[1] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2010-2011. Năm: 2011. |
[2] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2011-2012. Năm: 2012. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, 2013. Năm: 2013. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2012-2013. Năm: 2013. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2013-2014. Năm: 2014. |
[6] | Bằng khen Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2014. Năm: 2014. |
[7] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2014-2015. Năm: 2015. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, 2016. Số: 5216/QĐ-BGDĐT. Năm: 2016. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2015-2016. Số: 5079/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2016. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2016 - 2017. Năm: 2017. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2019 - 2020. Năm: 2020. |
[12] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2020 - 2021. Năm: 2021. |
[13] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, năm học 2021 - 2022. Năm: 2022. |
| |