|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 105,608,013 |
|
|
| | | Mục này được 19151 lượt người xem | Họ và tên: | Bùi Hệ Thống | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 07/04/1983 | Nơi sinh: | Mộ Đức - Quảng Ngãi | Quê quán | Mộ Đức - Quảng Ngãi | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Công nghệ chế tạo máy; Tại: Khoa Cơ khí - Đại học Bách Khoa Đà Nẫng | Đơn vị công tác: | Phòng Đào tạo; Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Chức vụ: | Trưởng phòng | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2018; Chuyên ngành: Génie Mécanique (Kỹ Thuật Cơ khí); Tại: Université de Reims Champagne- Ardenne, Cộng hoà Pháp | Dạy CN: | Kỹ thuật Cơ khí; Cơ khí Chế tạo máy | Lĩnh vực NC: | Finite Element Modeling, Computation methods, Modeling and Simulation, Biomechanics, Biomedical, Disability, Pressure Ulcers, Posture, Seating contact, Mechanics of Materials, Polymers materials
| Ngoại ngữ: | Tiếng Pháp, Tiếng Anh | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Cơ khí - số 48 Cao Thắng - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng | Điện thoại: | Đăng nhập để thấy thông tin; Mobile: Đăng nhập để thấy thông tin | Email: | Đăng nhập để thấy thông tin |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | - Từ 01/4/2007 - 31/3/2008: Trợ giảng, xưởng Chế tạo máy, Bộ môn Cơ khí Chế tạo, Khoa Cơ khí, Trường Cao Đẳng Công nghệ, Đại học Đà Nẵng.
- Từ 04/2008 đến 08/2011: Giảng viên, Bộ môn Cơ khí Chế tạo, Khoa Cơ khí, Trường Cao Đẳng Công nghệ, Đại học Đà Nẵng.
- Từ 09/2011 - 08/2012: Học Thạc sĩ tại Trường Đại học JOSEPH FOURIER - GRENOBLE 1 (Nay là Université Grenoble-Alpes), Cộng hòa PHÁP.
Tốt nghiệp tháng 08/2012, Thạc sỹ Ngành Kỹ thuật Cơ khí
- Từ 09/2012 - 10/2013: Giảng viên, Bộ môn Cơ khí Chế tạo, Khoa Cơ khí, Trường Cao Đẳng Công nghệ, Đại học Đà Nẵng.
- Từ 11/2013 - 01/2018: Nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Université de Reims Champagne-Ardenne.
Làm việc tại Laboratoire GRESPI/MAN.
Bảo vệ luận án Tiến sĩ 01/2018, Ngành Kỹ thuật Cơ khí và Ứng dụng số.
Chuyên ngành Cơ y sinh (Biomecaniqué)
- Từ 02/2018 - 01/2020: Giảng viên, Bộ môn Cơ khí Chế tạo, Khoa Cơ khí, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng.
- Từ tháng 02/2020 đến nay: Giảng viên chính, Bộ môn Cơ khí Chế tạo, Khoa Cơ khí, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng.
|
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp cơ sở: (Apr 28 2023 11:13AM) | [2] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Nov 25 2018 12:54PM) | [3] | Đề tài cấp cơ sở: (Sep 25 2012 11:16AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (May 5 2023 9:20AM) | [2] | Bài báo: (May 5 2023 9:16AM) | [3] | Bài báo: (May 5 2023 9:22AM) | [4] | Bài báo: (Oct 26 2020 3:05PM) | [5] | Bài báo: (Nov 26 2018 9:31PM) | [6] | Bài báo: (Nov 25 2018 10:52AM) | [7] | Bài báo: (Feb 22 2019 8:58AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Apr 28 2023 11:06AM) | [2] | Article: (Oct 26 2020 3:12PM) | [3] | Article: (Jun 5 2020 10:09AM) | [4] | Article: (Oct 26 2020 3:10PM) | [5] | Article: (Nov 7 2019 8:31AM) | [6] | Article: (Feb 11 2019 12:26AM) | [7] | Article: (Feb 11 2019 12:29AM) | [8] | Article: (Nov 25 2018 11:54AM) | [9] | Presentations: (Nov 25 2018 6:06PM) | [10] | Article: (Jan 7 2018 2:25AM) | [11] | Article: (Jan 7 2018 2:10AM) | [12] | Article: (Jan 7 2018 2:18AM) | [13] | Article: (Jan 7 2018 2:38AM) | [14] | Article: (Jan 7 2018 2:23AM) | [15] | Presentations: (Jan 7 2018 2:45AM) | [16] | Presentations: (Jan 7 2018 2:46AM) | [17] | Presentations: (Jan 22 2018 4:35PM) | | |
| Sách và giáo trình | |
| | Hướng dẫn Sau đại học | |
| Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | Lê Kim Hợi Đề tài: Mô hình hoá và mô phỏng số dây chuyền máy may khẩu trang y tế.
| Thạc sĩ | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 2021 | 2022 |
| | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Danh hiệu sinh viên giỏi năm học 2003-2004. Số: 835/QĐ-ĐHBK. Năm: 2004. | [2] | Học bổng Vallet năm học 2003-2004. Năm: 2004. | [3] | Có thành tích xuất sắc trong hoạt động công đoàn năm học 2012-2013. Số: 86/QĐKT-CĐĐHĐN. Năm: 2013. | [4] | Giải nhì hoạt động khoa học Công nghệ năm học 2017-2018. Số: 835/QĐ-ĐHSPKT. Năm: 2018. | [5] | Đảng viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2019. Số: 399-QĐ/ĐU. Năm: 2019. | [6] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2018-2019. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. | [7] | Đảng viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2020. Năm: 2020. | [8] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2019-2020. Số: 2862/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2020. | [9] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2020-2021. Số: 364/QĐ-ĐHSPKT. Năm: 2021. | [10] | Đảng viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2021. Số: 308/QĐ-ĐU. Năm: 2021. | [11] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm học 2018-2019 đến 2020-2021. Số: 326/QĐ-BGDĐT. Năm: 2021. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Tối ưu hoá thiết kế Cơ khí Ngành: Cơ khí chế tạo | 2020 | Sinh viên hệ Kỹ sư, Ngành CNKT Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - ĐHĐN | [2] | Tính thiết kế trên máy tính Ngành: Cơ khí chế tạo | 2018 | Sinh viên hệ Kỹ sư, Ngành CNKT Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | [3] | Công nghệ chế tạo phôi Ngành: Cơ khí chế tạo | 2008 | Cao đẳng | Trường Cao đẳng Công nghệ | [4] | Kỹ thuật Chế tạo Máy Ngành: Cơ khí động lực | 2008 | Cao đẳng | Trường Cao đẳng Công nghệ | [5] | Công nghệ chế tạo máy 1, Công nghệ chế tạo máy 2, Đồ án Công nghệ chế tạo máy Ngành: Cơ khí chế tạo | 2007 | Cao đẳng | Trường Cao đẳng Công nghệ |
| | |
|
|