|
|
|
Mục này được 29153 lượt người xem |
Họ và tên: | Hồ Vũ Khuê Ngọc | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 03/02/1977 | Nơi sinh: | Tam Kì - Quảng Nam | Quê quán | Trường Xuân-Tam Kì-Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Sư Phạm Tiếng Anh; Tại: Đại học Ngoai Ngữ- Đại Học Đà Nẵng. | Đơn vị công tác: | Khoa Quốc Tế học; Trường Đại học Ngoại Ngữ | Học vị: | Tiến sĩ; năm: ; Chuyên ngành: ; Tại: | Dạy CN: | Tiếng Anh, Xã Hội Học, Quốc Tế Học, Giáo Dục Học | Lĩnh vực NC: | | Ngoại ngữ: | Anh, Pháp | Địa chỉ liên hệ: | K104/9 Lê Đình Lý, Đà Nẵng. | Điện thoại: | 0236.2222713; Mobile: 0905.023.042 | Email: | khuengocqth@gmail.com; khuengoc@ud.edu.vn |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| 2000 - 2002: Giảng viên Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng.
2002 - 2003: Học thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) tại Đại học Queensland, Úc. 2003 - 2007: Giảng viên Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng. 2007 - 2010: Nghiên cứu sinh ngành Châu Á-Thái Bình Dương học (chuyên ngành Xã hội học và Giáo dục học) tại Đại Học Ritsumeikan Asia Pacific University, Nhật Bản. 21/7/2010: Bảo vệ thành công luận án Tiến sĩ tại Đại Học Ritsumeikan Asia Pacific University, Nhật Bản. T11/2010: Nhận bằng Tiến sĩ. T3/2011 - : Phó Chủ Nhiệm Khoa Quốc Tế Học, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài Khác: (Feb 21 2012 9:45AM) | [2] | Đề tài Khác: (Feb 21 2012 9:43AM) | [3] | Đề tài Khác: (Feb 21 2012 9:41AM) | [4] | Đề tài Khác: (Feb 21 2012 9:37AM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Feb 14 2012 11:17PM) | | |
|
Sách và giáo trình | |
|
|
Hướng dẫn Sau đại học | |
|
Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | Nguyễn Ái Ngân Đề tài: A contrastive analysis of idioms denoting human with praising implication (English versus Vietnamese). | Thạc sĩ | Trường Đại Học Ngoại Ngữ-Đại Học Đà Nẵng | 2012 | 2013 | [2] | Nguyễn Tố Ngân Đề tài: A contrastive analysis of idioms denoting religion and spirituality” (English versus Vietnamese). | Thạc sĩ | Trường Đại Học Ngoại Ngữ-Đại Học Đà Nẵng | 2012 | 2013 |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Khen thưởng "Giải nhất cuộc thi Hùng Biện Tiếng Anh" cho sinh viên Khoa Anh, Đại Học Đại Cương, Đại Học Đà Nẵng. Năm: 1995. | [2] | Học bổng Đại học vì thành tích học tập cao.. Năm: 1995-1999. | [3] | Khen thưởng "Giải nhất Nghiên Cứu Khoa Học" của sinh viên trường Đại Học Ngoại Ngữ, Đại Học Đà Nẵng. Năm: 1997. | [4] | Học bổng phát triển của Báo Tuổi Trẻ "Vì Ngày Mai Tươi Sáng". Năm: 1997. | [5] | Học bổng SIF (giao lưu văn hóa với các nước ASEAN và học tập tại ĐH Quốc Gia Singapore NUS của chính phủ Singapore. Năm: 1998. | [6] | Giấy chứng nhận “Tham gia tích cực vào việc xây dựng tình đoàn kết hữu nghị giữa Việt Nam và các nước ASEAN" do tổ chức Singapore International Foundation thuộc Chính Phủ Singapore cấp.. Năm: 1998. | [7] | Giấy chứng nhận “Sinh viên tốt nghiệp loại giỏi” và “Sinh viên thực tập sư phạm loại xuất sắc”.. Năm: 1999. | [8] | Bằng khen "Giáo viên thực tập xuất sắc" do Hiệu trưởng trường PTTH chuyên Lê Quí Đôn-TP Đà Nẵng cấp.. Năm: 1999. | [9] | Lao động giỏi năm học 2000 – 2001.. Năm: 2001. | [10] | Lao động giỏi năm học 2001-2002. Năm: 2002. | [11] | Học bổng Thạc sĩ AusAID (không nhận). Năm: 2002-2003. | [12] | Học bổng Thạc sĩ Đại học Queensland. Năm: 2002-2003. | [13] | Học bổng Tiến sĩ Trường ĐH Ritsumeikan Asia Pacific University (không nhận). Năm: 2003-2009. | [14] | Học bổng Thạc sĩ Fubright (không nhận). Năm: 2004-2005. | [15] | Học bổng Tiến sĩ Monbugasho - Chính Phủ Nhật. Năm: 2004-2010. | [16] | Lao động giỏi năm học 2004-2005. Năm: 2005. | [17] | Lao động giỏi năm học 2005-2006. Năm: 2006. | [18] | Lao động giỏi năm học 2006-2007. Năm: 2007. | [19] | Bằng khen "Cá nhân xuất sắc" trong việc tham gia Ban Tổ Chức và Ban Giám Khảo Diễn Đàn "Thanh niên với các vấn đề quốc tê" do Thành Đoàn Đà Nẵng, Hội Liên Hiệp các Tổ chức Hữu Nghị TP Đà Nẵng và ĐH Đà Nẵng cấp.. Năm: 2011. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Lịch sử và văn hóa Hoa Kì Ngành: Quan hệ quốc tế | 2011 | Đại Học | Đại Học Đà Nẵng | [2] | Phiên dịch Ngành: Ngoại ngữ | 2011 | Đại Học | Đại Học Đà Nẵng | [3] | Văn học Mỹ (American Literature) Ngành: Ngoại ngữ | 2005 | Đại Học | Đại Học Đà Nẵng | [4] | Văn hóa Mỹ (American Culture) Ngành: Ngoại ngữ | 2004 | Đại Học | Đại Học Đà Nẵng | [5] | Văn hóa Anh (British Culture) Ngành: Ngoại ngữ | 2001 | Đại Học | Đại Học Đà Nẵng | [6] | Giao thoa văn hoá (Intercultural communication) Ngành: Ngoại ngữ | 2000 | Đại Học | Đại Học Đà Nẵng | [7] | Thực hành tiếng (Language Skills) Ngành: Ngoại ngữ | 2000 | Đại Học | Đại Học Đà Nẵng | [8] | Văn học Anh (English Literature) Ngành: Ngoại ngữ | 2000 | Đại học | Đại học Đà Nẵng |
| | |
|