Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Đồ án liên môn (PBL): Thiết kế, gia công chi tiết và lắp ráp máy Ngành: Các ngành KHKT khác | 2020 | Sinh viên năm 3 ngày Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[2] | Robot công nghiệp Ngành: Các ngành KHKT khác | 2018 | Sinh viên năm 4-5 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử, sinh viên năm 5 chuyên ngành Sản xuất tự động và chuyên ngành Tin học công nghiệp (PFIEV) | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[3] | Thiết kế máy Ngành: Cơ khí chế tạo | 2018 | Sinh viên năm 3-4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[4] | Đồ án Công nghệ CAD/CAM/CNC Ngành: Các ngành KHKT khác | 2018 | Sinh viên năm 4-5 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[5] | EPICS (Engineering Project In Community Service - Các dự án kỹ thuật phục vụ cộng đồng) Ngành: Các ngành KHKT khác | 2018 | Tất cả các ngành | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[6] | Thiết kế đồng thời Ngành: Cơ khí chế tạo | 2017 | Sinh viên năm 5 ngành Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (PFIEV), học viên cao học ngành Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[7] | Thiết kế ngược và tạo mẫu nhanh Ngành: Các ngành KHKT khác | 2017 | Học viên cao học ngành Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[8] | Anh văn chuyên ngành Cơ điện tử Ngành: Các ngành KHKT khác | 2016 | Sinh viên năm 4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[9] | Hệ thống Cơ điện tử 1 Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[10] | Nhập môn ngành Cơ điện tử Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 1-2 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[11] | Đồ án Hệ thống Cơ điện tử Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 4-5 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
[12] | Đồ án Thiết kế máy Ngành: Các ngành KHKT khác | 2015 | Sinh viên năm 3-4 ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |