QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2005. |
[7] | Chiến sỹ thi đua cấp Bộ. Số: 1199/QĐ - BGD&ĐT. Năm: 2006. |
[8] | Bằng khen của Ủy ban nhân dân Thành phố Đà Nẵng. Số: 8147/QĐ - UBND. Năm: 2006. |
[9] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng. Số: 2667/QĐ - TĐKT. Năm: 2006. |
[10] | Bằng khen của Công đoàn ngành giáo dục Việt Nam. Số: 459/QĐKT. Năm: 2010. |
[11] | Đảng viên xuất sắc hoàn thành tốt nhiệm vụ. Năm: 2012. |
[12] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Năm: 2012. |
[13] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Năm: 2012. |
[14] | Chiến sỹ thi đua cấp Bộ. Số: 4576/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014. |
[15] | Bằng khen của Ủy ban Nhân dân Thành phố Đà Nẵng. Số: 7609/QĐ-UBND. Năm: 2014. |
[16] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Năm: năm học 2012-2013. |
[17] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 4754/QĐ-KT. Năm: Năm học 2013-2014. |
[18] | Danh hiệu phụ nữ Hai giỏi “Giỏi việc trường – Đảm việc nhà”. Số: Số 87/QĐKT-CĐĐHĐN. Năm: Từ 2011-2013. |
| |