Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Quản lý nhân sự Ngành: Kinh tế học | 2015 | Sinh viên ngành Tâm lý học | Trường ĐHSP - ĐHĐN |
[2] | Lịch sử các tư tưởng giáo dục Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Học viên cao học | Đại học Sư phạm Huế; Đại học Sư phạm Đà Nẵng |
[3] | Đánh giá trong giáo dục đại học Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Nghiệp vụ Sư phạm đại học | Học viện Quản lý giáo dục |
[4] | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo Ngành: Khoa học giáo dục | 2014 | Sinh viên | Trường ĐHSP - ĐHĐN |
[5] | Quản lý giáo dục mầm non Ngành: Khoa học giáo dục | 2014 | Sinh viên | ĐHĐN |
[6] | Hành chinh học Ngành: Khoa học giáo dục | 2014 | Sinh viên | Đại học Đà Nẵng |
[7] | Chiến lược và Chính sách phát triển giáo dục Ngành: Khoa học giáo dục | 2013 | Hoc viên cao học | Đại học Đồng Tháp; Đại học Đà Nẵng |
[8] | Giáo dục học mầm non Ngành: Khoa học giáo dục | 2012 | Sinh viên | Đại học Huế |
[9] | Xu thế phát triển giáo dục Ngành: Khoa học giáo dục | 2012 | Hoc viên cao học | Đại học Đà Nẵng - Đại học Đồng Tháp |
[10] | Giaó dục học so sánh Ngành: Khoa học giáo dục | 2012 | Hoc viên cao học | Trường ĐHSP - Đại học Huế |
[11] | Giáo dục đại học Thế giới và Việt Nam Ngành: Khoa học giáo dục | 2009 | Sinh viên, giảng viên | Trường Đại học Đồng Tháp |