Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | General linguistics Ngành: Ngoại ngữ | 2014 | Học viên cao học ngành các chuyên Ngôn ngữ Anh, Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh, Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu | Đại học Đà Nẵng |
[2] | Meaning and the Structure of Language Ngành: Ngoại ngữ | 2014 | Nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ Anh | Đại học Đà Nẵng |
[3] | Lý thuyết và Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Ngành: Ngoại ngữ | 2010 | Học viên cao học chuyên ngành Giáo dục học (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) | Đại học Vinh |
[4] | Theory of Language Communication Ngành: Ngoại ngữ | 2010 | Học viên cao học chuyên ngành Ngôn ngữ Anh | Đại học Đà Nẵng |
[5] | British Culture Ngành: Ngoại ngữ | 2009 | Sinh viên đại học ngành sư phạm tiếng Anh và ngôn ngữ Anh các hệ đào tạo | Đại học Đà Nẵng |
[6] | Relationship between Language and Culture Ngành: Ngoại ngữ | 2009 | Sinh viên chính quy cử nhân tiếng Anh các hệ đào tạo | Đại học Đà Nẵng |
[7] | English Pragmatics Ngành: Ngoại ngữ | 2008 | Sinh viên cử nhân tiếng Anh chuyên ngành các hệ đào tạocvs weekly sale cvs print prescription savings cards | Đại học Đà Nẵng |
[8] | Introduction to Contrastive Analysis Ngành: Ngoại ngữ | 2008 | Sinh viên của nhân tiếng Anh các hệ đào tạo | Đại học Đà Nẵng |
[9] | Research Methods Ngành: Ngoại ngữ | 2007 | Sinh viên chính quy cử nhân tiếng Anh, cử nhân sư phạm tiếng Anh, cử nhân tiếng Anh chuyên ngành, cử nhân Quốc tế học, cử nhân Đông phương học | Đại học Đà Nẵng |
[10] | Psycholinguistics Ngành: Ngoại ngữ | 2006 | Học viên cao học chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Pháp | Đại học Đà Nẵng |
[11] | Studies in Traslation Ngành: Ngoại ngữ | 2006 | Sinh viên cử nhân tiếng Anh, cử nhân tiếng Anh thương mại các hệ đào tạo | Đại học Đà Nẵng |
[12] | Applied Linguistics Ngành: Ngoại ngữ | 2004 | Học viên Cao học chuyên ngành Ngôn ngữ Anhabortion stories gone wrong read teenage abortion facts | Đại học Đà Nẵng; Trường Đại học Quy Nhơn; Đại học Huế |
[13] | English Semantics Ngành: Ngoại ngữ | 2003 | Sinh viên cử nhân tiếng Anh các hệ đào tạo | Đại học Đà Nẵng |
[14] | English Lexicology Ngành: Ngoại ngữ | 2000 | Sinh viên cử nhân tiếng Anh các hệ đào tạo | Đại học Đà Nẵng |
[15] | English Morphology Ngành: Ngoại ngữ | 1998 | Sinh viên cử nhân tiếng Anh các hệ đào tạo | Đại học Đà Nẵng |
[16] | English Teaching Methodology Ngành: Ngoại ngữ | 1994 | Sinh viên cử nhân sư phạm tiếng Anh chính quy, liên thông, nâng chuẩn, những đối tượng khác có nguyện vọng trở thành giáo viên dạy tiếng Anh bậc THPT hoặc THCS | Đại học Đà Nẵng |
[17] | English Language Skills: Listening, Speaking, Reading, Writing Ngành: Ngoại ngữ | 1985 | Sinh viên cử nhân tiếng Anh tất cả các hệ đào tạo, nghiên cứu sinhabortion stories gone wrong read teenage abortion facts | Đại học Đà Nẵng |