Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | RMD3001 - Research Methodology Ngành: Khoa học XHNV | 2018 | Bachelor of International Business (High-quality programme) | University of Economics, the University of Danang |
[2] | IBS2002 - International Economics Ngành: Khác | 2016 | High-quality programme undergraduates | University of Economics, the University of Danang |
[3] | ECO3ITR - International Trade Ngành: Kinh tế học | 2013 | Bachelor of Economics | La Trobe University, Australia |
[4] | IBS2002 - Kinh tế quốc tế Ngành: Khác | 2010 | Sinh viên đại học | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
[5] | IBS3003 - Đầu tư quốc tế Ngành: Khác | 2007 | Sinh viên đại học | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
[6] | Business Environment Ngành: Khác | 2006 | Bachelor of Business Administration | Joint training programme on BA in Business Administration between Sunderland University, The United Kingdom and University of Economics, The University of Danang |
[7] | IBS2003 - Giao dịch thương mại quốc tế Ngành: Khác | 2003 | Sinh viên đại học | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |